201 |
HTX thương mại dịch vụ và du lịch An Phú |
2400917468 |
2400917468 |
7911. Đại lý du lịch |
Xã Tân Sơn |
LỤC NGẠN |
202 |
HTX nông nghiệp sản xuất và kinh doanh dịch vụ tổng hợp cựu chiến binh Bảo Minh |
2400918711 |
2400918711 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
203 |
HTX nông nghiệp xanh |
2400916182 |
2400916182 |
144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
Xã Đông Hưng |
LỤC NAM |
204 |
HTX dịch vụ môi trường Cương Sơn |
2400916432 |
2400916432 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Cương Sơn |
LỤC NAM |
205 |
HTX nông nghiệp Hào Thành |
2400917852 |
2400917852 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đồng Kỳ |
YÊN THẾ |
206 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Hải Long |
2400917274 |
2400917274 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Trí Yên |
YÊN DŨNG |
207 |
HTX nuôi trồng thủy sản, trồng nấm và nuôi côn trùng thôn Cao Đồng |
2400917281 |
2400917281 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
208 |
HTX xây dựng Bẩy Nga |
2400916175 |
2400916175 |
4663. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Xã Tiền Phong |
YÊN DŨNG |
209 |
HTX mây tre đan |
2400918648 |
2400918648 |
1629. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
Xã Hòa Sơn |
HIỆP HÒA |
210 |
HTX sản xuất thương mại và dịch vụ tổng hợp D&D |
2400917316 |
2400917316 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Đồng Sơn |
TP BẮC GIANG |
211 |
HTX Núi Ông Vệ |
2400893792 |
2400893792 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Phúc Hòa |
TÂN YÊN |
212 |
HTX Nem nướng Liên Chung |
2400893432 |
2400893432 |
162. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
213 |
HTX Hào An |
2400882783 |
2400882783 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã An Thượng |
YÊN THẾ |
214 |
HTX thương mại và dịch vụ Thành Công |
2400876740 |
2400876740 |
8299. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Xã Chu Điện |
LỤC NAM |
215 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Vũ Xá |
2400540009 |
200807000015 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Vũ Xá |
LỤC NAM |
216 |
HTX nông nghiệp công nghệ cao Tam Dị |
2400914178 |
2400914178 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Tam Dị |
LỤC NAM |
217 |
HTX dược liệu Hiệp Hòa |
2400915245 |
2400915245 |
146. Chăn nuôi gia cầm |
Xã Quang Minh |
HIỆP HÒA |
218 |
HTX gà núi Hương Sơn |
2400915661 |
2400915661 |
146. Chăn nuôi gia cầm |
Xã Hương Sơn |
LẠNG GIANG |
219 |
HTX dứa sạch Hương Sơn |
2400915686 |
2400915686 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Hương Sơn |
LẠNG GIANG |
220 |
HTX dịch vụ tiêu thụ nông sản Tân Mộc |
2400912413 |
2400912413 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Tân Mộc |
LỤC NGẠN |
221 |
HTX nông sản Thành Phát Lục Ngạn |
2400912519 |
2400912519 |
462. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
222 |
HTX dịch vụ nông lâm Sinh Phát |
2400912660 |
2400912660 |
1621. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
Xã Tân Lập |
LỤC NGẠN |
223 |
HTX nông nghiệp sạch Hoàng Vũ |
2400915238 |
2400915238 |
4632. Bán buôn thực phẩm |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
224 |
HTX nông nghiệp thống nhất xã Quỳnh Sơn |
2400915904 |
2400915904 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Quỳnh Sơn |
YÊN DŨNG |
225 |
HTX Trọng Thủy |
2400913022 |
2400913022 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
226 |
HTX môi trường Lục Sơn |
2400913216 |
2400913216 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Bình Sơn |
LỤC NAM |
227 |
HTX An Việt |
2400913015 |
2400913015 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Bảo Đài |
LỤC NAM |
228 |
HTX nông nghiệp Thực Thêm |
2400913103 |
2400913103 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Thái Đào |
LẠNG GIANG |
229 |
HTX nông nghiệp Hải Sinh |
2400913142 |
2400913142 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Thái Đào |
LẠNG GIANG |
230 |
HTX sản xuất kinh doanh giò, chả Ngọc Vụ |
2400912205 |
2400912205 |
101. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
Xã Tân Mỹ |
TP BẮC GIANG |
231 |
HTX du lịch cộng đồng sinh thái Đồng Cao |
2400912300 |
2400912300 |
799. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |
232 |
HTX thủy sản Đồng Tiến |
2400887608 |
2400887608 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Yên Sơn |
LỤC NAM |
233 |
HTX sản xuất và chế biến lương thực, thực phẩm Thuận Thủy |
2400912195 |
2400912195 |
10109. Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
Xã Tam Dị |
LỤC NAM |
234 |
HTX chăn nuôi gà Cẩm Lý |
2400912188 |
2400912188 |
146. Chăn nuôi gia cầm |
Xã Cẩm Lý |
LỤC NAM |
235 |
HTX dịch vụ môi trường xã Tam Dị |
2400911385 |
2400911385 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Tam Dị |
LỤC NAM |
236 |
HTX dịch vụ môi trường Bình Sơn |
2400911113 |
2400911113 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Bình Sơn |
LỤC NAM |
237 |
HTX nông nghiệp Vân Cẩm số 1 |
2400907614 |
2400907614 |
131. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
Xã Đông Lỗ |
HIỆP HÒA |
238 |
HTX dịch vụ nông nghiệp hoa cây cảnh Thịnh Mai |
2400907815 |
2400907815 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Xuân Phú |
YÊN DŨNG |
239 |
HTX dược liệu Bồ Đà |
2400908329 |
2400908329 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Tiên Sơn |
VIỆT YÊN |
240 |
HTX nông nghiệp gấc Việt |
2400907237 |
2400907237 |
462. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
Xã Quảng Minh |
VIỆT YÊN |