DS Hợp tác xã

TT Tên HTX Mã số thuế Mã DN Ngành KD chính Xã phường Huyện
441 HTX sản xuất và xây dựng Sơn Động 2007G000009 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt SƠN ĐỘNG
442 HTX dùng nước thôn Mỏ thổ, xã Minh Đức 2OI098984024 16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp Xã Minh Đức VIỆT YÊN
443 HTX sản xuất KD chế biến lâm, nông sản Phúc Long 20D7000176 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Biển Động LỤC NGẠN
444 HTX An toàn thực phẩm thị trấn Thanh Sơn 20G000409 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Thị trấn Thanh Sơn SƠN ĐỘNG
445 HTX dùng nước thôn Ngân Sơn, xã Minh Đức 2OI098984021 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt VIỆT YÊN
446 HTX Lộc Phát 11. Trồng cây hàng năm Xã Quý Sơn LỤC NGẠN
447 HTX dịch vụ NN thôn Ninh Khánh 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Nếnh VIỆT YÊN
448 HTX dịch vụ NN Thôn Chùa 2OI098984034 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Tăng Tiến VIỆT YÊN
449 HTX Vệ sinh môi trường thị trấn An Châu 2400522075 0031SĐ 22/11/2004 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Thị trấn An Châu SƠN ĐỘNG
450 HTX dùng nước Chung đồng ngọc châu, 2007C-00068 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Ngọc Châu TÂN YÊN
451 HTX dùng nước thôn Đức Thắng 2OI098984035 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt VIỆT YÊN
452 HTX sản xuất nông lâm sản và thương mại Trí Việt 20D7000178 11. Trồng cây hàng năm Xã Giáp Sơn LỤC NGẠN
453 HTX Dược liệu huyện Sơn Động 20G000877 11. Trồng cây hàng năm Xã An Bá SƠN ĐỘNG
454 HTX dùng nước thôn Chùa xã Minh Đức 2OI098984019 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Minh Đức VIỆT YÊN
455 HTX Nông lâm Lục Ngạn 20D7000161 11. Trồng cây hàng năm Thị trấn Chũ LỤC NGẠN
456 HTX Dùng nước thôn yên Ninh 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Nếnh VIỆT YÊN
457 HTX dùng nước thôn Chằm 2OI098984040 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Thượng Lan VIỆT YÊN
458 HTX NN - môi trường Yên Định 2007G000012 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Yên Định SƠN ĐỘNG
459 HTX dùng nước thôn My Điền 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Hoàng Ninh VIỆT YÊN
460 HTX Nuôi trồng thủy sản Thành Long 32. Nuôi trồng thủy sản Phường Quang Châu VIỆT YÊN
461 HTX thương mại Hải Nam 20D7000180 681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Xã Phượng Sơn LỤC NGẠN
462 HTX Lập Cường 2400798820 2007G000001 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt SƠN ĐỘNG
463 HTX dùng nước thôn Hậu xã Minh Đức 2OI098984020 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt VIỆT YÊN
464 HTX sản xuất, chế biến nông sản và thương mại Thanh Định 11. Trồng cây hàng năm LỤC NGẠN
465 HTX dùng nước thôn Sen Hồ 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Nếnh VIỆT YÊN
466 HTX dịch vụ NN Ải Quảng 2OI098984038 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Trung Sơn VIỆT YÊN
467 HTX Tiểu thủ công nghiệp An Lạc 20G000295 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã An Lạc SƠN ĐỘNG
468 HTX môi trường Thịnh An 2400800692 2007000218 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Phường Hồng Thái VIỆT YÊN
469 HTX chăn nuôi Toàn Thắng 2007I00127 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Phường Tăng Tiến VIỆT YÊN
470 HTX NN An Thành 20D7000181 11. Trồng cây hàng năm Xã Tân Mộc LỤC NGẠN
471 HTX NN tổng hợp An Bá 2400799768 2007G000008 14. Chăn nuôi Xã An Bá SƠN ĐỘNG
472 HTX dùng nước thôn Rèn, xã Minh Đức 2OI098984023 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt VIỆT YÊN
473 HTX sản xuất KD dịch vụ chế biến lâm nông sản Nam tùng 20D7000172 11. Trồng cây hàng năm Xã Biển Động LỤC NGẠN
474 HTX Bình Minh 20G070003 16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp Xã An Châu SƠN ĐỘNG
475 HTX dùng nước thôn Ruồng 2OI098984036 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Thượng Lan VIỆT YÊN
476 HTX DV tổng hợp Quả 2OI098984031 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Trung Sơn VIỆT YÊN
477 HTX Cựu chiến binh sản xuất, tiêu thụ mỳ gạo Chũ 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Thị trấn Chũ LỤC NGẠN
478 HTX NN Việt Hà 20I0980004056 11. Trồng cây hàng năm Xã Việt Tiến VIỆT YÊN
479 HTX dịch vụ NN thôn 7 2OI098984032 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Tăng Tiến VIỆT YÊN
480 HTX Thương mại dịch vụ NN Phúc thịnh 2400389497 20D7000186 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Phì Điền LỤC NGẠN

Trang

XLS
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by WeebPal.