41 |
HTX Sơn Động Đoàn Kết |
2400968825 |
2400968825 |
112. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
Xã An Bá |
SƠN ĐỘNG |
42 |
HTX cung ứng thực phẩm Bẩy Lan |
2400968399 |
2400968399 |
4632. Bán buôn thực phẩm |
Xã Việt Ngọc |
TÂN YÊN |
43 |
HTX du lịch và dịch vụ Làng Xuân Lung |
2400968462 |
2400968462 |
561. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
Xã Xuân Lương |
YÊN THẾ |
44 |
HTX quả sim nếp |
2400967807 |
2400967807 |
103. Chế biến và bảo quản rau quả |
Xã Tân Hiệp |
YÊN THẾ |
45 |
HTX nông nghiệp sạch hữu cơ Quân Minh |
2400966948 |
2400966948 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Xuân Cẩm |
HIỆP HÒA |
46 |
HTX nông nghiệp hữu cơ Lâm Hương |
2400967109 |
2400967109 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
47 |
HTX sản xuất và chế biến gỗ Hương Sơn |
2400967726 |
2400967726 |
22. Khai thác gỗ |
Xã Hương Sơn |
LẠNG GIANG |
48 |
HTX rượu Linh Sơn |
2400967532 |
2400967532 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Lão Hộ |
YÊN DŨNG |
49 |
HTX nông sản sạch Ngọc Linh |
2400966232 |
2400966232 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Biển Động |
LỤC NGẠN |
50 |
HTX dược liệu Bách Thảo |
2400964394 |
2400964394 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Thị trấn An Châu |
SƠN ĐỘNG |
51 |
HTX sản xuất rau an toàn Kỳ Sơn |
2400965327 |
2400965327 |
111. Trồng lúa |
Xã Song Vân |
TÂN YÊN |
52 |
HTX sâm Tân Yên |
2400966659 |
2400966659 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Việt Lập |
TÂN YÊN |
53 |
HTX dịch vụ nông nghiệp An Phú |
2400966345 |
2400966345 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đông Phú |
LỤC NAM |
54 |
HTX sản xuất và tiêu thụ mỳ chũ Lục ngạn |
2400966257 |
2400966257 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
55 |
HTX nông nghiệp thương mại Hồng Giang |
2400963714 |
2400963714 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Hồng Giang |
LỤC NGẠN |
56 |
HTX dịch vụ môi trường Phát Đạt |
2400963947 |
2400963947 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Bình Sơn |
LỤC NAM |
57 |
HTX thương mại dịch vụ Quang Thu |
2400964034 |
2400964034 |
121. Trồng cây ăn quả |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
58 |
HTX nông nghiệp công nghệ cao Hồng Sơn |
2400963217 |
2400963217 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Lãng Sơn |
YÊN DŨNG |
59 |
HTX Trường An Lục Ngạn |
2400963993 |
2400963993 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Hồng Giang |
LỤC NGẠN |
60 |
HTX nông nghiệp và dịch vụ tổng hợp công nghệ cao Thắng Cương |
2400963224 |
2400963224 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Yên Lư |
YÊN DŨNG |
61 |
HTX nông sản Mai Nam |
2400963418 |
2400963418 |
462. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
Xã Hoàng Thanh |
HIỆP HÒA |
62 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Hữu Sản |
2400963545 |
2400963545 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hữu Sản |
SƠN ĐỘNG |
63 |
HTX dịch vụ tổng hợp Hào Quang Huy |
2400963136 |
2400963136 |
3812. Thu gom rác thải độc hại |
Xã Vũ Xá |
LỤC NAM |
64 |
HTX nông nghiệp môi trường xanh |
2400962414 |
2400962414 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Yên Sơn |
LỤC NAM |
65 |
HTX chăn nuôi và trồng trọt Tân Lập |
2400963986 |
2400963986 |
144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
Xã Tân Lập |
LỤC NGẠN |
66 |
HTX dịch vụ sản xuất và kinh doanh sâm núi Dành LC |
2400962573 |
2400962573 |
131. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
67 |
HTX du lịch cộng đồng núi Hản |
2400962809 |
2400962809 |
799. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
Xã Xương Lâm |
LẠNG GIANG |
68 |
HTX nông nghiệp và dịch vụ Sông Thương |
2400959676 |
2400959676 |
119. Trồng cây hàng năm khác |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
69 |
HTX nông nghiệp sạch An Phúc |
2400960110 |
2400960110 |
163. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
70 |
HTX Bình Minh Xanh |
2400961361 |
2400961361 |
111. Trồng lúa |
Xã Phúc Hòa |
TÂN YÊN |
71 |
HTX mỳ sạch JVO FOOD Thái Đào |
2400961516 |
2400961516 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Thái Đào |
LẠNG GIANG |
72 |
HTX nông nghiệp sạch Noòng Thanh Thanh |
2400960978 |
2400960978 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bình Sơn |
LỤC NAM |
73 |
HTX chăn nuôi gà Yên Thế |
2400960311 |
2400960311 |
146. Chăn nuôi gia cầm |
Xã Tân Sỏi |
YÊN THẾ |
74 |
HTX thực phẩm sạch Hoàng Gia |
2400959242 |
2400959242 |
1073. Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
Xã Tân Mỹ |
TP BẮC GIANG |
75 |
HTX dịch vụ môi trường Hợp Thịnh |
2400959235 |
2400959235 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
76 |
HTX vườn chum |
2400957615 |
2400957615 |
4649. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
Xã Hoàng An |
HIỆP HÒA |
77 |
HTX nông nghiệp du lịch cộng đồng Khe Rỗ - An Lạc |
2400957622 |
2400957622 |
56101. Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
Xã An Lạc |
SƠN ĐỘNG |
78 |
HTX Sơn Động Xanh |
2400958584 |
2400958584 |
4773. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |
79 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Duy Bàn |
2400956629 |
2400956629 |
119. Trồng cây hàng năm khác |
Xã Lãng Sơn |
YÊN DŨNG |
80 |
HTX nông sản xanh Bắc Giang |
2400959323 |
2400959323 |
103. Chế biến và bảo quản rau quả |
Thị trấn Đồi Ngô |
LỤC NAM |