641 |
HTX Tăng Quang |
2400788389 |
20I098984014 |
1491490. Chăn nuôi khác |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
642 |
HTX dùng nước xã Bích Sơn |
2400844763 |
20I098004071 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
643 |
HTX tộc thân Bắc Giang |
2400771219 |
2OI098984007 |
4632. Bán buôn thực phẩm |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
644 |
HTX Rau an toàn Việt Yên |
2400811422 |
20I098004054 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Hoàng Ninh |
VIỆT YÊN |
645 |
HTX dùng nước thôn Đông xã Tự Lạn |
2400842413 |
20I098004067 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
646 |
HTX Vân Hương |
2400327476 |
2007I00025 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Vân Hà |
VIỆT YÊN |
647 |
HTX thương mại dịch vụ, xây dựng tổng hợp Thống Nhất |
|
|
14. Chăn nuôi |
Phường Nếnh |
VIỆT YÊN |
648 |
HTX dùng nước thôn 3 |
Chưa đăng ký |
20098004062 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Việt Tiến |
VIỆT YÊN |
649 |
HTX mây tre đan và xây dựng Mai Hương |
|
|
1629. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
650 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Lý Nhân |
2400796397 |
2OI098984026 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Minh Đức |
VIỆT YÊN |
651 |
HTX thương mại điện Dũng Phương |
|
20I098984055 |
|
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
652 |
HTX dùng nước xã Hương Mai |
2400846545 |
20I098004072 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hương Mai |
VIỆT YÊN |
653 |
HTX Dược liệu Khánh Hoa |
2400768216 |
2OI098984006 |
1192. Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
Xã Minh Đức |
VIỆT YÊN |
654 |
HTX dùng nước xã Nghĩa Trung |
2400840952 |
20I098004068 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nghĩa Trung |
VIỆT YÊN |
655 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Việt Tiến |
2400552344 |
2I098984015 |
35122. Phân phối điện |
Xã Việt Tiến |
VIỆT YÊN |
656 |
HTX Quyền Thực |
Chưa đăng ký |
|
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
657 |
HTX dùng nước thôn Hùng Lãm |
2400839611 |
20098004063 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
658 |
HTX Dịch vụ điện xã Tăng Tiến |
2400543678 |
2007I00117 |
35122. Phân phối điện |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
659 |
HTX NN thôn Đanh |
|
2OI098984017 |
14. Chăn nuôi |
|
VIỆT YÊN |
660 |
HTX NN Sạch |
2400796975 |
200107000058 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Lê Lợi |
TP BẮC GIANG |
661 |
HTX bún bánh sạch Thắng Thủy Đa Mai |
|
200107000079 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
662 |
HTX Bình Minh |
2400213020 |
2008I00128 |
10109. Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
663 |
HTX Đức Cường |
|
200107000064 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Phường Trần Phú |
TP BẮC GIANG |
664 |
HTX dịch vụ thương mại sông thương |
|
200107000074 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
TP BẮC GIANG |
665 |
HTX dịch vụ hoa, rau sạch xã Dĩnh Trì |
|
200107000091 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Dĩnh Trì |
TP BẮC GIANG |
666 |
HTX Thuốc y học dân tộc cổ truyền |
2400291741 |
2007A00003 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
667 |
HTX vận tải Sông thương |
|
200107 000069 |
|
|
TP BẮC GIANG |
668 |
HTX dịch vụ và SX NN công nghệ cao TINO GREEN |
|
200107000072 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
TP BẮC GIANG |
669 |
HTX Thương mại dịch vụ Bích phương |
|
200107000057 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Khê |
TP BẮC GIANG |
670 |
HTX vận tải Mạnh Tuấn |
|
|
|
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
671 |
HTX Thương mại Đăng Khoa |
2400334628 |
2007I00114 |
2592. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
672 |
HTX mộc, XD, TM trang trí ngoại thất Đức Kiên |
|
200107000063 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Phường Trần Nguyên Hãn |
TP BẮC GIANG |
673 |
HTX vận tải Dĩnh Kế |
|
200107 000075 |
|
|
TP BẮC GIANG |
674 |
HTX SX, thương mại và dịch vụ Organic |
|
20010700092 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Ngô Quyền |
TP BẮC GIANG |
675 |
HTX vận tải thương mại Nội thành |
2400335685 |
200107000005 |
|
Phường Trần Phú |
TP BẮC GIANG |
676 |
HTX dịch vụ tổng hợp quê hương |
|
200107 000070 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
677 |
HTX rượu Đa Mai |
|
200107000083 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
678 |
HTX đầu tư dịch vụ Sao Thiên Vương |
2400799704 |
200107000062 |
|
Phường Mỹ Độ |
TP BẮC GIANG |
679 |
HTX dịch vụ vận tải An Phú |
|
200107000082 |
|
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
680 |
HTX Trung Đức |
|
200107000065 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |