721 |
HTX XN cơ kim khí Thành Phát |
2400104293 |
0024/BG |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Trần Nguyên Hãn |
TP BẮC GIANG |
722 |
HTX dịch vụ tổng hợp Đa Mai |
|
200107000024 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
723 |
HTX Vĩnh An |
|
2007000204 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
724 |
HTX cơ khí vận tải bắc giang |
2400105096 |
200107000008 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
725 |
HTX thương mại dịch vụ Chợ Quán Thành |
|
200107000013 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
726 |
HTX dịch vụ NN Nam Hồng |
2400395691 |
200107000009 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
727 |
HTX tập thể cổ phần Đồng Tâm |
|
200107000012 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
728 |
HTX DV NN Thượng Phú |
|
200107000030 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
729 |
HTX thương mại, dịch vụ tổng hợp Quang Minh |
|
200107000051 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
730 |
HỢP TÁC XÃ SX RAU CÔNG NGHỆ CAO G.O.C |
|
2003370000079 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
731 |
HTX SX chế biến Mộc Văn Minh |
2400117648 |
200107000031 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
732 |
HTX dịch vụ thủy nông Đồng Sơn |
|
200107000019 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đồng Sơn |
TP BẮC GIANG |
733 |
HTX DV Tổng hợp Phú Thịnh |
|
2007000107 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
734 |
HTX SX kinh doanh mỳ gạo Dĩnh Kế |
|
2007000062 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
TP BẮC GIANG |
735 |
HTX SX kinh doanh dịch vụ& Công nghệ Môi Trường Đại Thắng |
2400572485 |
200107000036 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
736 |
HTX Chăn nuôi gia súc gia cầm Xương Giang |
|
200107000032 |
14. Chăn nuôi |
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
737 |
HTX Tập thể cổ phần cơ khí 10 Bắc giang |
2400100884 |
200107000025 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Ngô Quyền |
TP BẮC GIANG |
738 |
HTX dịch vụ NN Trường Sơn |
|
200107000028 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
739 |
HTX Mộc Bãi Ổi |
|
200107000004 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Dĩnh Trì |
TP BẮC GIANG |
740 |
HTX Dịch vụ NN Mỹ Độ |
|
200107000022 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Mỹ Độ |
TP BẮC GIANG |
741 |
Quỹ tín dụng nhân dân Dĩnh Kế |
2400366796 |
2007000027 |
|
Phường Dĩnh Kế |
TP BẮC GIANG |
742 |
HTX SX Xương Giang |
2400357343 |
200107000052 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
743 |
HTX Đồng Sơn |
2400743620 |
|
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Sơn |
TP BẮC GIANG |
744 |
HTX SX - tiêu thụ rau an toàn Đa Mai |
|
200107000050 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
745 |
HỢP TÁC XÃ SX RAU AN TOÀN HAI KHÊ |
|
2003370000063 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quế Nham |
TÂN YÊN |
746 |
HTX 20-10 |
2400104945 |
2,00107E+11 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Song Khê |
TP BẮC GIANG |
747 |
HTX dịch vụ tổng hợp Thủy Lan |
2400366771 |
200107000016 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
748 |
HTX bún bánh Đa Mai |
|
200107000001 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
749 |
HTX Dịch vụ thủy nông xã Song Khê |
|
200107000020 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Khê |
TP BẮC GIANG |
750 |
Quỹ tín dụng nhân dân Thọ Xương |
2400554197 |
2007000144 |
|
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
751 |
HỢP TÁC XÃ NÔNG DƯỢC TUẤN KHÔI |
|
2003370000064 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quế Nham |
TÂN YÊN |
752 |
HTX 22-12 |
2400559082 |
2007000148 |
|
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
753 |
HTX Dịch vụ NN Dĩnh Kế |
2400728076 |
200107000042 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
TP BẮC GIANG |
754 |
HTX dịch vụ tổng hợp Hoa Sen |
|
2007000170 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
755 |
HTX Đồng Vân Anh |
2400291043 |
200107000027 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
756 |
HTX dùng nước Tân Mỹ |
|
200107000040 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
TP BẮC GIANG |
757 |
Quỹ tín dụng nhân dân Ngọc Châu |
2400393359 |
2007000048 |
|
Xã Lam Cốt |
TÂN YÊN |
758 |
HTX NN Quyên Phong |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Cao Thượng |
TÂN YÊN |
759 |
HTX SX cây ăn quả An Dương |
|
2003370000071 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã An Dương |
TÂN YÊN |
760 |
HTX dịch vụ NN Phương Anh |
2400680843 |
2007C00066 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tân Trung |
TÂN YÊN |