DS Hợp tác xã
TT | Tên HTX | Mã số thuế | Mã DN | Ngành KD chính | Xã phường | Huyện |
---|---|---|---|---|---|---|
1081 | HTX Phúc Thịnh Lợi | 2007000223 | 14. Chăn nuôi | Xã Yên Mỹ | LẠNG GIANG | |
1082 | HTX vật liệu xây dựng Tám Quý | 2005070000112 | Xã Mai Trung | HIỆP HÒA | ||
1083 | HTX dịch vụ nông nghiệp Quang Thịnh | 2,00607E+12 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Quang Thịnh | LẠNG GIANG | |
1084 | HTX NN Hoàng Lương | 2005070000176 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hoàng Lương | HIỆP HÒA | |
1085 | HTX NN Hương sơn | 35122. Phân phối điện | Xã Hương Sơn | LẠNG GIANG | ||
1086 | Quỹ tín dụng nhân dân Thái Đào | 2400352539 | 2007000013 | Xã Thái Đào | LẠNG GIANG | |
1087 | HTX Tiến Thịnh | 20E00066 | 14. Chăn nuôi | Xã Mai Trung | HIỆP HÒA | |
1088 | HTX rau sạch Ngọc Liễn | 2400870851 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Châu Minh | HIỆP HÒA | |
1089 | HTX NN Xuân Hương | 2,00607E+12 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Xuân Hương | LẠNG GIANG | |
1090 | HTX chăn nuôi Tân Hưng | 2,00607E+11 | 14. Chăn nuôi | Xã Tân Hưng | LẠNG GIANG | |
1091 | HTX thực phẩm sạch An Hưng | 2400861977 | 2005070000114 | 146. Chăn nuôi gia cầm | Thị trấn Thắng | HIỆP HÒA |
1092 | HTX NN Tân Dĩnh | 2,00607E+11 | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | LẠNG GIANG | ||
1093 | Quỹ tín dụng nhân dân xã Xương Lâm | 2400215589 | 251864 | Xã Xương Lâm | LẠNG GIANG | |
1094 | HTX vật liệu xây dựng Lý Bình | 2005070000108 | Xã Mai Trung | HIỆP HÒA | ||
1095 | HTX NN Mỹ Hà | 2,00607E+12 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Mỹ Hà | LẠNG GIANG | |
1096 | HTX NN Sông Cầu I | 2005070000103 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Thái Sơn | HIỆP HÒA | |
1097 | HTX nông nghiệp An Hà | 2006070000011 | 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa | Xã An Hà | LẠNG GIANG | |
1098 | HTX dịch vụ NN Xương Lâm | 2006070000049 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Xương Lâm | LẠNG GIANG | |
1099 | HTX Chiến khu Bừng | 2,00607E+11 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Thanh | LẠNG GIANG | |
1100 | HTX Toàn Mai | 200507000116 | 14. Chăn nuôi | Xã Hoàng Lương | HIỆP HÒA | |
1101 | HTX NN Tân Hưng | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Xã Tân Hưng | LẠNG GIANG | ||
1102 | HTX SX chế biến nấm | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Nghĩa Hưng | LẠNG GIANG | ||
1103 | HTX NN Đức Thắng | 2005070000109 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | HIỆP HÒA | ||
1104 | HTX NN Mỹ Thái | 2006070000055 | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Xã Mỹ Thái | LẠNG GIANG | |
1105 | HTX dùng nước Ngọc Sơn | 200507000090 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | HIỆP HÒA | ||
1106 | HTX vệ sinh môi trường Châu Minh | 2005070000105 | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Xã Châu Minh | HIỆP HÒA | |
1107 | HTX NN Xanh | 20E00064 | 14. Chăn nuôi | Xã Hợp Thịnh | HIỆP HÒA | |
1108 | HTX NN công nghệ cao Anh Thư | 200507000084 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Thanh Vân | HIỆP HÒA | |
1109 | HTX dịch vụ bơm nước Đồng Tân | 2005070000101 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Đồng Tân | HIỆP HÒA | |
1110 | HTX tưới tiêu và dịch vụ NN Mai Đình | 200507000079 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Mai Đình | HIỆP HÒA | |
1111 | HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Mai Trung | 200507000073 | 14. Chăn nuôi | Xã Mai Trung | HIỆP HÒA | |
1112 | HTX dịch vụ bơm nước Hợp Thịnh | 200507000096 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Hợp Thịnh | HIỆP HÒA | |
1113 | HTX vệ sinh môi trường Đoan Bái | 2005070000111 | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Xã Đoan Bái | HIỆP HÒA | |
1114 | Hợp tác xã dùng nước và dịch vụ NN Hùng Sơn | 2400850171 | 200507000091 | 16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | Xã Hùng Sơn | HIỆP HÒA |
1115 | HTX dịch vụ bơm nước Quang Minh | 2005070000106 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Quang Minh | HIỆP HÒA | |
1116 | HTX dịch vụ môi trường Danh Thắng | 20E00065 | 14. Chăn nuôi | Xã Danh Thắng | HIỆP HÒA | |
1117 | HTX dùng nước Hoàng Thanh | 200507000085 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Hoàng Thanh | HIỆP HÒA | |
1118 | HTX dịch vụ bơm nước thôn Sơn Quả, xã Lương Phong | 2005070000102 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Lương Phong | HIỆP HÒA | |
1119 | HTX dịch vụ NN và tưới tiêu Danh Thắng | 200507000080 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Danh Thắng | HIỆP HÒA | |
1120 | HTX NN Đồng Tâm 3 | 2400808317 | 20E00060 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Thường Thắng | HIỆP HÒA |