561 |
HTX Cao Đồng |
|
2007000188 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
562 |
Tiêu thụ điện năng xã Tiến Dũng |
2400741006 |
2007.J00.054 |
35122. Phân phối điện |
Xã Tiến Dũng |
YÊN DŨNG |
563 |
HTX dùng nước xã Tiên Sơn |
2400848768 |
20098004082 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tiên Sơn |
VIỆT YÊN |
564 |
HTX XD và DVTH xã Quỳnh Sơn |
|
00066 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Quỳnh Sơn |
YÊN DŨNG |
565 |
HTX dùng nước xã quỳnh sơn |
|
2007J00058 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Quỳnh Sơn |
YÊN DŨNG |
566 |
HTX dịch vụ và thương mại Toàn Cảnh |
2400887679 |
20098004088 |
811. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
567 |
HTX Dịch vụ tổng hợp Đông Tiến |
2400741574 |
2007.J00.033 |
35122. Phân phối điện |
|
YÊN DŨNG |
568 |
HTX điện lãng sơn |
2400741581 |
2007.J00.040 |
35122. Phân phối điện |
Xã Lãng Sơn |
YÊN DŨNG |
569 |
HTX chăn nuôi Anh Dũng |
|
200 9800 4080 |
14. Chăn nuôi |
Phường Bích Động |
VIỆT YÊN |
570 |
HTX Dùng nước xã Thắng Cương |
|
2007J00050 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Nham Biền |
YÊN DŨNG |
571 |
HTX Nuôi trồng thủy sản Đồng Nhân |
|
2007J00065 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
572 |
HTX Dùng nước xã Tiền Phong |
|
2007J00054 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tiền Phong |
YÊN DŨNG |
573 |
HTX nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Đồng Xuân |
Chưa đăng ký |
20I098004090 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Thượng Lan |
VIỆT YÊN |
574 |
HTX dịch vụ chăn nuôi Quỳnh Sơn |
|
2007000147 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Quỳnh Sơn |
YÊN DŨNG |
575 |
HTX nấm rau sạch Tiến Bộ |
2400864495 |
20098004089 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Việt Tiến |
VIỆT YÊN |
576 |
HTX xây dựng và dịch vụ tổng hợp xã Yên Lư |
|
|
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Yên Lư |
YÊN DŨNG |
577 |
HTX Dịch vụ nước NN và nước sạch nông thôn |
|
2007J00056 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Lão Hộ |
YÊN DŨNG |
578 |
HTX dùng nước thị trấn Nếnh |
2400845615 |
200098004081 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Nếnh |
VIỆT YÊN |
579 |
HTX Dịch vụ nông lâm xã Trí Yên |
2400557649 |
0007/YD |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Trí Yên |
YÊN DŨNG |
580 |
HTX Kinh doanh dịch vụ tổng hợp Đồng Việt |
2400528849 |
2007000124 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Việt |
YÊN DŨNG |
581 |
HTX Tiêu thụ điện năng xã Tiền Phong |
2400484824 |
2007J00063 |
35122. Phân phối điện |
Xã Tiền Phong |
YÊN DŨNG |
582 |
HTX Tiêu thụ điện năng xã Cảnh Thụy |
2400469199 |
2007J00037 |
35122. Phân phối điện |
Xã Cảnh Thụy |
YÊN DŨNG |
583 |
HTX Xây dựng, DVTH vật tư nông lâm tam xuân |
|
0011 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
|
YÊN DŨNG |
584 |
HTX nông nghiệp công nghệ cao Khánh chi |
Chưa đăng ký |
20098004086 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Nghĩa Trung |
VIỆT YÊN |
585 |
HTX Dịch vụ NN Tân Yên |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Yên Lư |
YÊN DŨNG |
586 |
HTX Dịch vụ thủy nông xã Nội Hoàng |
|
2007J0006 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nội Hoàng |
YÊN DŨNG |
587 |
HTX sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Việt Yên |
2400855476 |
20098004083 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
588 |
HTX Dịch vụ thủy nông xây dựng Trí Yên |
|
2011J00002 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Trí Yên |
YÊN DŨNG |
589 |
HTX Dịch vụ tổng hợp và SX NN Lúa vàng |
2400496072 |
2007 J00074 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Đức Giang |
YÊN DŨNG |
590 |
HTX Môi trường thị trấn Neo |
2400645165 |
2007.J00.081 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Thị trấn Neo |
YÊN DŨNG |
591 |
HTX Dùng nước Cảnh Thụy |
|
2007J00055 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Cảnh Thụy |
YÊN DŨNG |
592 |
HTX Phát triển không biên giới |
2400631116 |
|
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
593 |
HTX NN CNC Nhật Minh |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
594 |
HTX Thắng Lợi |
|
|
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
595 |
HTX Dùng nước xã Nham Sơn |
|
2007J00059 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
YÊN DŨNG |
596 |
HTX dịch vụ nông nghiệp xã Thượng Lan |
2400842798 |
20I098004075 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thượng Lan |
VIỆT YÊN |
597 |
HTX DVNN tổng hợp Trí yên |
2400486733 |
2007J00043 |
35122. Phân phối điện |
Xã Trí Yên |
YÊN DŨNG |
598 |
HTX Dùng nước xã Đức Giang |
|
200700049 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đức Giang |
YÊN DŨNG |
599 |
HTX NN công nghệ cao Thanh Vân |
|
20I098004078 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Quang Châu |
VIỆT YÊN |
600 |
HTX Dịch vụ thủy nông thị trấn Neo |
|
2007J00064 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Neo |
YÊN DŨNG |