DS Hợp tác xã
TT |
Tên HTX |
Mã số thuế |
Mã DN |
Ngành KD chính |
Xã phường |
Huyện |
761 |
HTX dịch vụ tổng hợp Đa Mai |
|
200107000024 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
762 |
HTX Vĩnh An |
|
2007000204 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
763 |
HTX Mộc Bãi Ổi |
|
200107000004 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Dĩnh Trì |
TP BẮC GIANG |
764 |
HTX thương mại dịch vụ Chợ Quán Thành |
|
200107000013 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
765 |
HTX dịch vụ NN Nam Hồng |
2400395691 |
200107000009 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
766 |
HỢP TÁC XÃ SX RAU AN TOÀN HAI KHÊ |
|
2003370000063 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quế Nham |
TÂN YÊN |
767 |
HTX SX Xương Giang |
2400357343 |
200107000052 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
768 |
HTX DV NN Thượng Phú |
|
200107000030 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
769 |
HTX thương mại, dịch vụ tổng hợp Quang Minh |
|
200107000051 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
770 |
HTX 20-10 |
2400104945 |
2,00107E+11 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Song Khê |
TP BẮC GIANG |
771 |
HTX dịch vụ thủy nông Đồng Sơn |
|
200107000019 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đồng Sơn |
TP BẮC GIANG |
772 |
HTX DV Tổng hợp Phú Thịnh |
|
2007000107 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
773 |
HTX bún bánh Đa Mai |
|
200107000001 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
774 |
HTX SX kinh doanh dịch vụ& Công nghệ Môi Trường Đại Thắng |
2400572485 |
200107000036 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
775 |
HTX Chăn nuôi gia súc gia cầm Xương Giang |
|
200107000032 |
14. Chăn nuôi |
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
776 |
HỢP TÁC XÃ NÔNG DƯỢC TUẤN KHÔI |
|
2003370000064 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quế Nham |
TÂN YÊN |
777 |
HTX 22-12 |
2400559082 |
2007000148 |
|
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
778 |
HTX dịch vụ NN Trường Sơn |
|
200107000028 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
779 |
HTX Đồng Vân Anh |
2400291043 |
200107000027 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
780 |
HTX Dịch vụ NN Mỹ Độ |
|
200107000022 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Mỹ Độ |
TP BẮC GIANG |
781 |
Quỹ tín dụng nhân dân Dĩnh Kế |
2400366796 |
2007000027 |
|
Phường Dĩnh Kế |
TP BẮC GIANG |
782 |
HTX Bánh đa kế |
|
2007000145 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
TP BẮC GIANG |
783 |
HTX Đồng Sơn |
2400743620 |
|
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Sơn |
TP BẮC GIANG |
784 |
HTX SX - tiêu thụ rau an toàn Đa Mai |
|
200107000050 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
785 |
HTX NN Minh Tân |
|
2003370000077 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã An Dương |
TÂN YÊN |
786 |
HTX dịch vụ Hồng Hà |
|
200107000043 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
787 |
HTX dịch vụ tổng hợp Thủy Lan |
2400366771 |
200107000016 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
788 |
HTX phát triển NN dịch vụ Đồng Tâm |
2400769033 |
200337000002 |
14. Chăn nuôi |
|
TÂN YÊN |
789 |
HTX NN Nam Á |
|
2003370000057 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
790 |
HỢP TÁC XÃ ĐỖ MƯỜI |
|
2003370000074 |
|
Xã Tân Trung |
TÂN YÊN |
791 |
HTX NN Tân Minh |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Cao Xá |
TÂN YÊN |
792 |
HTX NN công nghệ cao Tân Yên |
|
2003370000072 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Liên Sơn |
TÂN YÊN |
793 |
Quỹ tín dụng nhân dân thị trấn Nhã Nam |
2400399738 |
2007000057 |
|
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
794 |
HTX rau sạch Tâm Đức |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Ngọc Vân |
TÂN YÊN |
795 |
HTX nông sản hữu cơ Bắc Giang |
|
2003370000065 |
14. Chăn nuôi |
Xã Song Vân |
TÂN YÊN |
796 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN Việt Lập |
2400532901 |
2007C0007 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
TÂN YÊN |
797 |
HTX vận tải hàng hóa và đầu tư xây dựng Trung Kiên |
|
200337000003 |
|
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
798 |
HTX Thuận An |
|
2003370000058 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
799 |
HỢP TÁC XÃ NN TIẾN THẢO |
|
2003370000075 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Đại Hóa |
TÂN YÊN |
800 |
HTX dịch vụ NN Quang Tiến |
2400525580 |
2007C00060 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Quang Tiến |
TÂN YÊN |
Trang
LIÊN MINH HỢP TÁC XÃ TỈNH BẮC GIANG
Địa chỉ: 609A Đường Lê Lợi, Phường Dĩnh Kế, Thành Phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
Email : lienminh_htx_vt@bacgiang.gov.vn; Điện thoại: (0204) 3854544.
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by
WeebPal.