DS Hợp tác xã
TT | Tên HTX | Mã số thuế | Mã DN | Ngành KD chính | Xã phường | Huyện |
---|---|---|---|---|---|---|
1081 | HTX NN Hưng Thịnh | 20E00022 | Xã Đông Lỗ | HIỆP HÒA | ||
1082 | HTX Chăn nuôi, vận tải và du lịch Tuấn Quỳnh | 20E00048 | 14. Chăn nuôi | Xã Lương Phong | HIỆP HÒA | |
1083 | HTX Dịch vụ điện năng Hoàng An | 2400487078 | 2007E00067 | 3512. Truyền tải và phân phối điện | Xã Hoàng An | HIỆP HÒA |
1084 | HTX môi trường cựu chiến binh xã Danh Thắng | 20E00053 | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Xã Danh Thắng | HIỆP HÒA | |
1085 | HTX Hoàng Ngân | 2400792628 | 20E00026 | Thị trấn Thắng | HIỆP HÒA | |
1086 | HTX Chăn nuôi dịch vụ tổng hợp Trường Giang | 2400329427 | 20E00015 | 145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | Xã Đức Thắng | HIỆP HÒA |
1087 | HTX Chăn ga gối đệm thu đông | 20E00023 | 14. Chăn nuôi | Thị trấn Thắng | HIỆP HÒA | |
1088 | HTX SX kinh doanh cá, rau cần Dương Hảo | 200507000034 | 32. Nuôi trồng thủy sản | Xã Hoàng Lương | HIỆP HÒA | |
1089 | HTX thủ công mỹ nghệ-SX Hương nhang Hải Thái | 20E00009 | 491. Vận tải đường sắt | Xã Lương Phong | HIỆP HÒA | |
1090 | HTX NN Đông Lỗ | 20E00016 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Đông Lỗ | HIỆP HÒA | |
1091 | HTX vận tải Tài Đức | 20E00050 | HIỆP HÒA | |||
1092 | HTX sản xuất tiêu thụ cá, rau cần Lý Hùng | 2400740154 | 20E00027 | 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa | Xã Hoàng Lương | HIỆP HÒA |
1093 | HTX Dịch vụ điện NN Tân Sơn, hùng sơn | 2400522075 | 20E00052 | 35122. Phân phối điện | Xã Tân Sơn | HIỆP HÒA |
1094 | HTX giống cây trồng rau sạch Cầu Hương | 20E00041 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Thanh Vân | HIỆP HÒA | |
1095 | HTX dịch vụ sản xuất nông nghiệp Thành Tuấn | Chưa đăng ký | 20E00020 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Đức Thắng | HIỆP HÒA |
1096 | HTX may mặc, SX hương thơm Chiến Thắng | 491. Vận tải đường sắt | Thị trấn Thắng | HIỆP HÒA | ||
1097 | HTX Tiến Thành Đạt | 20E00033 | 42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | Xã Hùng Sơn | HIỆP HÒA |