1 |
HTX thương mại và dịch vụ Thành Công |
2400876740 |
2400876740 |
8299. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Xã Chu Điện |
LỤC NAM |
2 |
HTX nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Xuân Trường |
2400887502 |
20098004091 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
3 |
HTX chăn nuôi sạch Đại Hóa |
2400880384 |
2003370000081 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Đại Hóa |
TÂN YÊN |
4 |
HTX sản xuất và tiêu thụ Ổi Lê Tân Yên |
|
2003370000080 |
119. Trồng cây hàng năm khác |
Xã Phúc Hòa |
TÂN YÊN |
5 |
HTX vận tải Tuấn Anh |
2400873203 |
2400873203 |
141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
Xã Tam Tiến |
YÊN THẾ |
6 |
HtX nông lâm sản Vải Thanh Hà Yên Thế |
2400875585 |
2400875585 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đồng Vương |
YÊN THẾ |
7 |
HTX nông nghiệp Minh Kiên |
2400883473 |
20098004094 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Phường Nếnh |
VIỆT YÊN |
8 |
HTX nông nghiệp Ích Minh |
Chưa đăng ký |
20098004093 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Hương Mai |
VIỆT YÊN |
9 |
HTX nông nghiệp công nghệ cao Trung Việt |
2400881476 |
20098004092 |
7214. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
10 |
HTX sản xuất và thương mại Việt Xuân |
2400876638 |
2400876638 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
11 |
HTX chăn nuôi tổng hợp Đoàn Triệu |
2400876476 |
2400876476 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Khám Lạng |
LỤC NAM |
12 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Tùng Phát |
2400874817 |
2400874817 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Vũ Xá |
LỤC NAM |
13 |
HTX rau sạch Mỹ Thái |
2400876211 |
2400876211 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Mỹ Thái |
LẠNG GIANG |
14 |
HTX nông nghiệp Tam Đồng |
2400875514 |
2400875514 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
15 |
HTX Nông sản Lương Phong |
2400874895 |
2400874895 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Lương Phong |
HIỆP HÒA |
16 |
HTX giống gia cầm Mạnh Ngân |
|
200207000028 cấp ngày 22/4/2019 |
14. Chăn nuôi |
Xã Tam Tiến |
YÊN THẾ |
17 |
HTX SX kinh doanh sản phẩm NN An Thượng |
|
200207000023 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã An Thượng |
YÊN THẾ |
18 |
HTX SX, tiêu thụ Dê và Ong mật Hồng Kỳ |
|
200207000029 |
14. Chăn nuôi |
Xã Hồng Kỳ |
YÊN THẾ |
19 |
HTX Khánh My |
|
200207000024 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đông Sơn |
YÊN THẾ |
20 |
HTX SX và thương mại Phú An |
|
2400867048 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Đông Sơn |
YÊN THẾ |
21 |
HTX cây ăn quả và nuôi ong mật xã Phồn Xương |
|
200207000025 |
14. Chăn nuôi |
Xã Phồn Xương |
YÊN THẾ |
22 |
HTX nông nghiệp Quang Duy |
2400871157 |
2400871157 |
104. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
Xã Đồng Lạc |
YÊN THẾ |
23 |
HTX Thanh Dung |
|
200207000001 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hương Vĩ |
YÊN THẾ |
24 |
HTX Hằng Anh |
|
200207000022 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hương Vĩ |
YÊN THẾ |
25 |
HTX chế biến nông lâm sản Bố Hạ |
|
200207000002 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Thị trấn Bố Hạ |
YÊN THẾ |
26 |
HTX Thái Bình |
|
200207000021 |
35122. Phân phối điện |
Xã Đồng Tâm |
YÊN THẾ |
27 |
HTX SX, kinh doanh, dịch vụ Hoàng Anh |
|
201007000103 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Lão Hộ |
YÊN DŨNG |
28 |
HTX GT Vận Tải Yên Thế |
|
200207000011 |
|
Thị trấn Cầu Gồ |
YÊN THẾ |
29 |
HTX Môi trường xanh TH |
|
201007000106 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Tiến Dũng |
YÊN DŨNG |
30 |
HTX Argi Giang |
|
20020700018 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Vương |
YÊN THẾ |
31 |
HTX SX kinh doanh dịch vụ Tuấn Tùng |
|
201007000110 |
41. Xây dựng nhà các loại |
Xã Lãng Sơn |
YÊN DŨNG |
32 |
HTX Đồng Tâm |
|
200207000020 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Tâm |
YÊN THẾ |
33 |
HTX Đại Khánh |
2400872337 |
2400872337 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Lãng Sơn |
YÊN DŨNG |
34 |
HTX dịch vụ, sản xuất nông nghiệp Minh Phương |
2400872425 |
2400872425 |
111. Trồng lúa |
Xã Tư Mại |
YÊN DŨNG |
35 |
HTX nuôi trồng thủy sản Xuân Phú |
|
|
32. Nuôi trồng thủy sản |
|
YÊN DŨNG |
36 |
tổng hợp Đồng Kỳ |
2400742049 |
20YT-000007 |
35122. Phân phối điện |
Xã Đồng Kỳ |
YÊN THẾ |
37 |
HTX chăn nuôi Anh Dũng |
|
200 9800 4080 |
14. Chăn nuôi |
Phường Bích Động |
VIỆT YÊN |
38 |
HTX nông nghiệp cựu chiến binh xã Minh Đức |
Chưa đăng ký |
20098004085 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Minh Đức |
VIỆT YÊN |
39 |
HTX dịch vụ và thương mại Toàn Cảnh |
2400887679 |
20098004088 |
811. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
40 |
HTX nấm rau sạch Tiến Bộ |
2400864495 |
20098004089 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Việt Tiến |
VIỆT YÊN |