DS Hợp tác xã
TT | Tên HTX | Mã số thuế | Mã DN | Ngành KD chính | Xã phường | Huyện |
---|---|---|---|---|---|---|
521 | HTX trùn Quế Bắc Trung Nam | 2400329427 | 2006070000041 | 14. Chăn nuôi | LẠNG GIANG | |
522 | HTX nông nghiệp Quang Duy | 2400871157 | 2400871157 | 104. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | Xã Đồng Lạc | YÊN THẾ |
523 | HTX cây có múi Hồ Mối | 2400868179 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Đồng Lạc | YÊN THẾ | |
524 | HTX Thanh Dung | 200207000001 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hương Vĩ | YÊN THẾ | |
525 | HTX Hằng Anh | 200207000022 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hương Vĩ | YÊN THẾ | |
526 | HTX BƯỞI NGỌT TRUNG SÁU | 2400872908 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tam Hiệp | YÊN THẾ | |
527 | HTX dược liệu Đồng Tâm | 2400870097 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hồng Kỳ | YÊN THẾ | |
528 | HTX chế biến nông lâm sản Bố Hạ | 200207000002 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Thị trấn Bố Hạ | YÊN THẾ | |
529 | HTX Thái Bình | 200207000021 | 35122. Phân phối điện | Xã Đồng Tâm | YÊN THẾ | |
530 | HTX VẬN TẢI TUẤN ANH | 2400873203 | 49. Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | Xã Tam Tiến | YÊN THẾ | |
531 | HTX SX kinh doanh và dịch vụ NN Thiên Phú | 2400869863 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hồng Kỳ | YÊN THẾ | |
532 | HTX giống gia cầm Mạnh Ngân | 200207000028 cấp ngày 22/4/2019 | 14. Chăn nuôi | Xã Tam Tiến | YÊN THẾ | |
533 | HTX SX kinh doanh sản phẩm NN An Thượng | 200207000023 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã An Thượng | YÊN THẾ | |
534 | HTX dược liệu thiện tâm Yên Thế | 2400865428 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Hiệp | YÊN THẾ | |
535 | HTX SX, tiêu thụ Dê và Ong mật Hồng Kỳ | 200207000029 | 14. Chăn nuôi | Xã Hồng Kỳ | YÊN THẾ | |
536 | HTX Khánh My | 200207000024 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Đông Sơn | YÊN THẾ | |
537 | HTX Tâm Việt Dũng | 2400870763 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Thị trấn Bố Hạ | YÊN THẾ | |
538 | HTX SX và thương mại Phú An | 2400867048 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Đông Sơn | YÊN THẾ | |
539 | HTX cây ăn quả và nuôi ong mật xã Phồn Xương | 200207000025 | 14. Chăn nuôi | Xã Phồn Xương | YÊN THẾ | |
540 | HTX nuôi trồng thủy sản Quỳnh Anh | 201007000100 | 14. Chăn nuôi | Xã Lãng Sơn | YÊN DŨNG | |
541 | tổng hợp Đồng Kỳ | 2400742049 | 20YT-000007 | 35122. Phân phối điện | Xã Đồng Kỳ | YÊN THẾ |
542 | HTX dịch vụ NN Môi trường và xây dựng Yên Thế | 200207000021 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Phồn Xương | YÊN THẾ | |
543 | HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp xã Tư Mại | 2400743966 | 2007.J00.083 | 14. Chăn nuôi | Xã Tư Mại | YÊN DŨNG |
544 | HTX SX kinh doanh dịch vụ Tuấn Tùng | 201007000110 | 41. Xây dựng nhà các loại | Xã Lãng Sơn | YÊN DŨNG | |
545 | HTX dịch vụ và du lịch Xuân Quý | 200207000016 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Xuân Lương | YÊN THẾ | |
546 | HTX dịch vụ SX NN Hương Đất | 2400801583 | 201007000091 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Đồng Việt | YÊN DŨNG |
547 | HTX Sao Thần Nông | 2400843424 | 201007000105 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tiến Dũng | YÊN DŨNG |
548 | HTX Phát Huy | 200207000008 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Hương Vĩ | YÊN THẾ | |
549 | HTX rau sạch Yên Dũng | 2400798997 | 201007000090 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tiến Dũng | YÊN DŨNG |
550 | HTX dịch vụ tổng hợp Sáng Cương | 2400816195 | 201007000095 | Xã Thắng Cương | YÊN DŨNG | |
551 | HTX Thân Trường | 2400690707 | 200207000001 | 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa | Xã Phồn Xương | YÊN THẾ |
552 | HTX dịch vụ tổng hợp Trí Yên | 2400738405 | 2007.J00.084 | 15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | Xã Trí Yên | YÊN DŨNG |
553 | HTX chăn nuôi NN VietGap | 201007000111 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Cảnh Thụy | YÊN DŨNG | |
554 | HTX nuôi ong Lương Hiệp Tiến | 200207000016 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tam Hiệp | YÊN THẾ | |
555 | HTX thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt Hoa Mai Xanh | 201007000096 | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Xã Tiền Phong | YÊN DŨNG | |
556 | HTX Môi trường xanh TH | 201007000106 | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Xã Tiến Dũng | YÊN DŨNG | |
557 | HTX DV thương mại Tuyến Hải | 200207000002 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Tân Sỏi | YÊN THẾ | |
558 | HTX dịch vụ vận tải Anh Đức | 492. Vận tải hành khách bằng xe buýt | Thị trấn Nham Biền | YÊN DŨNG | ||
559 | HTX dịch vụ NN Phú Thịnh | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Xã Tân An | YÊN DŨNG | ||
560 | HTX GT Vận Tải Yên Thế | 200207000011 | Thị trấn Cầu Gồ | YÊN THẾ |