DS Hợp tác xã

TT Tên HTX Mã số thuế Mã DN Ngành KD chính Xã phường Huyện
681 HTX dùng nước thôn Đông xã Tự Lạn 2400842413 20I098004067 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Tự Lạn VIỆT YÊN
682 HTX mây tre đan và xây dựng Mai Hương 1629. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Phường Tăng Tiến VIỆT YÊN
683 HTX dịch vụ nông nghiệp Lý Nhân 2400796397 2OI098984026 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Minh Đức VIỆT YÊN
684 HTX dùng nước thôn 3 Chưa đăng ký 20098004062 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Việt Tiến VIỆT YÊN
685 HTX Dược liệu Khánh Hoa 2400768216 2OI098984006 1192. Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm Xã Minh Đức VIỆT YÊN
686 HTX thương mại điện Dũng Phương 20I098984055 Phường Hồng Thái VIỆT YÊN
687 HTX dùng nước xã Hương Mai 2400846545 20I098004072 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Hương Mai VIỆT YÊN
688 HTX dịch vụ nông nghiệp Việt Tiến 2400552344 2I098984015 35122. Phân phối điện Xã Việt Tiến VIỆT YÊN
689 HTX Quyền Thực Chưa đăng ký 322. Nuôi trồng thủy sản nội địa Phường Hồng Thái VIỆT YÊN
690 HTX dùng nước xã Nghĩa Trung 2400840952 20I098004068 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Nghĩa Trung VIỆT YÊN
691 HTX Thương Mại và dịch vụ Đức Thắng 200107 000087 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Hoàng Văn Thụ TP BẮC GIANG
692 HTX dịch vụ tổng hợp Quyết Tâm 2400482496 2007000094 11. Trồng cây hàng năm Xã Song Mai TP BẮC GIANG
693 HTX Hà Vân 200107000068 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Phường Xương Giang TP BẮC GIANG
694 HTX bún bánh sạch Thắng Thủy Đa Mai 200107000079 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Phường Đa Mai TP BẮC GIANG
695 HTX Bình Minh 2400213020 2008I00128 10109. Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt Phường Hồng Thái VIỆT YÊN
696 HTX NN Sạch 2400796975 200107000058 11. Trồng cây hàng năm Phường Lê Lợi TP BẮC GIANG
697 HTX dịch vụ thương mại sông thương 200107000074 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác TP BẮC GIANG
698 HTX dịch vụ hoa, rau sạch xã Dĩnh Trì 200107000091 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Dĩnh Trì TP BẮC GIANG
699 HTX Đức Cường 200107000064 42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng Phường Trần Phú TP BẮC GIANG
700 HTX dịch vụ và SX NN công nghệ cao TINO GREEN 200107000072 11. Trồng cây hàng năm TP BẮC GIANG
701 HTX Thuốc y học dân tộc cổ truyền 2400291741 2007A00003 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Phường Hoàng Văn Thụ TP BẮC GIANG
702 HTX vận tải Sông thương 200107 000069 TP BẮC GIANG
703 HTX vận tải Mạnh Tuấn Phường Xương Giang TP BẮC GIANG
704 HTX Thương mại Đăng Khoa 2400334628 2007I00114 2592. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Phường Hồng Thái VIỆT YÊN
705 HTX Thương mại dịch vụ Bích phương 200107000057 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Song Khê TP BẮC GIANG
706 HTX vận tải Dĩnh Kế 200107 000075 TP BẮC GIANG
707 HTX SX, thương mại và dịch vụ Organic 20010700092 11. Trồng cây hàng năm Phường Ngô Quyền TP BẮC GIANG
708 HTX mộc, XD, TM trang trí ngoại thất Đức Kiên 200107000063 42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng Phường Trần Nguyên Hãn TP BẮC GIANG
709 HTX rượu Đa Mai 200107000083 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Đa Mai TP BẮC GIANG
710 HTX vận tải thương mại Nội thành 2400335685 200107000005 Phường Trần Phú TP BẮC GIANG
711 HTX dịch vụ tổng hợp quê hương 200107 000070 11. Trồng cây hàng năm Phường Thọ Xương TP BẮC GIANG
712 HTX dịch vụ vận tải An Phú 200107000082 Phường Xương Giang TP BẮC GIANG
713 HTX đầu tư dịch vụ Sao Thiên Vương 2400799704 200107000062 Phường Mỹ Độ TP BẮC GIANG
714 HTX thương mại dịch vụ Đại Nam 200107 000076 Phường Xương Giang TP BẮC GIANG
715 HTX May công nghiệp Mai Đức 2400486645 2007000029 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Hoàng Ninh VIỆT YÊN
716 HTX Trung Đức 200107000065 42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng Xã Song Mai TP BẮC GIANG
717 HTX SX và tiêu thụ Bánh Đa Kế 200107000083 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác TP BẮC GIANG
718 HTX Vận tải Bắc Giang 2400646112 200107000015 Phường Hoàng Văn Thụ TP BẮC GIANG
719 HTX SX và thương mại Trọng Lượng 200107 000071 Xã Song Khê TP BẮC GIANG
720 HTX SX dịch vụ nông sản sạch Bắc Giang 200107000085 11. Trồng cây hàng năm Phường Đa Mai TP BẮC GIANG

Trang

XLS
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by WeebPal.