Báo cáo tổng hợp- tùy biến
TT | Tên HTX | Mã số thuế | Mã DN | Ngành KD chính | Xã phường | Huyện |
---|---|---|---|---|---|---|
81 | HTX dịch vụ NN Tân Mộc | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Tân Mộc | LỤC NGẠN | ||
82 | Quỹ tín dụng nhân dân xã Quý Sơn | 2400349085 | 2007000010 | Xã Quý Sơn | LỤC NGẠN | |
83 | HTX dịch vụ nông nghiệp xã Lục Sơn | 2400870989 | 200807000047 | 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa | Xã Lục Sơn | LỤC NAM |
84 | HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Lan Mẫu | 2400871291 | 200807000048 | 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa | Xã Lan Mẫu | LỤC NAM |
85 | HTX chăn nuôi dê xã Nghĩa Phương | 2400871460 | 2400871460 | 144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai | Xã Nghĩa Phương | LỤC NAM |
86 | HTX Hà Thành | Chưa đăng ký | 200807000045 | 322. Nuôi trồng thủy sản nội địa | Thị trấn Lục Nam | LỤC NAM |
87 | HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp sản xuất, cung ứng hoa tươi - Cây cảnh Sao Vương | 2400874239 | 2400874239 | 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa | Xã Bảo Đài | LỤC NAM |
88 | HTX Minh Đức | 2400863029 | 200807000044 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Thị trấn Đồi Ngô | LỤC NAM |
89 | HTX Na Dai Nghĩa Phương | Chưa đăng ký | 200807000046 | 121. Trồng cây ăn quả | Xã Nghĩa Phương | LỤC NAM |
90 | HTX Nhật Mỹ | 2006070000053 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Thanh | LẠNG GIANG | |
91 | HTX NN Đại Lâm | 2006070000056 | 14. Chăn nuôi | Xã Đại Lâm | LẠNG GIANG | |
92 | HTX Thảo mộc xanh Thái Đào | 2006070000045 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Thái Đào | LẠNG GIANG | |
93 | HTX tổng hợp An Phát | 2006070000051 | 32. Nuôi trồng thủy sản | Xã Tiên Lục | LẠNG GIANG | |
94 | HTX Mải Hạ Tân Thanh | 2006070000052 | 14. Chăn nuôi | Xã Tân Thanh | LẠNG GIANG | |
95 | HTX cơ khí Hải Hợi | 2400848493 | 42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | Xã Hợp Thịnh | HIỆP HÒA | |
96 | HTX thực phẩm sạch An Hưng | 2400861977 | 2005070000114 | 146. Chăn nuôi gia cầm | Thị trấn Thắng | HIỆP HÒA |
97 | HTX NN Hoàng Lương | 2005070000176 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hoàng Lương | HIỆP HÒA | |
98 | HTX Toàn Mai | 200507000116 | 14. Chăn nuôi | Xã Hoàng Lương | HIỆP HÒA | |
99 | HTX vật liệu xây dựng Lý Bình | 2005070000108 | Xã Mai Trung | HIỆP HÒA | ||
100 | HTX Tiến Thịnh | 20E00066 | 14. Chăn nuôi | Xã Mai Trung | HIỆP HÒA | |
101 | HTX NN Đức Thắng | 2005070000109 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | HIỆP HÒA | ||
102 | HTX NN Sông Cầu I | 2005070000103 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Thái Sơn | HIỆP HÒA | |
103 | HTX nấm Tài Vinh | 2005070000110 | 11. Trồng cây hàng năm | HIỆP HÒA | ||
104 | HTX Tân Hưng | 2005070000105 | 11. Trồng cây hàng năm | HIỆP HÒA | ||
105 | HTX dịch vụ chăn nuôi Hoàng An | 2005070000111 | 14. Chăn nuôi | HIỆP HÒA | ||
106 | HTX Đức Hạnh | 200507000078 | Xã Đông Lỗ | HIỆP HÒA | ||
107 | HTX dịch vụ NN và tưới tiêu Danh Thắng | 200507000080 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Danh Thắng | HIỆP HÒA | |
108 | HTX NN hữu cơ Quang Minh | 20E00063 | 14. Chăn nuôi | Xã Quang Minh | HIỆP HÒA | |
109 | HTX SX ra an toàn An Hòa | 2022HH | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Đoan Bái | HIỆP HÒA | |
110 | HTX đồ gỗ mỹ nghệ cao cấp Đại Phước Thịnh | 20E00043 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Thanh Vân | HIỆP HÒA |