881 |
HTX dịch vụ tổng hợp Huỳnh Tâm |
|
20D7000213 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
882 |
HTX Hoành Sơn |
2400653374 |
20G000145 |
2. Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
Xã Long Sơn |
SƠN ĐỘNG |
883 |
HTX rau quả Quý Sơn |
|
20D700196 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
884 |
HTX SX và tiêu thụ nông sản thực phẩm Hoài Khương |
|
20D7000208 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
LỤC NGẠN |
885 |
HTX thương mại dịch vụ Duy Chứ |
|
20D7000192 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
886 |
HTX NN tổng hợp Tuấn Đạo |
|
2007G000005 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tuấn Đạo |
SƠN ĐỘNG |
887 |
HTX kinh doanh dịch vụ NN tổng hợp Thanh Hải |
|
20D7000188 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
888 |
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ NÔNG SẢN LỤC NGẠN |
|
2400873436 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Kiên Lao |
LỤC NGẠN |
889 |
HTX SX và bao tiêu cung ứng mỳ Chũ Quỳnh Quý |
|
20D7000202 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
890 |
HTX dịch vụ NN sạch Đại Thành Phát |
|
20D7000179 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
891 |
HTX dịch vụ tổng hợp Xuân Hoạt |
|
20D7000214 |
|
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
892 |
HTX Thu mua chế biến tiêu thụ các sản phẩm NN Phú Yên Thịnh |
|
20D7000197 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
893 |
HTX Thành Công |
|
20D7000210 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
894 |
HTX SX VL và XD Công trình Quốc Tuấn |
2400406470 |
2007G00035 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Yên Định |
SƠN ĐỘNG |
895 |
HTX dịch vụ thương mại Yến Nhi |
|
20D7000189 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tân Mộc |
LỤC NGẠN |
896 |
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ CHĂN NUÔI TRÂU, BÒ, NGỰA CỎ VÙNG CAO |
|
2400874045 |
14. Chăn nuôi |
Xã Tân Sơn |
LỤC NGẠN |
897 |
HTX dùng nước Sơn Hải |
|
20D7000203 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Sơn Hải |
LỤC NGẠN |
898 |
HTX SX và tiêu thụ mỳ chũ Nam Thể |
|
20D7000182 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
899 |
HTX dịch vụ nông lâm nghiệp Hoàng An |
|
2004000215 |
14. Chăn nuôi |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
900 |
HTX NN SX và dịch vụ tổng hợp Xuyên Việt |
|
20D7000198 |
2. Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
901 |
HTX SX và bao tiêu sản phẩm mỳ chũ Nam dương Linh Dư |
2400798965 |
20D7000174 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
902 |
HTX Thiên Vương |
|
20D7000211 |
|
Xã Hộ Đáp |
LỤC NGẠN |
903 |
Quỹ tín dụng nhân dân thị trấn An Châu |
2400374370 |
2007000036 |
|
Thị trấn An Châu |
SƠN ĐỘNG |
904 |
HTX cam Lục Ngạn |
|
20D7000190 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
LỤC NGẠN |
905 |
HTX Sinh Lợi |
2400451032 |
2007G00055 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã An Châu |
SƠN ĐỘNG |
906 |
HTX SX và tiêu thụ nông sản thực phẩm Cường Thịnh |
|
20D7000205 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
907 |
HTX Dùng nước xã Phú Nhuận |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
LỤC NGẠN |
908 |
HTX SX và tiêu thụ mỳ chũ Lục Ngạn |
|
200D700140 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
909 |
HTX mây tre đan người khuyết tật lục ngạn |
|
20D7000162 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Phì Điền |
LỤC NGẠN |
910 |
HTX mỳ chũ Bắc Giang Tùng Chi |
2400652204 |
2007000222 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
911 |
HTX Dùng nước xã Tân Sơn |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Sơn |
LỤC NGẠN |
912 |
HTX quản lý và khai thác chợ Kiên Thành |
2400800371 |
20D7000156 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Kiên Thành |
LỤC NGẠN |
913 |
HTX Dùng nước Tân Hoa |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Hoa |
LỤC NGẠN |
914 |
HTX Quản lý và khai thác chợ Phương Thảo |
|
|
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Biên Sơn |
LỤC NGẠN |
915 |
HTX SX và tiêu thụ mỳ chũ Đức Phương |
2400794047 |
20D7000170 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
916 |
HTX Dùng nước xã Phượng sơn |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
917 |
HTX Dùng nước xã Trù Hựu |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
LỤC NGẠN |
918 |
HTX NN Tiến Hưng |
|
20D7000165 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
919 |
HTX Nuôi ong xuất khẩu Nghĩa Hồ lục ngạn |
2400464673 |
2400464673 |
1491490. Chăn nuôi khác |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
920 |
HTX NN SX và kinh doanh dịch vụ tổng hợp Long Khánh |
2400648984 |
20D700014 |
11. Trồng cây hàng năm |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |