681 |
HTX SX và thương mại Kinh Bắc |
|
2000107000078 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
682 |
HTX dịch vụ giao thông vận tải Bắc Giang |
2400717740 |
20I8003932 |
4932. Vận tải hành khách đường bộ khác |
Phường Vân Trung |
VIỆT YÊN |
683 |
HTX Văn Giang |
2400771836 |
200107000007 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Tân Tiến |
TP BẮC GIANG |
684 |
HTX SX NN và kinh doanh thương mại Mai Hoa |
|
200107 000073 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Khê |
TP BẮC GIANG |
685 |
HTX dịch vụ NN đa dạng sinh học công nghệ cao Trường An |
|
200107000089 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
686 |
HTX Hà Vân |
|
200107000068 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
687 |
HTX Thương Mại và dịch vụ Đức Thắng |
|
200107 000087 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
688 |
HTX dịch vụ tổng hợp Quyết Tâm |
2400482496 |
2007000094 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
689 |
HTX NN Sạch |
2400796975 |
200107000058 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Lê Lợi |
TP BẮC GIANG |
690 |
HTX bún bánh sạch Thắng Thủy Đa Mai |
|
200107000079 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
691 |
HTX Bình Minh |
2400213020 |
2008I00128 |
10109. Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
692 |
HTX Đức Cường |
|
200107000064 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Phường Trần Phú |
TP BẮC GIANG |
693 |
HTX dịch vụ thương mại sông thương |
|
200107000074 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
TP BẮC GIANG |
694 |
HTX dịch vụ hoa, rau sạch xã Dĩnh Trì |
|
200107000091 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Dĩnh Trì |
TP BẮC GIANG |
695 |
HTX vận tải Sông thương |
|
200107 000069 |
|
|
TP BẮC GIANG |
696 |
HTX dịch vụ và SX NN công nghệ cao TINO GREEN |
|
200107000072 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
TP BẮC GIANG |
697 |
HTX Thuốc y học dân tộc cổ truyền |
2400291741 |
2007A00003 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
698 |
HTX Thương mại dịch vụ Bích phương |
|
200107000057 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Khê |
TP BẮC GIANG |
699 |
HTX vận tải Mạnh Tuấn |
|
|
|
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
700 |
HTX Thương mại Đăng Khoa |
2400334628 |
2007I00114 |
2592. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
701 |
HTX mộc, XD, TM trang trí ngoại thất Đức Kiên |
|
200107000063 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Phường Trần Nguyên Hãn |
TP BẮC GIANG |
702 |
HTX vận tải Dĩnh Kế |
|
200107 000075 |
|
|
TP BẮC GIANG |
703 |
HTX SX, thương mại và dịch vụ Organic |
|
20010700092 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Ngô Quyền |
TP BẮC GIANG |
704 |
HTX vận tải thương mại Nội thành |
2400335685 |
200107000005 |
|
Phường Trần Phú |
TP BẮC GIANG |
705 |
HTX dịch vụ tổng hợp quê hương |
|
200107 000070 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
706 |
HTX rượu Đa Mai |
|
200107000083 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
707 |
HTX 30-4 Bắc Giang |
2400401377 |
200107000037 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
708 |
HTX DV NN Thượng Phú |
|
200107000030 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
709 |
HTX thương mại, dịch vụ tổng hợp Quang Minh |
|
200107000051 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
710 |
HỢP TÁC XÃ SX, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DƯỢC LIỆU NGỌC VÂN |
|
2003370000078 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Ngọc Vân |
TÂN YÊN |
711 |
HTX dịch vụ thủy nông Đồng Sơn |
|
200107000019 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đồng Sơn |
TP BẮC GIANG |
712 |
HTX XN cơ kim khí Thành Phát |
2400104293 |
0024/BG |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Trần Nguyên Hãn |
TP BẮC GIANG |
713 |
HTX DV Tổng hợp Phú Thịnh |
|
2007000107 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
714 |
HTX SX kinh doanh dịch vụ& Công nghệ Môi Trường Đại Thắng |
2400572485 |
200107000036 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
715 |
HTX cơ khí vận tải bắc giang |
2400105096 |
200107000008 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
716 |
HTX Chăn nuôi gia súc gia cầm Xương Giang |
|
200107000032 |
14. Chăn nuôi |
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
717 |
HTX tập thể cổ phần Đồng Tâm |
|
200107000012 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
718 |
HTX dịch vụ NN Trường Sơn |
|
200107000028 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
719 |
HỢP TÁC XÃ SX RAU CÔNG NGHỆ CAO G.O.C |
|
2003370000079 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
720 |
HTX Dịch vụ NN Mỹ Độ |
|
200107000022 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Mỹ Độ |
TP BẮC GIANG |