DS Hợp tác xã
TT | Tên HTX | Mã số thuế | Mã DN | Ngành KD chính | Xã phường | Huyện |
---|---|---|---|---|---|---|
521 | HTX NN Tân Thịnh | 2400799119 | 2013F 00001 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Thịnh | LẠNG GIANG |
522 | HTX SX, tiêu thụ Dê và Ong mật Hồng Kỳ | 200207000029 | 14. Chăn nuôi | Xã Hồng Kỳ | YÊN THẾ | |
523 | HTX Khánh My | 200207000024 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Đông Sơn | YÊN THẾ | |
524 | HTX Tâm Việt Dũng | 2400870763 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Thị trấn Bố Hạ | YÊN THẾ | |
525 | HTX SX và thương mại Phú An | 2400867048 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Đông Sơn | YÊN THẾ | |
526 | HTX cây ăn quả và nuôi ong mật xã Phồn Xương | 200207000025 | 14. Chăn nuôi | Xã Phồn Xương | YÊN THẾ | |
527 | HTX nông nghiệp Quang Duy | 2400871157 | 2400871157 | 104. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | Xã Đồng Lạc | YÊN THẾ |
528 | HTX cây có múi Hồ Mối | 2400868179 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Đồng Lạc | YÊN THẾ | |
529 | HTX Thanh Dung | 200207000001 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hương Vĩ | YÊN THẾ | |
530 | HTX Hằng Anh | 200207000022 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hương Vĩ | YÊN THẾ | |
531 | HTX BƯỞI NGỌT TRUNG SÁU | 2400872908 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tam Hiệp | YÊN THẾ | |
532 | HTX dược liệu Đồng Tâm | 2400870097 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hồng Kỳ | YÊN THẾ | |
533 | HTX chế biến nông lâm sản Bố Hạ | 200207000002 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Thị trấn Bố Hạ | YÊN THẾ | |
534 | HTX Thái Bình | 200207000021 | 35122. Phân phối điện | Xã Đồng Tâm | YÊN THẾ | |
535 | HTX VẬN TẢI TUẤN ANH | 2400873203 | 49. Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | Xã Tam Tiến | YÊN THẾ | |
536 | HTX SX kinh doanh và dịch vụ NN Thiên Phú | 2400869863 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hồng Kỳ | YÊN THẾ | |
537 | HTX giống gia cầm Mạnh Ngân | 200207000028 cấp ngày 22/4/2019 | 14. Chăn nuôi | Xã Tam Tiến | YÊN THẾ | |
538 | HTX SX kinh doanh sản phẩm NN An Thượng | 200207000023 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã An Thượng | YÊN THẾ | |
539 | HTX dược liệu thiện tâm Yên Thế | 2400865428 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Hiệp | YÊN THẾ | |
540 | HTX Gà đồi Yên Thế | 200207000009 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Thị trấn Cầu Gồ | YÊN THẾ | |
541 | HTX dịch vụ tổng hợp Hùng Hưng | 201007000093 | Xã Trí Yên | YÊN DŨNG | ||
542 | HTX Tân Dân | 201007000108 | 32. Nuôi trồng thủy sản | Thị trấn Tân Dân | YÊN DŨNG | |
543 | HTX SX chế biến vôi Ngân Hồng | 2400727989 | 200207000002 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Xã Hương Vĩ | YÊN THẾ |
544 | HTX Đồng Phát | 201007000086 | 11. Trồng cây hàng năm | Thị trấn Tân Dân | YÊN DŨNG | |
545 | HTX SX, kinh doanh, dịch vụ Hoàng Anh | 201007000103 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Xã Lão Hộ | YÊN DŨNG | |
546 | HTX Đồng Tâm | 200207000020 | 14. Chăn nuôi | Xã Đồng Tâm | YÊN THẾ | |
547 | Quỹ tín dụng nhân dân Tân An | 2400366877 | 2007000026 | 6492. Hoạt động cấp tín dụng khác | Xã Tân An | YÊN DŨNG |
548 | HTX tiểu thủ công nghiệp, dịch vụ tổng hợp Đức Thành Phát | 201007000099 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Xã Tân An | YÊN DŨNG | |
549 | HTX dịch vụ, sản xuất nông nghiệp Minh Phương | 2400872425 | 2400872425 | 111. Trồng lúa | Xã Tư Mại | YÊN DŨNG |
550 | HTX SX và kinh doanh tổng hợp Trung Thành | 200207000015 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Xã Phồn Xương | YÊN THẾ | |
551 | HTX dịch vụ tổng hợp Phát Đạt | 2400835825 | 2,01007E+11 | 561. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Xã Trí Yên | YÊN DŨNG |
552 | HTX SX kinh doanh dịch vụ tổng hợp Huy Hiệu | 201007000109 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Đức Giang | YÊN DŨNG | |
553 | HTX Chế biến Vôi Hồng Điều | 2400738211 | 20YT-000006 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Xã Hương Vĩ | YÊN THẾ |
554 | HTX dịch vụ tổng hợp và chăn nuôi thủy sản Tam Xuân | 201007000001 | 11. Trồng cây hàng năm | YÊN DŨNG | ||
555 | HTX cơ khí, xây dựng Bình Minh | 201007000104 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Xã Xuân Phú | YÊN DŨNG | |
556 | HTX dịch vụ NN Môi trường và xây dựng Yên Thế | 200207000021 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Phồn Xương | YÊN THẾ | |
557 | HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp xã Tư Mại | 2400743966 | 2007.J00.083 | 14. Chăn nuôi | Xã Tư Mại | YÊN DŨNG |
558 | HTX nuôi trồng thủy sản Quỳnh Anh | 201007000100 | 14. Chăn nuôi | Xã Lãng Sơn | YÊN DŨNG | |
559 | tổng hợp Đồng Kỳ | 2400742049 | 20YT-000007 | 35122. Phân phối điện | Xã Đồng Kỳ | YÊN THẾ |
560 | HTX dịch vụ và du lịch Xuân Quý | 200207000016 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Xuân Lương | YÊN THẾ |