DS Hợp tác xã

TT Tên HTX Mã số thuế Mã DN Ngành KD chính Xã phường Huyện
281 HTX nông nghiệp xanh Phú Thịnh 2400897141 2400897141 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Xã Lãng Sơn YÊN DŨNG
282 HTX Đồng Xanh Hương Gián 2400897518 2400897518 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Hương Gián YÊN DŨNG
283 HTX nông nghiệp hữu cơ Quế Sơn 2400898215 2400898215 111. Trồng lúa Xã Tân Dĩnh LẠNG GIANG
284 HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Thành Đức 2400897476 2400897476 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Xã Hương Lâm HIỆP HÒA
285 HTX nông lâm nghiệp Việt Yên 2400897370 2400897370 121. Trồng cây ăn quả Thị trấn Bích Động VIỆT YÊN
286 HTX Cường Nhung 2400897275 2400897275 141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò Xã An Thượng YÊN THẾ
287 HTX Hoàng Linh 2400897268 2400897268 15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Xã Tam Hiệp YÊN THẾ
288 HTX dịch vụ chăn nuôi thủy sản Tín Phát 2400896747 2400896747 322. Nuôi trồng thủy sản nội địa Xã Tân Liễu TÂN YÊN
289 HTX nông nghiệp sản xuất thương mại và dịch vụ Sơn Đông 2400895581 2400895581 4669. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Xã Đức Giang YÊN DŨNG
290 HTX Sơn Phong 2400896088 2400896088 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Xuân Hương LẠNG GIANG
291 HTX chăn nuôi khai thác nhung hươu Hoàn Thành, Hiệp Hòa, Bắc Giang 2400896472 2400896472 144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai Xã Hùng Sơn HIỆP HÒA
292 HTX vận tải Yên Dũng 2400894700 2400894700 4932. Vận tải hành khách đường bộ khác Xã Lão Hộ YÊN DŨNG
293 HTX nông nghiệp công nghệ cao Tư Mại 2400894718 2400894718 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Xã Tư Mại YÊN DŨNG
294 HTX nông nghiệp công nghệ cao Tiến Vinh 2400894820 2400894820 121. Trồng cây ăn quả Thị trấn Cao Thượng TÂN YÊN
295 HTX chăn nuôi dê 2400894605 2400894605 144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai Xã Lan Giới TÂN YÊN
296 HTX vệ sinh môi trường xã Phượng Sơn 2400894355 2400894355 3811. Thu gom rác thải không độc hại Xã Phượng Sơn LỤC NGẠN
297 HTX dịch vụ chăn nuôi Lục Ngạn 2400894299 2400894299 141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò Xã Phong Minh LỤC NGẠN
298 HTX mỳ chũ Dân Anh 2400894089 2400894089 1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Xã Nam Dương LỤC NGẠN
299 HTX dưa leo quê Lục Nam 2400859327 2400859327 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Đông Phú LỤC NAM
300 HTX dịch vụ nông nghiệp Cường Vị 2400894193 2400894193 462. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Xã Bảo Sơn LỤC NAM
301 HTX an lâm Bắc Giang 2400894563 2400894563 1621. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Xã Dương Đức LẠNG GIANG
302 HTX chăn nuôi sạch Đại Hóa 2400880384 2003370000081 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Xã Đại Hóa TÂN YÊN
303 HTX sản xuất và tiêu thụ Ổi Lê Tân Yên 2003370000080 119. Trồng cây hàng năm khác Xã Phúc Hòa TÂN YÊN
304 HTX vận tải Tuấn Anh 2400873203 2400873203 141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò Xã Tam Tiến YÊN THẾ
305 HtX nông lâm sản Vải Thanh Hà Yên Thế 2400875585 2400875585 121. Trồng cây ăn quả Xã Đồng Vương YÊN THẾ
306 HTX nông nghiệp Minh Kiên 2400883473 20098004094 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Thị trấn Nếnh VIỆT YÊN
307 HTX nông nghiệp Ích Minh Chưa đăng ký 20098004093 128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm Xã Hương Mai VIỆT YÊN
308 HTX nông nghiệp công nghệ cao Trung Việt 2400881476 20098004092 7214. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Xã Bích Sơn VIỆT YÊN
309 HTX sản xuất và thương mại Việt Xuân 2400876638 2400876638 1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Xã Nam Dương LỤC NGẠN
310 HTX chăn nuôi tổng hợp Đoàn Triệu 2400876476 2400876476 145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn Xã Khám Lạng LỤC NAM
311 HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Tùng Phát 2400874817 2400874817 15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Xã Vũ Xá LỤC NAM
312 HTX rau sạch Mỹ Thái 2400876211 2400876211 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Xã Mỹ Thái LẠNG GIANG
313 HTX nông nghiệp Tam Đồng 2400875514 2400875514 121. Trồng cây ăn quả Xã Đoan Bái HIỆP HÒA
314 HTX Nông sản Lương Phong 2400874895 2400874895 121. Trồng cây ăn quả Xã Lương Phong HIỆP HÒA
315 HTX dịch vụ NN Thái Đức 491. Vận tải đường sắt VIỆT YÊN
316 HTX Từ Thiện Tâm 200207000010 11. Trồng cây hàng năm Xã Hương Vĩ YÊN THẾ
317 HTX NN Thành Công 20I098004051 11. Trồng cây hàng năm VIỆT YÊN
318 HTXDVNN Yên Hợp 200207000014 11. Trồng cây hàng năm Xã Tiến Thắng YÊN THẾ
319 HTX chăn nuôi thủy sản Tuấn Thanh 20I098004000 32. Nuôi trồng thủy sản Xã Tăng Tiến VIỆT YÊN
320 HTX SX nông sản an toàn Tăng Quang 20I098004052 14. Chăn nuôi Xã Bích Sơn VIỆT YÊN

Trang

XLS
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by WeebPal.