1001 |
HTX nông sản an toàn Lục Nam |
2400842290 |
200807000038 |
111. Trồng lúa |
Thị trấn Đồi Ngô |
LỤC NAM |
1002 |
HTX Dùng nước Cấm Sơn |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Cấm Sơn |
LỤC NGẠN |
1003 |
HTX Dùng nước xã Mỹ an |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Mỹ An |
LỤC NGẠN |
1004 |
HTX khai thác kinh doanh vật liệu xây dựng Cương Sơn |
2400744984 |
200807000086 |
81. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
Xã Cương Sơn |
LỤC NAM |
1005 |
HTX may mặc Kiểm Tỉnh |
2400819735 |
200807000033 |
141. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
Xã Huyền Sơn |
LỤC NAM |
1006 |
HTX chăn nuôi dê xã Nghĩa Phương |
2400871460 |
2400871460 |
144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
Xã Nghĩa Phương |
LỤC NAM |
1007 |
HTX Thảo mộc xanh Thái Đào |
|
2006070000045 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Thái Đào |
LẠNG GIANG |
1008 |
HTX sản xuất Dứa Lục Nam |
Chưa đăng ký |
2013-H00.084 |
119. Trồng cây hàng năm khác |
Xã Bảo Sơn |
LỤC NAM |
1009 |
HTX Dịch vụ Thị trấn kép |
|
2006070000029 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Kép |
LẠNG GIANG |
1010 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Mai Sưu xã Trường Sơn |
Chưa đăng ký |
200807000005 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Trường Sơn |
LỤC NAM |
1011 |
HTX SX tinh dầu Thanh Minh |
|
2006070000062 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Phi Mô |
LẠNG GIANG |
1012 |
HTX Tiêu thụ điện xã Phương Sơn |
2400487134 |
200807000018 |
35122. Phân phối điện |
Xã Phương Sơn |
LỤC NAM |
1013 |
HTX chăn nuôi chế biến thực phẩm sạch Quang Châu |
|
2,00607E+12 |
14. Chăn nuôi |
Xã Xuân Hương |
LẠNG GIANG |
1014 |
HTX Đại Lợi Thái Bình Dương |
|
2006070000058 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tân Thanh |
LẠNG GIANG |
1015 |
HTX sản xuất na dai Lục Nam |
Chưa đăng ký |
200807000019 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Huyền Sơn |
LỤC NAM |
1016 |
HTX NN Thành Đạt |
|
2,00607E+12 |
14. Chăn nuôi |
Xã Tiên Lục |
LẠNG GIANG |
1017 |
HTX tổng hợp An Phát |
|
2006070000051 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Tiên Lục |
LẠNG GIANG |
1018 |
HTX sản xuất dịch vụ nông lâm nghiệp Bình Sơn |
2400556885 |
20080700003 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bình Sơn |
LỤC NAM |
1019 |
HTX NN và phát triển đa ngành Hưng Vượng |
|
2006070000030 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nghĩa Hưng |
LẠNG GIANG |
1020 |
HTX SX kinh doanh, dịch vụ NN xã Vũ Xá |
2400540099 |
200807000015 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Vũ Xá |
LỤC NAM |
1021 |
HỢP TÁC XÃ SX VÀ XUẤT KHẨU DƯỢC LIỆU HOA NHẤT |
|
2006070000 064 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Xuân Hương |
LẠNG GIANG |
1022 |
HTX Vận tải Quyết Thắng Lục Nam |
2400139899 |
200807000026 |
81. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
Thị trấn Đồi Ngô |
LỤC NAM |
1023 |
HTX NN công nghệ cao STARFARM |
|
2006070000046 |
14. Chăn nuôi |
Xã Tân Thanh |
LẠNG GIANG |
1024 |
HTX Quản lý chợ Bến Tuần Mỹ Hà |
|
2006070000054 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Mỹ Hà |
LẠNG GIANG |
1025 |
HTX lâm nông nghiệp Ngọc Bích |
2400409873 |
200807000010 |
21. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
Xã Lục Sơn |
LỤC NAM |
1026 |
HTX dịch vụ thương mại taxi Trường Giang |
|
2,00107E+11 |
|
Xã Tân Thịnh |
LẠNG GIANG |
1027 |
HTX Mải Hạ Tân Thanh |
|
2006070000052 |
14. Chăn nuôi |
Xã Tân Thanh |
LẠNG GIANG |
1028 |
HTX sản xuất gạch Mai Sơn xã Cẩm Lý |
2400527404 |
2010H 00078 |
2392. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
Xã Cẩm Lý |
LỤC NAM |
1029 |
HTX nuôi trồng thủy sản Tuấn Minh |
|
2006070000031 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Thái Đào |
LẠNG GIANG |
1030 |
Quỹ tín dụng nhân dân xã Bảo Sơn |
2400361269 |
2007000022 |
643. Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
Xã Bảo Sơn |
LỤC NAM |
1031 |
HTX Giống cây trồng An Thuẫn |
Chưa đăng ký |
200807000020 |
131. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
Xã Bảo Đài |
LỤC NAM |
1032 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Tiên Hưng |
Chưa đăng ký |
200807000024 |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Thị trấn Đồi Ngô |
LỤC NAM |
1033 |
HTX dịch vụ NN xã Tân Thịnh |
|
2,00607E+12 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Thịnh |
LẠNG GIANG |
1034 |
HTX phụ nữ khởi nghiệp nông nghiệp từ tâm |
|
2,00607E+12 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quang Thịnh |
LẠNG GIANG |
1035 |
HTX nông nghiệp và môi trường Việt Hưng |
2400651465 |
200807000012 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Lục Sơn |
LỤC NAM |
1036 |
HTX Nhật Mỹ |
|
2006070000053 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tân Thanh |
LẠNG GIANG |
1037 |
HTX dịch vụ Hùng Phát xã Cẩm Lý |
Chưa đăng ký |
200807000021 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Cẩm Lý |
LỤC NAM |
1038 |
HTX nuôi trồng thủy sản Đại Lâm |
|
2,00607E+12 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đại Lâm |
LẠNG GIANG |
1039 |
Quỹ tín dụng nhân dân xã Lan Mẫu |
2400229599 |
05/NG |
643. Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
Xã Lan Mẫu |
LỤC NAM |
1040 |
HTX Phú Thắng |
2400489043 |
200807000025 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Bảo Đài |
LỤC NAM |