1 |
HỢP TÁC XÃ MỘC LINH |
2400992634 |
2400992634 |
1076. Sản xuất chè |
Thị trấn Vôi |
|
2 |
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP ĐẠI HOÀNG SƠN |
2401004622 |
2401004622 |
4631. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
Xã Xuân Cẩm |
|
3 |
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP TÂN TUYÊN |
2400990965 |
2400990965 |
112. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
4 |
HỢP TÁC XÃ NA DAI LIÊN KHUYÊN |
2400985877 |
2400985877 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Huyền Sơn |
LỤC NAM |
5 |
HỢP TÁC XÃ BẢO AN GROUP |
2400985443 |
2400985443 |
10401. Sản xuất dầu, mỡ động vật |
Xã Đông Phú |
LỤC NAM |
6 |
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP TẠ VỮNG |
2400985429 |
2400985429 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Tiên Nha |
LỤC NAM |
7 |
HỢP TÁC XÃ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM NÔNG SẢN CƯỜNG THI |
2400984746 |
2400984746 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Đại Hóa |
TÂN YÊN |
8 |
HỢP TÁC XÃ NÔNG SẢN, ĐẶC SẢN VÀ VÀ DU LỊCH XANH HƯƠNG SƠN |
2400984383 |
2400984383 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Hương Sơn |
LẠNG GIANG |
9 |
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP TUẤN TÚ |
2400982481 |
2400982481 |
312. Khai thác thủy sản nội địa |
Xã Tiên Lục |
LẠNG GIANG |
10 |
HTX nôn nghiệp Thần Chúc |
2400981110 |
2400981110 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Tiên Sơn |
VIỆT YÊN |
11 |
HTX vận tải Taxi Hương Giang |
2400927184 |
2400927184 |
4922. Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
Xã Tân Mỹ |
TP BẮC GIANG |
12 |
HTX du lịch cộng đồng người Dao Bản Mậu |
2400980325 |
2400980325 |
551. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
Thị Trấn Tây Yên tử |
SƠN ĐỘNG |
13 |
HTX Đào Bảo Sơn |
2400980565 |
2400980565 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Bảo Sơn |
LỤC NAM |
14 |
HTX dịch vụ môi trường Tiên Nha |
2400979834 |
2400979834 |
3821. Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
Xã Tiên Nha |
LỤC NAM |
15 |
HTX môi trường Thanh Bình |
2400980653 |
2400980653 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Thị trấn Thắng |
HIỆP HÒA |
16 |
HTX nông nghiệp Hoàng Vân |
2400981294 |
2400981294 |
56101. Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
Xã Hoàng Vân |
HIỆP HÒA |
17 |
HTX môi trường phường Nếnh |
2400977812 |
2400977812 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Phường Nếnh |
VIỆT YÊN |
18 |
HTX dịch vụ và thương mại Hương Giang |
2400978044 |
2400978044 |
111. Trồng lúa |
Xã Việt Ngọc |
TÂN YÊN |
19 |
HTX sản xuất rượu sạch Hải Hoàng Sơn |
2400979009 |
2400979009 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
20 |
HTX nông nghiệp Quý Sơn |
2400977594 |
2400977594 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
21 |
HTX dịch vụ phát triển và quản lý chợ Trung Sơn |
2400978566 |
2400978566 |
4101. Xây dựng nhà để ở |
Xã Trung Sơn |
VIỆT YÊN |
22 |
HTX nông dược BIAGIA HERBE |
2400975798 |
2400975798 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
23 |
HTX sản xuất và dịch vụ nông nghiệp Toàn Thắng Bắc Giang |
2400976625 |
2400976625 |
119. Trồng cây hàng năm khác |
Xã Dĩnh Trì |
TP BẮC GIANG |
24 |
HTX nông nghiệp Hưng Thịnh |
2400975149 |
2400975149 |
111. Trồng lúa |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
25 |
HTX Hưng Thịnh Phát |
2400975290 |
2400975290 |
163. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
Thị trấn Thắng |
HIỆP HÒA |
26 |
HTX du lịch nông nghiệp Lục Ngạn |
2400976569 |
2400976569 |
561. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
Xã Sơn Hải |
LỤC NGẠN |
27 |
HTX nông nghiệp sạch Bảo Thanh |
2400976343 |
2400976343 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Tiến Dũng |
YÊN DŨNG |
28 |
HTX sâm nam Núi Dành Việt Lập |
2400976086 |
2400976086 |
111. Trồng lúa |
Xã Việt Lập |
TÂN YÊN |
29 |
HTX nông nghiệp hữu cơ công nghệ cao Chung Sơn |
2400977001 |
2400977001 |
21. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
30 |
HTX nông nghiệp sạch Thắng Mai |
2400976248 |
2400976248 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Xuân Hương |
LẠNG GIANG |
31 |
HTX nông nghiệp Huy Hoàng |
2400976230 |
2400976230 |
111. Trồng lúa |
Xã Bảo Đài |
LỤC NAM |
32 |
HTX thương binh gia đình chính sách người có công xã Quang Châu |
2400975692 |
2400975692 |
2592. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
Phường Quang Châu |
VIỆT YÊN |
33 |
HTX nông nghiệp xanh Liên Chung |
2400975692 |
2400975692 |
111. Trồng lúa |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
34 |
HTX Nam Sông Thương |
2400973991 |
2400973991 |
1061. Xay xát và sản xuất bột thô |
Xã Tiến Dũng |
YÊN DŨNG |
35 |
HTX dịch vụ tổng hợp Duy Linh |
2400974610 |
2400974610 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Thượng Lan |
VIỆT YÊN |
36 |
HTX hệ sinh thái nông nghiệp Mạnh An |
2400973208 |
2400973208 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Quang Tiến |
TÂN YÊN |
37 |
HTX du lịch xanh Núi Dành |
2400972892 |
2400972892 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
38 |
HTX sản xuất kẹo chè lam Hoàng Thanh |
2400973092 |
2400973092 |
1073. Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
Xã Hoàng Thanh |
HIỆP HÒA |
39 |
HTX Hà Minh |
2400973913 |
2400973913 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Biển Động |
LỤC NGẠN |
40 |
HTX du lịch cộng đồng Mậu - Ba Tia |
2400973039 |
2400973039 |
561. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
Thị Trấn Tây Yên tử |
SƠN ĐỘNG |