721 |
HTX Thương mại dịch vụ Bích phương |
|
200107000057 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Khê |
TP BẮC GIANG |
722 |
HTX vận tải Mạnh Tuấn |
|
|
|
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
723 |
HTX Thương mại Đăng Khoa |
2400334628 |
2007I00114 |
2592. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
724 |
HTX mộc, XD, TM trang trí ngoại thất Đức Kiên |
|
200107000063 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Phường Trần Nguyên Hãn |
TP BẮC GIANG |
725 |
HTX vận tải Dĩnh Kế |
|
200107 000075 |
|
|
TP BẮC GIANG |
726 |
HTX SX, thương mại và dịch vụ Organic |
|
20010700092 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Ngô Quyền |
TP BẮC GIANG |
727 |
HTX vận tải thương mại Nội thành |
2400335685 |
200107000005 |
|
Phường Trần Phú |
TP BẮC GIANG |
728 |
HTX dịch vụ tổng hợp quê hương |
|
200107 000070 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
729 |
HTX rượu Đa Mai |
|
200107000083 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
730 |
HTX đầu tư dịch vụ Sao Thiên Vương |
2400799704 |
200107000062 |
|
Phường Mỹ Độ |
TP BẮC GIANG |
731 |
HTX dịch vụ vận tải An Phú |
|
200107000082 |
|
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
732 |
HTX Trung Đức |
|
200107000065 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
733 |
HTX thương mại dịch vụ Đại Nam |
|
200107 000076 |
|
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
734 |
HTX May công nghiệp Mai Đức |
2400486645 |
2007000029 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Hoàng Ninh |
VIỆT YÊN |
735 |
HTX Vận tải Bắc Giang |
2400646112 |
200107000015 |
|
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
736 |
HTX SX và thương mại Trọng Lượng |
|
200107 000071 |
|
Xã Song Khê |
TP BẮC GIANG |
737 |
HTX SX và tiêu thụ Bánh Đa Kế |
|
200107000083 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
TP BẮC GIANG |
738 |
HỢP TÁC XÃ SX, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DƯỢC LIỆU NGỌC VÂN |
|
2003370000078 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Ngọc Vân |
TÂN YÊN |
739 |
HTX XN cơ kim khí Thành Phát |
2400104293 |
0024/BG |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Trần Nguyên Hãn |
TP BẮC GIANG |
740 |
HTX dịch vụ NN Trường Sơn |
|
200107000028 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
741 |
Quỹ tín dụng nhân dân Dĩnh Kế |
2400366796 |
2007000027 |
|
Phường Dĩnh Kế |
TP BẮC GIANG |
742 |
HTX cơ khí vận tải bắc giang |
2400105096 |
200107000008 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
743 |
HTX Dịch vụ NN Mỹ Độ |
|
200107000022 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Mỹ Độ |
TP BẮC GIANG |
744 |
HTX tập thể cổ phần Đồng Tâm |
|
200107000012 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
745 |
HTX Đồng Sơn |
2400743620 |
|
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Sơn |
TP BẮC GIANG |
746 |
HTX SX - tiêu thụ rau an toàn Đa Mai |
|
200107000050 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
747 |
HỢP TÁC XÃ SX RAU CÔNG NGHỆ CAO G.O.C |
|
2003370000079 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
748 |
HTX SX chế biến Mộc Văn Minh |
2400117648 |
200107000031 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
749 |
HTX dịch vụ tổng hợp Thủy Lan |
2400366771 |
200107000016 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
750 |
Quỹ tín dụng nhân dân Thọ Xương |
2400554197 |
2007000144 |
|
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
751 |
HTX SX kinh doanh mỳ gạo Dĩnh Kế |
|
2007000062 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
TP BẮC GIANG |
752 |
HTX Dịch vụ thủy nông xã Song Khê |
|
200107000020 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Khê |
TP BẮC GIANG |
753 |
HTX Tập thể cổ phần cơ khí 10 Bắc giang |
2400100884 |
200107000025 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Ngô Quyền |
TP BẮC GIANG |
754 |
HTX Dịch vụ NN Dĩnh Kế |
2400728076 |
200107000042 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
TP BẮC GIANG |
755 |
HTX dịch vụ tổng hợp Hoa Sen |
|
2007000170 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
756 |
HTX Mộc Bãi Ổi |
|
200107000004 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Dĩnh Trì |
TP BẮC GIANG |
757 |
HTX dùng nước Tân Mỹ |
|
200107000040 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
TP BẮC GIANG |
758 |
HTX Hương giấy Hòa Bình |
2400292086 |
200107000018 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Trần Nguyên Hãn |
TP BẮC GIANG |
759 |
HỢP TÁC XÃ SX RAU AN TOÀN HAI KHÊ |
|
2003370000063 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quế Nham |
TÂN YÊN |
760 |
HTX SX Xương Giang |
2400357343 |
200107000052 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |