721 |
HTX SX kinh doanh bún bánh, nông sản sạch Đa Mai |
|
200107 000072 |
10. Sản xuất, chế biến thực phẩm |
|
TP BẮC GIANG |
722 |
HTX dịch vụ vận tải Đại Đoàn Kết |
|
200107000084 |
|
Phường Lê Lợi |
TP BẮC GIANG |
723 |
HTX Hải Hà |
2400623796 |
200107000044 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
TP BẮC GIANG |
724 |
HTX Đức Thắng |
|
200107000067 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
725 |
HTX Thủy Mộc |
|
|
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Dĩnh Trì |
TP BẮC GIANG |
726 |
HTX Sơn Trang Sinh vật cảnh |
|
200107000046 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
727 |
HTX SX và thương mại Kinh Bắc |
|
2000107000078 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
728 |
HTX dịch vụ giao thông vận tải Bắc Giang |
2400717740 |
20I8003932 |
4932. Vận tải hành khách đường bộ khác |
Phường Vân Trung |
VIỆT YÊN |
729 |
HTX Văn Giang |
2400771836 |
200107000007 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Tân Tiến |
TP BẮC GIANG |
730 |
HTX SX NN và kinh doanh thương mại Mai Hoa |
|
200107 000073 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Khê |
TP BẮC GIANG |
731 |
HTX dịch vụ NN đa dạng sinh học công nghệ cao Trường An |
|
200107000089 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
732 |
HTX dịch vụ tổng hợp Quyết Tâm |
2400482496 |
2007000094 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
733 |
HTX Hà Vân |
|
200107000068 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
734 |
HTX Thương Mại và dịch vụ Đức Thắng |
|
200107 000087 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
735 |
HTX NN Sạch |
2400796975 |
200107000058 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Lê Lợi |
TP BẮC GIANG |
736 |
HTX bún bánh sạch Thắng Thủy Đa Mai |
|
200107000079 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
737 |
HTX Bình Minh |
2400213020 |
2008I00128 |
10109. Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
738 |
HTX NN Dĩnh Trì |
|
200107000041 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Dĩnh Trì |
TP BẮC GIANG |
739 |
HTX chăn nuôi thủy sản và Trang trại Phong Châu |
|
200107000038 |
14. Chăn nuôi |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
740 |
HỢP TÁC XÃ SX RAU AN TOÀN HAI KHÊ |
|
2003370000063 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quế Nham |
TÂN YÊN |
741 |
HTX SX Xương Giang |
2400357343 |
200107000052 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
742 |
HTX dịch vụ dùng nước Đọ -An Phong |
|
200107000017 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Tiến |
TP BẮC GIANG |
743 |
HTX 20-10 |
2400104945 |
2,00107E+11 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Song Khê |
TP BẮC GIANG |
744 |
HTX đầu tư xây dựng, quản lý và khai thác chợ Hải An |
2400399093 |
200107000014 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
745 |
HTX Dịch vụ NN tổng hợp Rau an toàn Tiến Bình |
|
200107000026 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
746 |
HTX Sửa chữa ô tô Việt Hàn |
2400331232 |
200107000011 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
747 |
HTX bún bánh Đa Mai |
|
200107000001 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
748 |
HTX dịch vụ tổng hợp Đa Mai |
|
200107000024 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
749 |
HTX Vĩnh An |
|
2007000204 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
750 |
HỢP TÁC XÃ NÔNG DƯỢC TUẤN KHÔI |
|
2003370000064 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quế Nham |
TÂN YÊN |
751 |
HTX 22-12 |
2400559082 |
2007000148 |
|
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
752 |
HTX thương mại dịch vụ Chợ Quán Thành |
|
200107000013 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
753 |
HTX dịch vụ NN Nam Hồng |
2400395691 |
200107000009 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
754 |
HTX Đồng Vân Anh |
2400291043 |
200107000027 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
755 |
HTX DV NN Thượng Phú |
|
200107000030 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
756 |
HTX thương mại, dịch vụ tổng hợp Quang Minh |
|
200107000051 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
757 |
HTX Bánh đa kế |
|
2007000145 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
TP BẮC GIANG |
758 |
HTX dịch vụ thủy nông Đồng Sơn |
|
200107000019 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đồng Sơn |
TP BẮC GIANG |
759 |
HTX DV Tổng hợp Phú Thịnh |
|
2007000107 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
760 |
HTX NN Minh Tân |
|
2003370000077 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã An Dương |
TÂN YÊN |