DS Hợp tác xã
TT |
Tên HTX |
Mã số thuế |
Mã DN |
Ngành KD chính |
Xã phường |
Huyện |
1121 |
HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Thông Trang |
|
200507000086 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1122 |
HTX dịch vụ bơm nước Đoan Bái |
|
2005070000103 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
1123 |
HTX NN và xây dựng Thành Hằng |
|
2005070000102 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hùng Sơn |
HIỆP HÒA |
1124 |
HTX môi trường xanh Nga Sơn |
|
20E00061 |
|
Xã Danh Thắng |
HIỆP HÒA |
1125 |
HTX dịch vụ chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản Quế Sơn |
|
200507000081 |
14. Chăn nuôi |
Xã Thái Sơn |
HIỆP HÒA |
1126 |
HTX dịch vụ bơm nước NN Bắc Lý |
|
200507000098 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bắc Lý |
HIỆP HÒA |
1127 |
HTX NN sạch Văn Minh |
|
200507000076 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
1128 |
HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Lâm Thao |
|
200507000093 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1129 |
HTX nuôi trồng thủy sản Phú Thịnh |
|
2005070000108 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đại Thành |
HIỆP HÒA |
1130 |
HTX giao thông VT toàn cầu Bắc Giang |
|
20E00070 |
|
Thị trấn Thắng |
HIỆP HÒA |
1131 |
HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Quyết Thắng |
|
200507000087 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1132 |
HTX dịch vụ bơm nước Đại Thành |
|
2005070000104 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đại Thành |
HIỆP HÒA |
1133 |
HTX dịch vụ NN Đại Đồng |
|
20E00062 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Danh Thắng |
HIỆP HÒA |
1134 |
HTX dịch vụ NN chung Tân Tiến |
|
200507000082 |
|
Xã Hương Lâm |
HIỆP HÒA |
1135 |
HTX thương mại Đại Dương |
|
200507000099 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
HIỆP HÒA |
1136 |
HTX TƯỚI TIÊU VÀ DỊCH VỤ NN HOÀNG VÂN |
|
200507000077 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Châu Minh |
HIỆP HÒA |
1137 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN Đức Thắng |
|
200507000094 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
HIỆP HÒA |
1138 |
HTX nuôi trồng thủy sản Đức Kỳ |
|
2005070000109 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đại Thành |
HIỆP HÒA |
1139 |
HTX SX, kinh doanh và dịch vụ NN An Toàn |
|
200507000071 |
14. Chăn nuôi |
Xã Hùng Sơn |
HIỆP HÒA |
1140 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN Hương Lâm |
|
200507000088 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hương Lâm |
HIỆP HÒA |
1141 |
HTX vận tải Phú Thịnh |
|
2005070000105 |
|
Xã Quang Minh |
HIỆP HÒA |
1142 |
HTX NN hữu cơ Quang Minh |
|
20E00063 |
14. Chăn nuôi |
Xã Quang Minh |
HIỆP HÒA |
1143 |
HTX dịch vụ và SX NN Trung Thịnh |
|
200507000083 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
1144 |
HTX dịch vụ bơm nước Xuân Cẩm |
2400842251 |
2005070000100 |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Xã Xuân Cẩm |
HIỆP HÒA |
1145 |
HTX Đức Hạnh |
|
200507000078 |
|
Xã Đông Lỗ |
HIỆP HÒA |
1146 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Hoàng Vân |
|
200507000072 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Vân |
HIỆP HÒA |
1147 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN Thường Thắng |
|
200507000095 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thường Thắng |
HIỆP HÒA |
1148 |
HTX vệ sinh môi trường Bắc Lý |
|
2005070000110 |
|
Xã Bắc Lý |
HIỆP HÒA |
1149 |
HTX dùng nước Ngọc Sơn |
|
200507000090 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
HIỆP HÒA |
1150 |
HTX vệ sinh môi trường Châu Minh |
|
2005070000105 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Châu Minh |
HIỆP HÒA |
1151 |
HTX NN Xanh |
|
20E00064 |
14. Chăn nuôi |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
1152 |
HTX NN công nghệ cao Anh Thư |
|
200507000084 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Thanh Vân |
HIỆP HÒA |
1153 |
HTX dịch vụ bơm nước Đồng Tân |
|
2005070000101 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đồng Tân |
HIỆP HÒA |
1154 |
HTX tưới tiêu và dịch vụ NN Mai Đình |
|
200507000079 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Mai Đình |
HIỆP HÒA |
1155 |
HTX nuôi trồng thủy sản Hợp Thịnh |
2400559117 |
20E00017 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
1156 |
HTX rau an toàn Đông Lỗ |
|
20E00028 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Đông Lỗ |
HIỆP HÒA |
1157 |
HTX SX và dịch vụ NN Bảo An |
|
20E00047 |
14. Chăn nuôi |
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
1158 |
HTX sản xuất, chế biến đồ gỗ dân dụng Hoàng An |
Chưa đăng ký |
20E00014 |
161. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
Xã Hoàng An |
HIỆP HÒA |
1159 |
HTX SX đồ gỗ mỹ nghệ Ngọc Sơn |
2400557536 |
20E00036 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
|
HIỆP HÒA |
1160 |
HTX dịch vụ NN Tuấn Mai |
|
20E00030 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Mai Đình |
HIỆP HÒA |
Trang
LIÊN MINH HỢP TÁC XÃ TỈNH BẮC GIANG
Địa chỉ: 609A Đường Lê Lợi, Phường Dĩnh Kế, Thành Phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
Email : lienminh_htx_vt@bacgiang.gov.vn; Điện thoại: (0204) 3854544.
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by
WeebPal.