601 |
HTX Dùng nước xã Thắng Cương |
|
2007J00050 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Nham Biền |
YÊN DŨNG |
602 |
HTX dùng nước xã Tiên Sơn |
2400848768 |
20098004082 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tiên Sơn |
VIỆT YÊN |
603 |
HTX Dùng nước xã Tiền Phong |
|
2007J00054 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tiền Phong |
YÊN DŨNG |
604 |
HTX dùng nước xã quỳnh sơn |
|
2007J00058 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Quỳnh Sơn |
YÊN DŨNG |
605 |
HTX dịch vụ chăn nuôi Quỳnh Sơn |
|
2007000147 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Quỳnh Sơn |
YÊN DŨNG |
606 |
HTX dịch vụ và thương mại Toàn Cảnh |
2400887679 |
20098004088 |
811. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
607 |
HTX điện lãng sơn |
2400741581 |
2007.J00.040 |
35122. Phân phối điện |
Xã Lãng Sơn |
YÊN DŨNG |
608 |
HTX xây dựng và dịch vụ tổng hợp xã Yên Lư |
|
|
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Yên Lư |
YÊN DŨNG |
609 |
HTX Chăn nuôi và dịch vụ thực phẩm sạch- Tín Nhiệm |
|
200107000047 |
14. Chăn nuôi |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
610 |
HTX Toàn Phát |
|
2OI098984018 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
611 |
HTX dùng nước xã Minh Đức |
2400839763 |
20I098004065 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Minh Đức |
VIỆT YÊN |
612 |
HTX dùng nước thôn Kim Sơn |
2400617591 |
2OI098984039 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thượng Lan |
VIỆT YÊN |
613 |
HTX dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao Sông Thương |
2400809286 |
2OI098984027 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
614 |
HTX Rượu Thanh Hoa |
Chưa đăng ký |
20I098004059 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
VIỆT YÊN |
615 |
HTX dùng nước xã Hoàng Ninh |
2400848246 |
20I098004076 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hoàng Ninh |
VIỆT YÊN |
616 |
HTX môi trường Việt Yên |
2400419279 |
2007000073 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
617 |
HTX NN Tiếp Tâm |
|
20I098004005 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
618 |
HTX Vận tải Liên Việt |
2400810066 |
2OI098004053 |
4932. Vận tải hành khách đường bộ khác |
Xã Minh Đức |
VIỆT YÊN |
619 |
HTX dùng nước xã Trung Sơn |
2400842170 |
20I098004070 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Trung Sơn |
VIỆT YÊN |
620 |
HTX thương mại dịch vụ tổng hợp Hoàng Gia |
2400789470 |
2OI098984016 |
4632. Bán buôn thực phẩm |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
621 |
HTX NN TH Việt Yên |
|
20I098004066 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Bích Động |
VIỆT YÊN |
622 |
HTX dịch vụ NN Hải Đăng |
|
2OI098984037 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Thượng Lan |
VIỆT YÊN |
623 |
HTX Tăng Quang |
2400788389 |
20I098984014 |
1491490. Chăn nuôi khác |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
624 |
HTX Quyết Thắng |
|
20I098004061 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Nghĩa Trung |
VIỆT YÊN |
625 |
HTX Vận tải Tân Sơn |
|
20I098004077 |
|
Xã Trung Sơn |
VIỆT YÊN |
626 |
HTX dùng nước Ninh Sơn |
Chưa đăng ký |
2OI098984030 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Ninh Sơn |
VIỆT YÊN |
627 |
HTX tộc thân Bắc Giang |
2400771219 |
2OI098984007 |
4632. Bán buôn thực phẩm |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
628 |
HTX Rau an toàn Việt Yên |
2400811422 |
20I098004054 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Hoàng Ninh |
VIỆT YÊN |
629 |
HTX dùng nước xã Bích Sơn |
2400844763 |
20I098004071 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
630 |
HTX thương mại dịch vụ, xây dựng tổng hợp Thống Nhất |
|
|
14. Chăn nuôi |
Phường Nếnh |
VIỆT YÊN |
631 |
HTX dùng nước thôn Đông xã Tự Lạn |
2400842413 |
20I098004067 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
632 |
HTX Vân Hương |
2400327476 |
2007I00025 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Vân Hà |
VIỆT YÊN |
633 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Lý Nhân |
2400796397 |
2OI098984026 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Minh Đức |
VIỆT YÊN |
634 |
HTX dùng nước thôn 3 |
Chưa đăng ký |
20098004062 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Việt Tiến |
VIỆT YÊN |
635 |
HTX mây tre đan và xây dựng Mai Hương |
|
|
1629. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
636 |
HTX Dược liệu Khánh Hoa |
2400768216 |
2OI098984006 |
1192. Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
Xã Minh Đức |
VIỆT YÊN |
637 |
HTX thương mại điện Dũng Phương |
|
20I098984055 |
|
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
638 |
HTX dùng nước xã Hương Mai |
2400846545 |
20I098004072 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hương Mai |
VIỆT YÊN |
639 |
HTX Quyền Thực |
Chưa đăng ký |
|
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
640 |
HTX dùng nước xã Nghĩa Trung |
2400840952 |
20I098004068 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nghĩa Trung |
VIỆT YÊN |