41 |
HTX dịch vụ thương mại gara ô tô Bảo Long |
2400971440 |
2400971440 |
452. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
42 |
HTX Kỳ Thảo |
2400970493 |
2400970493 |
2023. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
Xã Dĩnh Trì |
TP BẮC GIANG |
43 |
HTX Vạn Hoa Hồ VA |
2400971401 |
2400971401 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đông Phú |
LỤC NAM |
44 |
HTX Thanh Hưởng |
2400972229 |
2400972229 |
117. Trồng cây có hạt chứa dầu |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
45 |
HTX chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản Trung Sơn, Thái Sơn |
2400971426 |
2400971426 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Thái Sơn |
HIỆP HÒA |
46 |
HTX chăn nuôi và chế biến thủy sản Thanh Hải |
2400971049 |
2400971049 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
47 |
HTX du lịch cộng đồng sinh - thái Nà Hin |
2400972155 |
2400972155 |
55103. Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |
48 |
HTX nông sản hữu cơ Hy Vọng Mới |
2400968222 |
2400968222 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Đại Sơn |
SƠN ĐỘNG |
49 |
HTX dược liệu bảo tồn quý hiếm Tây Yên Tử |
2400968254 |
2400968254 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Thị Trấn Tây Yên tử |
SƠN ĐỘNG |
50 |
HTX Sơn Động Đoàn Kết |
2400968825 |
2400968825 |
112. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
Xã An Bá |
SƠN ĐỘNG |
51 |
HTX cung ứng thực phẩm Bẩy Lan |
2400968399 |
2400968399 |
4632. Bán buôn thực phẩm |
Xã Việt Ngọc |
TÂN YÊN |
52 |
HTX du lịch và dịch vụ Làng Xuân Lung |
2400968462 |
2400968462 |
561. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
Xã Xuân Lương |
YÊN THẾ |
53 |
HTX quả sim nếp |
2400967807 |
2400967807 |
103. Chế biến và bảo quản rau quả |
Xã Tân Hiệp |
YÊN THẾ |
54 |
HTX nông nghiệp sạch hữu cơ Quân Minh |
2400966948 |
2400966948 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Xuân Cẩm |
HIỆP HÒA |
55 |
HTX nông nghiệp hữu cơ Lâm Hương |
2400967109 |
2400967109 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
56 |
HTX sản xuất và chế biến gỗ Hương Sơn |
2400967726 |
2400967726 |
22. Khai thác gỗ |
Xã Hương Sơn |
LẠNG GIANG |
57 |
HTX rượu Linh Sơn |
2400967532 |
2400967532 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Lão Hộ |
YÊN DŨNG |
58 |
HTX nông sản sạch Ngọc Linh |
2400966232 |
2400966232 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Biển Động |
LỤC NGẠN |
59 |
HTX dược liệu Bách Thảo |
2400964394 |
2400964394 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Thị trấn An Châu |
SƠN ĐỘNG |
60 |
HTX sản xuất rau an toàn Kỳ Sơn |
2400965327 |
2400965327 |
111. Trồng lúa |
Xã Song Vân |
TÂN YÊN |
61 |
HTX sâm Tân Yên |
2400966659 |
2400966659 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Việt Lập |
TÂN YÊN |
62 |
HTX dịch vụ nông nghiệp An Phú |
2400966345 |
2400966345 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đông Phú |
LỤC NAM |
63 |
HTX sản xuất và tiêu thụ mỳ chũ Lục ngạn |
2400966257 |
2400966257 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
64 |
HTX nông nghiệp thương mại Hồng Giang |
2400963714 |
2400963714 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Hồng Giang |
LỤC NGẠN |
65 |
HTX dịch vụ môi trường Phát Đạt |
2400963947 |
2400963947 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Bình Sơn |
LỤC NAM |
66 |
HTX thương mại dịch vụ Quang Thu |
2400964034 |
2400964034 |
121. Trồng cây ăn quả |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
67 |
HTX nông nghiệp công nghệ cao Hồng Sơn |
2400963217 |
2400963217 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Lãng Sơn |
YÊN DŨNG |
68 |
HTX Trường An Lục Ngạn |
2400963993 |
2400963993 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Hồng Giang |
LỤC NGẠN |
69 |
HTX nông nghiệp và dịch vụ tổng hợp công nghệ cao Thắng Cương |
2400963224 |
2400963224 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Yên Lư |
YÊN DŨNG |
70 |
HTX nông sản Mai Nam |
2400963418 |
2400963418 |
462. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
Xã Hoàng Thanh |
HIỆP HÒA |
71 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Hữu Sản |
2400963545 |
2400963545 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hữu Sản |
SƠN ĐỘNG |
72 |
HTX dịch vụ tổng hợp Hào Quang Huy |
2400963136 |
2400963136 |
3812. Thu gom rác thải độc hại |
Xã Vũ Xá |
LỤC NAM |
73 |
HTX nông nghiệp môi trường xanh |
2400962414 |
2400962414 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Yên Sơn |
LỤC NAM |
74 |
HTX chăn nuôi và trồng trọt Tân Lập |
2400963986 |
2400963986 |
144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
Xã Tân Lập |
LỤC NGẠN |
75 |
HTX dịch vụ sản xuất và kinh doanh sâm núi Dành LC |
2400962573 |
2400962573 |
131. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
76 |
HTX du lịch cộng đồng núi Hản |
2400962809 |
2400962809 |
799. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
Xã Xương Lâm |
LẠNG GIANG |
77 |
HTX nông nghiệp và dịch vụ Sông Thương |
2400959676 |
2400959676 |
119. Trồng cây hàng năm khác |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
78 |
HTX nông nghiệp sạch An Phúc |
2400960110 |
2400960110 |
163. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
79 |
HTX Bình Minh Xanh |
2400961361 |
2400961361 |
111. Trồng lúa |
Xã Phúc Hòa |
TÂN YÊN |
80 |
HTX mỳ sạch JVO FOOD Thái Đào |
2400961516 |
2400961516 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Thái Đào |
LẠNG GIANG |