Báo cáo tổng hợp- tùy biến
TT |
Tên HTX |
Mã số thuế |
Mã DN |
Ngành KD chính |
Xã phường |
Huyện |
41 |
HTX chăn nuôi Anh Dũng |
|
200 9800 4080 |
14. Chăn nuôi |
Phường Bích Động |
VIỆT YÊN |
42 |
HTX Vận tải Tân Sơn |
|
20I098004077 |
|
Xã Trung Sơn |
VIỆT YÊN |
43 |
HTX SX dịch vụ nông sản sạch Bắc Giang |
|
200107000085 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
44 |
HTX Thủy Mộc |
|
|
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Dĩnh Trì |
TP BẮC GIANG |
45 |
HTX dịch vụ vận tải An Phú |
|
200107000082 |
|
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
46 |
HTX SX - kinh doanh tổng hợp Trung Thành |
|
2003370000029 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Cao Thượng |
TÂN YÊN |
47 |
HTX nuôi chim bồ câu Song Vân |
|
2003370000070 |
14. Chăn nuôi |
Xã Song Vân |
TÂN YÊN |
48 |
HTX vệ sinh môi trường Ngọc Thiện |
|
2003370000059 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
49 |
HỢP TÁC XÃ CHĂN NUÔI THỦY SẢN VIỆT LẬP I |
|
2003370000066 |
14. Chăn nuôi |
|
TÂN YÊN |
50 |
HTX dịch vụ NN Sông Thao |
|
2003370000060 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Việt Ngọc |
TÂN YÊN |
51 |
HTX SX và tiêu thụ mỳ gạo quế Hằng Châu Sơn |
|
2003370000056 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
52 |
HỢP TÁC XÃ CHĂN NUÔI THỦY SẢN VIỆT LẬP II |
|
2003370000067 |
14. Chăn nuôi |
|
TÂN YÊN |
53 |
HTX nông sản hữu cơ Bắc Giang |
|
2003370000065 |
14. Chăn nuôi |
Xã Song Vân |
TÂN YÊN |
54 |
HTX NN Nam Á |
|
2003370000057 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
55 |
HỢP TÁC XÃ MÂY NHỰA ĐAN PHẠM KIÊN |
|
2003370000073 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Quang Tiến |
TÂN YÊN |
56 |
HTX Hưng Phú |
|
2003370000068 |
|
Xã Tân Trung |
TÂN YÊN |
57 |
HTX Thuận An |
|
2003370000058 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
58 |
HTX SX rau an toàn Kỳ Sơn |
|
2003370000069 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Vân |
TÂN YÊN |
59 |
HTX dược liệu Thiên Phú - Yên Tử |
|
2007G000010 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Thanh Sơn |
SƠN ĐỘNG |
60 |
HTX DV môi trường TT. An Châu |
|
2007G000021 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Thị trấn An Châu |
SƠN ĐỘNG |
61 |
HTX SX kinh doanh vật liệu xây dựng Thôn Lạnh |
|
20G000616 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Lệ Viễn |
SƠN ĐỘNG |
62 |
HTX môi trường Vân Sơn |
|
20G000592 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |
63 |
HTX môi trường, NN, xây dựng |
2400801713 |
20G000862 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
|
SƠN ĐỘNG |
64 |
HTX Vi Mạnh |
|
2007G000003 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã An Châu |
SƠN ĐỘNG |
65 |
HTX SX, Thương mại và Dịch vụ An Phát |
|
'20D7000206 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
LỤC NGẠN |
66 |
HTX Thu mua chế biến tiêu thụ các sản phẩm NN Phú Yên Thịnh |
|
20D7000197 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
67 |
HTX NN hữu cơ Phượng Sơn |
|
20D7000212 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
68 |
HTX sản xuất thương mại và dịch vụ nông nghiệp Phì Điền |
|
20D7000207 |
|
Xã Phì Điền |
LỤC NGẠN |
69 |
HTX Luận Quế |
|
20D7000200 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
70 |
HTX SX và tiêu thụ nông sản thực phẩm Hoài Khương |
|
20D7000208 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
LỤC NGẠN |
71 |
HTX SX và tiêu thụ mỳ Hồng Ngát |
|
20D7000201 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
72 |
HTX NN SX và kinh doanh dịch vụ tổng hợp Kiên Thành |
|
20D7000184 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Kiên Thành |
LỤC NGẠN |
73 |
HTX Thành Công |
|
20D7000210 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
74 |
HTX dùng nước Sơn Hải |
|
20D7000203 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Sơn Hải |
LỤC NGẠN |
75 |
HTX cam Lục Ngạn |
|
20D7000190 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
LỤC NGẠN |
76 |
HTX Thiên Vương |
|
20D7000211 |
|
Xã Hộ Đáp |
LỤC NGẠN |
77 |
HTX SX và tiêu thụ nông sản thực phẩm Cường Thịnh |
|
20D7000205 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
78 |
HTX KTKD Vận tải vật liệu xây dựng Biển Động |
|
20D7000193 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Biển Động |
LỤC NGẠN |
79 |
HTX thương mại và dịch vụ Văn Quyền |
|
20D7000209 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Biển Động |
LỤC NGẠN |
80 |
Quỹ tín dụng nhân dân xã Quý Sơn |
2400349085 |
2007000010 |
|
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
Trang
LIÊN MINH HỢP TÁC XÃ TỈNH BẮC GIANG
Địa chỉ: 609A Đường Lê Lợi, Phường Dĩnh Kế, Thành Phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
Email : lienminh_htx_vt@bacgiang.gov.vn; Điện thoại: (0204) 3854544.
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by
WeebPal.