DS Hợp tác xã

TT Tên HTX Mã số thuế Mã DN Ngành KD chính Xã phường Huyện
1041 HTX Nhật Mỹ 2006070000053 11. Trồng cây hàng năm Xã Tân Thanh LẠNG GIANG
1042 HTX dịch vụ Hùng Phát xã Cẩm Lý Chưa đăng ký 200807000021 322. Nuôi trồng thủy sản nội địa Xã Cẩm Lý LỤC NAM
1043 Quỹ tín dụng nhân dân xã Lan Mẫu 2400229599 05/NG 643. Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác Xã Lan Mẫu LỤC NAM
1044 HTX Tiền Phương xã Xuân Hương. 2,00607E+12 14. Chăn nuôi Xã Xuân Hương LẠNG GIANG
1045 HTX Phú Thắng 2400489043 200807000025 15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Xã Bảo Đài LỤC NAM
1046 HTX vận tải và dịch vụ nông nghiệp Thời Đại 2400637319 2007000192 1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Xã Tiên Nha LỤC NAM
1047 HTX dịch vụ tổng hợp Hương Sơn 2,00607E+11 11. Trồng cây hàng năm Xã Hương Sơn LẠNG GIANG
1048 HTX NN Hai Lúa 2006070000061 11. Trồng cây hàng năm LẠNG GIANG
1049 HTX thủy nông nông Nghĩa Trung xã Nghĩa Phương Chưa đăng ký 200807000006 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Nghĩa Phương LỤC NAM
1050 HTX nấm Anh Tú 2,00607E+12 11. Trồng cây hàng năm Xã Dương Đức LẠNG GIANG
1051 HTX NN Đại Lâm 2006070000056 14. Chăn nuôi Xã Đại Lâm LẠNG GIANG
1052 HTX thủy nông Cương Sơn 2400768343 200807000009 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Cương Sơn LỤC NAM
1053 HTX Dịch vụ Thị trấn kép 2006070000029 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Thị trấn Kép LẠNG GIANG
1054 HTX nông nghiệp Quân Sơn xã Bảo Đài 2400347916 200807000017 15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Xã Bảo Sơn LỤC NAM
1055 HTX sản xuất kinh doanh dịch vụ nước nông nghiệp Thanh Lâm 2400773142 200807000013 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Thanh Lâm LỤC NAM
1056 HTX NN và dịch vụ tổng hợp Quang Vinh 2006070000044 14. Chăn nuôi Xã Thái Đào LẠNG GIANG
1057 HTX NN Mỹ Thái 2006070000055 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Mỹ Thái LẠNG GIANG
1058 HTX SX chế biến nấm 11. Trồng cây hàng năm Xã Nghĩa Hưng LẠNG GIANG
1059 HTX NN Đức Thắng 2005070000109 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt HIỆP HÒA
1060 HTX kinh doanh dịch vụ tổng hợp Đào Mỹ 2006070000022 11. Trồng cây hàng năm LẠNG GIANG
1061 Quỹ tín dụng nhân dân xã An Hà 2400229567 Xã An Hà LẠNG GIANG
1062 HTX NN Ngọc Vân 2005070000104 11. Trồng cây hàng năm Xã Hoàng Thanh HIỆP HÒA
1063 HTX nuôi trồng thủy sản Hoàng An 2400869750 32. Nuôi trồng thủy sản HIỆP HÒA
1064 HTX NN Tiên Lục 2,00607E+12 681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Xã Tiên Lục LẠNG GIANG
1065 HTX dịch vụ NN Vạn Hạnh 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Tiên Lục LẠNG GIANG
1066 HTX NN Nghĩa Hòa . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Nghĩa Hòa LẠNG GIANG
1067 HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Thị trấn Vôi . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Thị trấn Vôi LẠNG GIANG
1068 HTX nấm Tài Vinh 2005070000110 11. Trồng cây hàng năm HIỆP HÒA
1069 HTX NN Dương Đức 2,00607E+12 681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Xã Dương Đức LẠNG GIANG
1070 Quỹ tín dụng nhân dân xã Tân Dĩnh 2400215596 251728 Xã Tân Dĩnh LẠNG GIANG
1071 HTX Tân Hưng 2005070000105 11. Trồng cây hàng năm HIỆP HÒA
1072 HTX môi trường Bình Luận 2400869775 HIỆP HÒA
1073 HTX Cơ khí Lạng Giang 2,00607E+12 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Thị trấn Vôi LẠNG GIANG
1074 HTX Tiến Phương 2,00607E+11 11. Trồng cây hàng năm Xã Tân Thanh LẠNG GIANG
1075 HTX dịch vụ chăn nuôi Hoàng An 2005070000111 14. Chăn nuôi HIỆP HÒA
1076 HTX NN Nghĩa Hưng 2006070000013 Xã Phi Mô LẠNG GIANG
1077 HTX NN Yên Mỹ 3 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Yên Mỹ LẠNG GIANG
1078 HTX NN Hương Lạc 2006070000047 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Hương Lạc LẠNG GIANG
1079 Quỹ tín dụng nhân dân Tân Hưng 2400295961 251722,  Xã Tân Hưng LẠNG GIANG
1080 HTX cơ khí Hải Hợi 2400848493 42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng Xã Hợp Thịnh HIỆP HÒA

Trang

XLS
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by WeebPal.