241 |
HTX Quang Vinh, Hội cựu chiến binh xã Ninh Sơn |
2400907244 |
2400907244 |
261. Sản xuất linh kiện điện tử |
Xã Ninh Sơn |
VIỆT YÊN |
242 |
HTX dịch vụ công nghệ cao Toàn Thắng |
2400907251 |
2400907251 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Thị trấn Bích Động |
VIỆT YÊN |
243 |
HTX dịch vụ môi trường xã Chu Điện |
2400907029 |
2400907029 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Chu Điện |
LỤC NAM |
244 |
HTX vệ sinh môi trường xã Sơn Hải |
2400908135 |
2400908135 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Sơn Hải |
LỤC NGẠN |
245 |
HTX nông nghiệp Thanh Hải |
2400908142 |
2400908142 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
246 |
HTX vệ sinh môi trường xã Tân Quang |
2400907910 |
2400907910 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Tân Quang |
LỤC NGẠN |
247 |
HTX nông sản sạch Bình Nguyên |
2400907928 |
2400907928 |
121. Trồng cây ăn quả |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
248 |
HTX vệ sinh môi trường xã Phong Minh |
2400907420 |
2400907420 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Phong Minh |
LỤC NGẠN |
249 |
HTX dịch vụ nông sản sạch Tiến Phát |
2400907646 |
2400907646 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
250 |
HTX nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Xuân Trường |
2400887502 |
20098004091 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
251 |
HTX Lục Ngạn Xanh |
2400902246 |
2400902246 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đồng Cốc |
LỤC NGẠN |
252 |
HTX nông nghiệp Hoàng Lương |
2400851457 |
2005070000176 |
1181. Trồng rau các loại |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
253 |
HTX dịch vụ tổng hợp Quang Vinh |
2400892255 |
2400892255 |
2101. Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ |
Thị Trấn Tây Yên tử |
SƠN ĐỘNG |
254 |
HTX chợ An Châu VCCU |
2400892012 |
2400892012 |
811. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
Thị trấn An Châu |
SƠN ĐỘNG |
255 |
HTX Toàn Thắng |
2400891918 |
2400891918 |
11041. Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
Thị trấn An Châu |
SƠN ĐỘNG |
256 |
HTX thương mại dịch vụ Tân Thanh |
2400891104 |
2400891104 |
2101. Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ |
Xã Đại Sơn |
SƠN ĐỘNG |
257 |
HTX khoai sọ Khám Lạng |
2400893866 |
2400893866 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Khám Lạng |
LỤC NAM |
258 |
HTX Đại Minh Quang |
2400893707 |
2400893707 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bảo Đài |
LỤC NAM |
259 |
HTX hành trình xanh Nghĩa Phương |
2400893023 |
2400893023 |
111. Trồng lúa |
Xã Nghĩa Phương |
LỤC NAM |
260 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Đức Thắng |
2400893369 |
2400893369 |
163. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
Thị trấn Thắng |
HIỆP HÒA |
261 |
HTX thương mại Hồng Đức |
2400893337 |
2400893337 |
68101. Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở |
Xã Thường Thắng |
HIỆP HÒA |
262 |
HTX sản xuất nông sản an toàn Tân Thanh |
2400893665 |
2400893665 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Tân Thanh |
LẠNG GIANG |
263 |
HTX Đồng Thịnh Phát |
2400893418 |
2400893418 |
129. Trồng cây lâu năm khác |
Xã Xương Lâm |
LẠNG GIANG |
264 |
HTX dịch vụ du lịch văn hóa Đông Bắc |
2400892982 |
2400892982 |
7911. Đại lý du lịch |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
265 |
HTX vệ sinh môi trường xã Kim Sơn |
2400892799 |
2400892799 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Kim Sơn |
LỤC NGẠN |
266 |
HTX dịch vụ nông nghiệp và môi trường xã Phì Điền |
2400892686 |
2400892686 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Phì Điền |
LỤC NGẠN |
267 |
HTX dịch vụ thương mại tổng hợp Ngân Bùi |
2400890495 |
2400890495 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
268 |
HTX dịch vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn Sen Hồng |
2400890230 |
2400890230 |
119. Trồng cây hàng năm khác |
Xã Quang Châu |
VIỆT YÊN |
269 |
HTX thương mại tổng hợp Tôn Sen |
2400892492 |
2400892492 |
1621. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
270 |
HTX dịch vụ sản xuất rau công nghệ cao Lý Cốt |
2400891178 |
2400891178 |
111. Trồng lúa |
Xã Phúc Sơn |
TÂN YÊN |
271 |
HTX vệ sinh môi trường xã Sa Lý |
2400891604 |
2400891604 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Xa Lý |
LỤC NGẠN |
272 |
HTX sản xuất và thương mại Kiên Thành |
2400891241 |
2400891241 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Kiên Thành |
LỤC NGẠN |
273 |
HTX Đại Thiên Lạng Giang |
2400891266 |
2400891266 |
312. Khai thác thủy sản nội địa |
Xã Tân Dĩnh |
LẠNG GIANG |
274 |
HTX Ngọc Việt Bắc Giang |
2400891587 |
2400891587 |
10109. Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
275 |
HTX dịch vụ sản xuất và kinh doanh sản phẩm tương Tiên La |
2400889570 |
2400889570 |
1079. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
Xã Đức Giang |
YÊN DŨNG |
276 |
HTX vệ sinh môi trường xanh xã Phong Vân |
2400897204 |
2400897204 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Phong Vân |
LỤC NGẠN |
277 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Cường Thịnh |
2400897184 |
2400897184 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Kiên Lao |
LỤC NGẠN |
278 |
HTX dịch vụ môi trường xã Đông Phú |
2400897606 |
2400897606 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Đông Phú |
LỤC NAM |
279 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Chu Điện |
2400897677 |
2400897677 |
112. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
Xã Chu Điện |
LỤC NAM |
280 |
HTX nông nghiệp hữu cơ Đồng Phúc |
2400897853 |
2400897853 |
4669. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |