DS Hợp tác xã

TT Tên HTX Mã số thuế Mã DN Ngành KD chính Xã phường Huyện
561 HTX Chế biến Vôi Hồng Điều 2400738211 20YT-000006 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Hương Vĩ YÊN THẾ
562 HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp xã Tư Mại 2400743966 2007.J00.083 14. Chăn nuôi Xã Tư Mại YÊN DŨNG
563 HTX nuôi trồng thủy sản Quỳnh Anh 201007000100 14. Chăn nuôi Xã Lãng Sơn YÊN DŨNG
564 tổng hợp Đồng Kỳ 2400742049 20YT-000007 35122. Phân phối điện Xã Đồng Kỳ YÊN THẾ
565 HTX dịch vụ NN Môi trường và xây dựng Yên Thế 200207000021 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Phồn Xương YÊN THẾ
566 HTX dịch vụ SX NN Hương Đất 2400801583 201007000091 11. Trồng cây hàng năm Xã Đồng Việt YÊN DŨNG
567 HTX SX kinh doanh dịch vụ Tuấn Tùng 201007000110 41. Xây dựng nhà các loại Xã Lãng Sơn YÊN DŨNG
568 HTX dịch vụ và du lịch Xuân Quý 200207000016 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Xuân Lương YÊN THẾ
569 HTX rau sạch Yên Dũng 2400798997 201007000090 11. Trồng cây hàng năm Xã Tiến Dũng YÊN DŨNG
570 HTX Sao Thần Nông 2400843424 201007000105 11. Trồng cây hàng năm Xã Tiến Dũng YÊN DŨNG
571 HTX Phát Huy 200207000008 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Hương Vĩ YÊN THẾ
572 HTX dịch vụ tổng hợp Trí Yên 2400738405 2007.J00.084 15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Xã Trí Yên YÊN DŨNG
573 HTX dịch vụ tổng hợp Sáng Cương 2400816195 201007000095 Xã Thắng Cương YÊN DŨNG
574 HTX Thân Trường 2400690707 200207000001 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Xã Phồn Xương YÊN THẾ
575 HTX thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt Hoa Mai Xanh 201007000096 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Tiền Phong YÊN DŨNG
576 HTX chăn nuôi NN VietGap 201007000111 11. Trồng cây hàng năm Xã Cảnh Thụy YÊN DŨNG
577 HTX nuôi ong Lương Hiệp Tiến 200207000016 11. Trồng cây hàng năm Xã Tam Hiệp YÊN THẾ
578 HTX dịch vụ vận tải Anh Đức 492. Vận tải hành khách bằng xe buýt Thị trấn Nham Biền YÊN DŨNG
579 HTX Môi trường xanh TH 201007000106 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Tiến Dũng YÊN DŨNG
580 HTX DV thương mại Tuyến Hải 200207000002 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Tân Sỏi YÊN THẾ
581 HTX SXKD NN và Môi trường Cảnh Thụy 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Cảnh Thụy YÊN DŨNG
582 HTX dịch vụ NN Phú Thịnh 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Tân An YÊN DŨNG
583 HTX GT Vận Tải Yên Thế 200207000011 Thị trấn Cầu Gồ YÊN THẾ
584 HTX nông trại xanh Tân Dân 201007000097 14. Chăn nuôi Thị trấn Tân Dân YÊN DŨNG
585 Hợp tác xã thương mại, dịch vụ, xuất nhập khẩu nông lâm sản Tân Sơn 2400870308 11. Trồng cây hàng năm Xã Yên Lư YÊN DŨNG
586 HTX nông nghiệp xanh Yên Thế 20020700017 14. Chăn nuôi Thị trấn Cầu Gồ YÊN THẾ
587 HTX dịch vụ SX NN Đại Đồng 2400801618 201007000092 11. Trồng cây hàng năm Xã Cảnh Thụy YÊN DŨNG
588 HTX SX NN và dịch vụ tổng hợp Hạt Gạo Vàng 201007000107 14. Chăn nuôi Xã Cảnh Thụy YÊN DŨNG
589 HTX DV TM Tổng hợp Bố Hạ 200207000012 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Thị trấn Bố Hạ YÊN THẾ
590 HTX Dịch vụ thủy nông xây dựng Trí Yên 2011J00002 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Trí Yên YÊN DŨNG
591 HTX nông nghiệp công nghệ cao và thương mại Văn Kiểu 2400845414 200 9800 4079 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Bích Sơn VIỆT YÊN
592 HTX Cao Đồng 2007000188 14. Chăn nuôi Xã Đồng Phúc YÊN DŨNG
593 HTX Môi trường thị trấn Neo 2400645165 2007.J00.081 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Thị trấn Neo YÊN DŨNG
594 HTX Phát triển không biên giới 2400631116 14. Chăn nuôi Xã Đồng Phúc YÊN DŨNG
595 HTX dùng nước xã Tiên Sơn 2400848768 20098004082 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Tiên Sơn VIỆT YÊN
596 HTX dùng nước xã quỳnh sơn 2007J00058 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Quỳnh Sơn YÊN DŨNG
597 HTX Thắng Lợi 14. Chăn nuôi Xã Đồng Phúc YÊN DŨNG
598 HTX dịch vụ và thương mại Toàn Cảnh 2400887679 20098004088 811. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Phường Tự Lạn VIỆT YÊN
599 HTX điện lãng sơn 2400741581 2007.J00.040 35122. Phân phối điện Xã Lãng Sơn YÊN DŨNG
600 HTX DVNN tổng hợp Trí yên 2400486733 2007J00043 35122. Phân phối điện Xã Trí Yên YÊN DŨNG

Trang

XLS
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by WeebPal.