601 |
HTX nấm rau sạch Tiến Bộ |
2400864495 |
20098004089 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Việt Tiến |
VIỆT YÊN |
602 |
HTX Dịch vụ nước NN và nước sạch nông thôn |
|
2007J00056 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Lão Hộ |
YÊN DŨNG |
603 |
HTX Thắng Lợi |
|
|
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
604 |
HTX dùng nước thị trấn Nếnh |
2400845615 |
200098004081 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Nếnh |
VIỆT YÊN |
605 |
HTX Kinh doanh dịch vụ tổng hợp Đồng Việt |
2400528849 |
2007000124 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Việt |
YÊN DŨNG |
606 |
HTX DVNN tổng hợp Trí yên |
2400486733 |
2007J00043 |
35122. Phân phối điện |
Xã Trí Yên |
YÊN DŨNG |
607 |
HTX Tiêu thụ điện năng xã Cảnh Thụy |
2400469199 |
2007J00037 |
35122. Phân phối điện |
Xã Cảnh Thụy |
YÊN DŨNG |
608 |
HTX Dịch vụ thủy nông thị trấn Neo |
|
2007J00064 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Neo |
YÊN DŨNG |
609 |
HTX Chăn nuôi và dịch vụ thực phẩm sạch- Tín Nhiệm |
|
200107000047 |
14. Chăn nuôi |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
610 |
HTX dùng nước xã Bích Sơn |
2400844763 |
20I098004071 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
611 |
HTX tộc thân Bắc Giang |
2400771219 |
2OI098984007 |
4632. Bán buôn thực phẩm |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
612 |
HTX Rau an toàn Việt Yên |
2400811422 |
20I098004054 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Hoàng Ninh |
VIỆT YÊN |
613 |
HTX Vân Hương |
2400327476 |
2007I00025 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Vân Hà |
VIỆT YÊN |
614 |
HTX thương mại dịch vụ, xây dựng tổng hợp Thống Nhất |
|
|
14. Chăn nuôi |
Phường Nếnh |
VIỆT YÊN |
615 |
HTX dùng nước thôn Đông xã Tự Lạn |
2400842413 |
20I098004067 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
616 |
HTX mây tre đan và xây dựng Mai Hương |
|
|
1629. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
617 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Lý Nhân |
2400796397 |
2OI098984026 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Minh Đức |
VIỆT YÊN |
618 |
HTX dùng nước thôn 3 |
Chưa đăng ký |
20098004062 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Việt Tiến |
VIỆT YÊN |
619 |
HTX dùng nước xã Hương Mai |
2400846545 |
20I098004072 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hương Mai |
VIỆT YÊN |
620 |
HTX Dược liệu Khánh Hoa |
2400768216 |
2OI098984006 |
1192. Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
Xã Minh Đức |
VIỆT YÊN |
621 |
HTX thương mại điện Dũng Phương |
|
20I098984055 |
|
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
622 |
HTX dùng nước xã Nghĩa Trung |
2400840952 |
20I098004068 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nghĩa Trung |
VIỆT YÊN |
623 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Việt Tiến |
2400552344 |
2I098984015 |
35122. Phân phối điện |
Xã Việt Tiến |
VIỆT YÊN |
624 |
HTX Quyền Thực |
Chưa đăng ký |
|
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
625 |
HTX Dịch vụ điện xã Tăng Tiến |
2400543678 |
2007I00117 |
35122. Phân phối điện |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
626 |
HTX NN thôn Đanh |
|
2OI098984017 |
14. Chăn nuôi |
|
VIỆT YÊN |
627 |
HTX dùng nước thôn Hùng Lãm |
2400839611 |
20098004063 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
628 |
HTX dùng nước xã Vân Hà |
2400845407 |
20I098004073 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Vân Hà |
VIỆT YÊN |
629 |
HTX nông nghiệp Minh Đức |
2400772004 |
2OI098984008 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Minh Đức |
VIỆT YÊN |
630 |
HTX nông nghiệp tổng hợp Minh Tâm |
2400886604 |
20I0980004057 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Việt Tiến |
VIỆT YÊN |
631 |
HTX dùng nước xã Tăng Tiến |
|
20I098004069 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
632 |
HTX nông nghiệp Hà Anh |
2400764204 |
20I098984004 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Phường Nếnh |
VIỆT YÊN |
633 |
HTX Thương mại và dịch vụ nông nghiệp Công nghệ Cao Khang Thịnh |
2400814769 |
201098984050 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
634 |
HTX Giống chăn nuôi gia súc, gia cần Tăng Tiến |
2400299652 |
0036 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
635 |
HTX nuôi trồng thủy sản Thu Ca Tăng Tiến |
|
2OI098984028 |
14. Chăn nuôi |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
636 |
HTX dùng nước Thị Trấn Bích Động |
2400843103 |
20I098004064 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Bích Động |
VIỆT YÊN |
637 |
HTX dùng nước xã Quảng Minh |
2400842269 |
20I098004074 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Quảng Minh |
VIỆT YÊN |
638 |
HTX nông nghiệp và thương mại Hoài Long |
2400800639 |
20I098984048 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
639 |
HTX dịch vụ thương mại Đại Dũng |
|
20I0980004058 |
4932. Vận tải hành khách đường bộ khác |
Phường Bích Động |
VIỆT YÊN |
640 |
HTX dùng nước xã Quang Châu |
2400573383 |
20I098004069 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Quang Châu |
VIỆT YÊN |