DS Hợp tác xã

TT Tên HTX Mã số thuế Mã DN Ngành KD chính Xã phường Huyện
521 HTX dịch vụ SX NN Đại Đồng 2400801618 201007000092 11. Trồng cây hàng năm Xã Cảnh Thụy YÊN DŨNG
522 HTX SX NN và dịch vụ tổng hợp Hạt Gạo Vàng 201007000107 14. Chăn nuôi Xã Cảnh Thụy YÊN DŨNG
523 HTX DV TM Tổng hợp Bố Hạ 200207000012 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Thị trấn Bố Hạ YÊN THẾ
524 HTX SX kinh doanh dịch vụ tổng hợp Nham Biền 20100700088 11. Trồng cây hàng năm Xã Đồng Việt YÊN DŨNG
525 HTX nuôi trồng thủy sản Xuân Phú 32. Nuôi trồng thủy sản YÊN DŨNG
526 HTX TM DVTH Đồng Hưu 2400737867 20YT-000004 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác YÊN THẾ
527 HTX NN công nghệ cao Trí Yên 201007000098 11. Trồng cây hàng năm Xã Trí Yên YÊN DŨNG
528 HTX Đại Khánh 2400872337 2400872337 32. Nuôi trồng thủy sản Xã Lãng Sơn YÊN DŨNG
529 HTX Argi Giang 20020700018 14. Chăn nuôi Xã Đồng Vương YÊN THẾ
530 HTX dịch vụ tổng hợp Hùng Hưng 201007000093 Xã Trí Yên YÊN DŨNG
531 HTX Tân Dân 201007000108 32. Nuôi trồng thủy sản Thị trấn Tân Dân YÊN DŨNG
532 HTX Gà đồi Yên Thế 200207000009 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Thị trấn Cầu Gồ YÊN THẾ
533 HTX Đồng Phát 201007000086 11. Trồng cây hàng năm Thị trấn Tân Dân YÊN DŨNG
534 HTX SX, kinh doanh, dịch vụ Hoàng Anh 201007000103 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Lão Hộ YÊN DŨNG
535 HTX SX chế biến vôi Ngân Hồng 2400727989 200207000002 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Hương Vĩ YÊN THẾ
536 Quỹ tín dụng nhân dân Tân An 2400366877 2007000026 6492. Hoạt động cấp tín dụng khác Xã Tân An YÊN DŨNG
537 HTX tiểu thủ công nghiệp, dịch vụ tổng hợp Đức Thành Phát 201007000099 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Tân An YÊN DŨNG
538 HTX dịch vụ, sản xuất nông nghiệp Minh Phương 2400872425 2400872425 111. Trồng lúa Xã Tư Mại YÊN DŨNG
539 HTX Đồng Tâm 200207000020 14. Chăn nuôi Xã Đồng Tâm YÊN THẾ
540 HTX dịch vụ tổng hợp Phát Đạt 2400835825 2,01007E+11 561. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Xã Trí Yên YÊN DŨNG
541 HTX SX kinh doanh dịch vụ tổng hợp Huy Hiệu 201007000109 11. Trồng cây hàng năm Xã Đức Giang YÊN DŨNG
542 HTX SX và kinh doanh tổng hợp Trung Thành 200207000015 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Phồn Xương YÊN THẾ
543 HTX dịch vụ tổng hợp và chăn nuôi thủy sản Tam Xuân 201007000001 11. Trồng cây hàng năm YÊN DŨNG
544 HTX cơ khí, xây dựng Bình Minh 201007000104 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Xuân Phú YÊN DŨNG
545 HTX Chế biến Vôi Hồng Điều 2400738211 20YT-000006 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Hương Vĩ YÊN THẾ
546 HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp xã Tư Mại 2400743966 2007.J00.083 14. Chăn nuôi Xã Tư Mại YÊN DŨNG
547 HTX nuôi trồng thủy sản Quỳnh Anh 201007000100 14. Chăn nuôi Xã Lãng Sơn YÊN DŨNG
548 tổng hợp Đồng Kỳ 2400742049 20YT-000007 35122. Phân phối điện Xã Đồng Kỳ YÊN THẾ
549 HTX dịch vụ NN Môi trường và xây dựng Yên Thế 200207000021 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Phồn Xương YÊN THẾ
550 HTX dịch vụ SX NN Hương Đất 2400801583 201007000091 11. Trồng cây hàng năm Xã Đồng Việt YÊN DŨNG
551 HTX SX kinh doanh dịch vụ Tuấn Tùng 201007000110 41. Xây dựng nhà các loại Xã Lãng Sơn YÊN DŨNG
552 HTX dịch vụ và du lịch Xuân Quý 200207000016 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Xuân Lương YÊN THẾ
553 HTX rau sạch Yên Dũng 2400798997 201007000090 11. Trồng cây hàng năm Xã Tiến Dũng YÊN DŨNG
554 HTX Sao Thần Nông 2400843424 201007000105 11. Trồng cây hàng năm Xã Tiến Dũng YÊN DŨNG
555 HTX Phát Huy 200207000008 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Hương Vĩ YÊN THẾ
556 HTX dịch vụ tổng hợp Trí Yên 2400738405 2007.J00.084 15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Xã Trí Yên YÊN DŨNG
557 HTX dịch vụ tổng hợp Sáng Cương 2400816195 201007000095 Xã Thắng Cương YÊN DŨNG
558 HTX Thân Trường 2400690707 200207000001 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Xã Phồn Xương YÊN THẾ
559 HTX dịch vụ chăn nuôi Quỳnh Sơn 2007000147 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Quỳnh Sơn YÊN DŨNG
560 HTX KD DV Đại Thắng 2400824735 20I098984058 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Hồng Thái VIỆT YÊN

Trang

XLS
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by WeebPal.