161 |
HTX Thống Nhất - Hồng Giang |
2400923599 |
2400923599 |
7911. Đại lý du lịch |
Xã Hồng Giang |
LỤC NGẠN |
162 |
HTX dịch vụ du lịch tổng hợp Sơn Hải |
2400922725 |
2400922725 |
7911. Đại lý du lịch |
Xã Sơn Hải |
LỤC NGẠN |
163 |
HTX nông nghiệp Thôn Ngoài |
2400921841 |
2400921841 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Tiên Lục |
LẠNG GIANG |
164 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Vi Bẩy |
2400919470 |
2400919470 |
4632. Bán buôn thực phẩm |
Xã Tân Quang |
LỤC NGẠN |
165 |
HTX nông sản sạch Lục Ngạn Thanh Huyền |
2400919151 |
2400919151 |
46209. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
166 |
HTX dịch vụ nông nghiệp sạch An Bình |
2400919137 |
2400919137 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Cấm Sơn |
SƠN ĐỘNG |
167 |
HTX dịch vụ môi trường Thanh Lâm |
2400920781 |
2400920781 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Thanh Lâm |
LỤC NAM |
168 |
HTX na dai Đại Đồng Phú |
2400919909 |
2400919909 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đông Phú |
LỤC NAM |
169 |
HTX môi trường xanh |
2400919666 |
2400919666 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Khám Lạng |
LỤC NAM |
170 |
HTX Long Đức Anh |
2400920076 |
2400920076 |
22. Khai thác gỗ |
Xã Tiên Lục |
LẠNG GIANG |
171 |
HTX nuôi trồng thủy sản Đại Lâm |
2400919874 |
2400919874 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Đại Lâm |
LẠNG GIANG |
172 |
HTX nông nghiệp Kiên Thành |
2400918990 |
2400918990 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Tiên Lục |
LẠNG GIANG |
173 |
HTX phụ nữ khởi nghiệp nông, lâm nghiệp LOFICO Xuân Thành |
2400917066 |
2400917066 |
1629. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
Xã Hương Lạc |
LẠNG GIANG |
174 |
HTX sản xuất và kinh doanh mỳ San San |
2400919779 |
2400919779 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
175 |
HTX nông nghiệp Hạ Nhiên |
2400919786 |
2400919786 |
146. Chăn nuôi gia cầm |
Xã Hồng Giang |
LỤC NGẠN |
176 |
HTX nông nghiệp chăn nuôi đại gia súc Phong Minh |
2400920044 |
2400920044 |
141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
Xã Phong Minh |
LỤC NGẠN |
177 |
HTX sản xuất và thương mại Huy Linh |
2400920051 |
2400920051 |
7911. Đại lý du lịch |
Xã Mỹ An |
LỤC NGẠN |
178 |
HTX du lịch cộng đồng xã Tân Quang |
2400920051 |
2400920051 |
7911. Đại lý du lịch |
Xã Tân Quang |
LỤC NGẠN |
179 |
HTX sản xuất và tiêu thụ nông sản Cường Thịnh |
2400919419 |
2400919419 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đồng Tâm |
YÊN THẾ |
180 |
HTX vận tải du lịch Liên Minh Xuân |
2400919144 |
2400919144 |
7911. Đại lý du lịch |
Thị trấn Nếnh |
VIỆT YÊN |
181 |
HTX chăn nuôi Nam Chung |
2400919112 |
2400919112 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Thị trấn Bích Động |
VIỆT YÊN |
182 |
HTX sản xuất tiêu thụ Lan Phúc |
2400920887 |
2400920887 |
111. Trồng lúa |
Xã Quế Nham |
TÂN YÊN |
183 |
HTX nuôi ong Phồn Nhi |
2400920157 |
2400920157 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Phúc Hòa |
TÂN YÊN |
184 |
HTX thương mại du lịch Trù Hựu |
2400920439 |
2400920439 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Trù Hựu |
LỤC NGẠN |
185 |
HTX sản xuất mỳ chũ rau quả Thái Dương |
2400920439 |
2400920439 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
186 |
HTX sản xuất mỳ Cường Bé |
2400920936 |
2400920936 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
187 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Phúc Sơn |
2400920291 |
2400920291 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Phúc Sơn |
SƠN ĐỘNG |
188 |
HTX môi trường, nông nghiệp, xây dựng Tiến Phát |
2400920358 |
2400920358 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Lệ Viễn |
SƠN ĐỘNG |
189 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Giáo Liêm |
2400920929 |
2400920929 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Giáo Liêm |
SƠN ĐỘNG |
190 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Bằng Hiền |
2400920982 |
2400920982 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Cẩm Đàn |
SƠN ĐỘNG |
191 |
HTX sản xuất và tiêu thụ nông sản sạch Đại Sơn |
2400920950 |
2400920950 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đại Sơn |
SƠN ĐỘNG |
192 |
HTX sản xuất nông nghiệp An Thịnh |
2400918870 |
2400918870 |
111. Trồng lúa |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
193 |
HTX vệ sinh môi trường xanh Nhã Nam |
2400918888 |
2400918888 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Thị trấn Nhã Nam |
TÂN YÊN |
194 |
HTX sản xuất, chăn nuôi bò thịt, bò giống sinh sản |
2400918951 |
2400918951 |
141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
Xã An Dương |
TÂN YÊN |
195 |
HTX Ốc Nhồi Tùng Dương Bắc Giang |
2400920060 |
2400920060 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Lan Giới |
TÂN YÊN |
196 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Huy Hoàng |
2400917193 |
2400917193 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã An Lạc |
SƠN ĐỘNG |
197 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Sơn Động |
2400917588 |
2400917588 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |
198 |
HTX du lịch Đồng Giao |
2400917186 |
2400917186 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
199 |
HTX nông nghiệp sạch Tuấn Nam |
2400917387 |
2400917387 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
200 |
HTX thương mại dịch vụ du lịch Giang Nam |
2400917362 |
2400917362 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Giáp Sơn |
LỤC NGẠN |