DS Hợp tác xã
TT | Tên HTX | Mã số thuế | Mã DN | Ngành KD chính | Xã phường | Huyện |
---|---|---|---|---|---|---|
321 | HTX chăn nuôi tổng hợp Đoàn Triệu | 2400876476 | 2400876476 | 145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | Xã Khám Lạng | LỤC NAM |
322 | HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Tùng Phát | 2400874817 | 2400874817 | 15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | Xã Vũ Xá | LỤC NAM |
323 | HTX rau sạch Mỹ Thái | 2400876211 | 2400876211 | 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa | Xã Mỹ Thái | LẠNG GIANG |
324 | HTX nông nghiệp Tam Đồng | 2400875514 | 2400875514 | 121. Trồng cây ăn quả | Xã Đoan Bái | HIỆP HÒA |
325 | HTX Nông sản Lương Phong | 2400874895 | 2400874895 | 121. Trồng cây ăn quả | Xã Lương Phong | HIỆP HÒA |
326 | HTX nông dân 98 | 200207000013 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Sỏi | YÊN THẾ | |
327 | HTX dùng nước thôn Trại Đồng | 20I098004060 | 491. Vận tải đường sắt | Xã Nghĩa Trung | VIỆT YÊN | |
328 | HTX Hòa Mai | 20I098984010 | 14. Chăn nuôi | Xã Hương Mai | VIỆT YÊN | |
329 | HTX Từ Thiện Tâm | 200207000010 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hương Vĩ | YÊN THẾ | |
330 | HTX thanh niên Minh Đức | 2OI098984047 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Nghĩa Trung | VIỆT YÊN | |
331 | HTXDVNN Yên Hợp | 200207000014 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tiến Thắng | YÊN THẾ | |
332 | HTX dịch vụ NN Thái Đức | 491. Vận tải đường sắt | VIỆT YÊN | |||
333 | HTX NN Thành Công | 20I098004051 | 11. Trồng cây hàng năm | VIỆT YÊN | ||
334 | HTX chăn nuôi thủy sản Tuấn Thanh | 20I098004000 | 32. Nuôi trồng thủy sản | Phường Tăng Tiến | VIỆT YÊN | |
335 | HTX SX nông sản an toàn Tăng Quang | 20I098004052 | 14. Chăn nuôi | Xã Bích Sơn | VIỆT YÊN | |
336 | HTX nuôi trồng thủy sản Toàn Thắng | 11. Trồng cây hàng năm | VIỆT YÊN | |||
337 | HTX Vệ sinh môi trường thị trấn An Châu | 2400522075 | 0031SĐ 22/11/2004 | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Thị trấn An Châu | SƠN ĐỘNG |
338 | HTX dịch vụ NN thôn Ninh Khánh | 491. Vận tải đường sắt | Phường Nếnh | VIỆT YÊN | ||
339 | HTX dịch vụ NN Thôn Chùa | 2OI098984034 | 491. Vận tải đường sắt | Phường Tăng Tiến | VIỆT YÊN | |
340 | HTX sản xuất nông lâm sản và thương mại Trí Việt | 20D7000178 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Giáp Sơn | LỤC NGẠN | |
341 | HTX dùng nước Chung đồng ngọc châu, | 2007C-00068 | 491. Vận tải đường sắt | Xã Ngọc Châu | TÂN YÊN | |
342 | HTX dùng nước thôn Đức Thắng | 2OI098984035 | 491. Vận tải đường sắt | VIỆT YÊN | ||
343 | HTX Nông lâm Lục Ngạn | 20D7000161 | 11. Trồng cây hàng năm | Thị trấn Chũ | LỤC NGẠN | |
344 | HTX Dược liệu huyện Sơn Động | 20G000877 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã An Bá | SƠN ĐỘNG | |
345 | HTX dùng nước thôn Chùa xã Minh Đức | 2OI098984019 | 491. Vận tải đường sắt | Xã Minh Đức | VIỆT YÊN | |
346 | HTX NN - môi trường Yên Định | 2007G000012 | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Xã Yên Định | SƠN ĐỘNG | |
347 | HTX Dùng nước thôn yên Ninh | 491. Vận tải đường sắt | Phường Nếnh | VIỆT YÊN | ||
348 | HTX dùng nước thôn Chằm | 2OI098984040 | 491. Vận tải đường sắt | Xã Thượng Lan | VIỆT YÊN | |
349 | HTX thương mại Hải Nam | 20D7000180 | 681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Xã Phượng Sơn | LỤC NGẠN | |
350 | HTX dùng nước thôn My Điền | 491. Vận tải đường sắt | Xã Hoàng Ninh | VIỆT YÊN | ||
351 | HTX Nuôi trồng thủy sản Thành Long | 32. Nuôi trồng thủy sản | Phường Quang Châu | VIỆT YÊN | ||
352 | HTX sản xuất, chế biến nông sản và thương mại Thanh Định | 11. Trồng cây hàng năm | LỤC NGẠN | |||
353 | HTX Lập Cường | 2400798820 | 2007G000001 | 491. Vận tải đường sắt | SƠN ĐỘNG | |
354 | HTX dùng nước thôn Hậu xã Minh Đức | 2OI098984020 | 491. Vận tải đường sắt | VIỆT YÊN | ||
355 | HTX Tiểu thủ công nghiệp An Lạc | 20G000295 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Xã An Lạc | SƠN ĐỘNG | |
356 | HTX dùng nước thôn Sen Hồ | 491. Vận tải đường sắt | Phường Nếnh | VIỆT YÊN | ||
357 | HTX dịch vụ NN Ải Quảng | 2OI098984038 | 491. Vận tải đường sắt | Xã Trung Sơn | VIỆT YÊN | |
358 | HTX NN An Thành | 20D7000181 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Mộc | LỤC NGẠN | |
359 | HTX môi trường Thịnh An | 2400800692 | 2007000218 | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Phường Hồng Thái | VIỆT YÊN |
360 | HTX chăn nuôi Toàn Thắng | 2007I00127 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Phường Tăng Tiến | VIỆT YÊN |