DS Hợp tác xã
TT | Tên HTX | Mã số thuế | Mã DN | Ngành KD chính | Xã phường | Huyện |
---|---|---|---|---|---|---|
801 | HỢP TÁC XÃ TOÀN MINH | 2003370000062 | Xã Liên Sơn | TÂN YÊN | ||
802 | HTX dùng nước Ngọc Châu | 2400685288 | 2007C00053 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Ngọc Châu | TÂN YÊN |
803 | HTX SX NN Minh Quang | 2003370000047 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Ngọc Thiện | TÂN YÊN | |
804 | HỢP TÁC XÃ CHĂN NUÔI THỦY SẢN VIỆT LẬP I | 2003370000066 | 14. Chăn nuôi | TÂN YÊN | ||
805 | HTX Tân Đại | 14. Chăn nuôi | Xã Đại Hóa | TÂN YÊN | ||
806 | HTX Mai Hoàng | 681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Xã Phúc Sơn | TÂN YÊN | ||
807 | HTX SX rau an toàn Kỳ Sơn | 2003370000069 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Song Vân | TÂN YÊN | |
808 | HTX dịch vụ nước NN Song Vân | 2400648335 | 2007C00051 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Song Vân | TÂN YÊN |
809 | HTX sản xuất - tiêu thụ sản phẩm vú sữa Hợp Đức | 2400801135 | 2003370000043 | 121. Trồng cây ăn quả | Xã Hợp Đức | TÂN YÊN |
810 | HTX vệ sinh môi trường Ngọc Thiện | 2003370000059 | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Xã Ngọc Thiện | TÂN YÊN | |
811 | HTX Nem Liên Chung | 200337000001 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Xã Liên Chung | TÂN YÊN | |
812 | HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Ngọc Vân | 2003370000051 | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Xã Ngọc Vân | TÂN YÊN | |
813 | HỢP TÁC XÃ CHĂN NUÔI THỦY SẢN VIỆT LẬP II | 2003370000067 | 14. Chăn nuôi | TÂN YÊN | ||
814 | Quỹ tín dụng nhân dân Lam Cốt | 2400389458 | 2007000045 | Xã Ngọc Châu | TÂN YÊN | |
815 | HTX Vận tẩn hàng hóa và đầu tư xây dựng Tân Thu | 2003370000052 | Xã Cao Xá | TÂN YÊN | ||
816 | HTX nuôi chim bồ câu Song Vân | 2003370000070 | 14. Chăn nuôi | Xã Song Vân | TÂN YÊN | |
817 | HTX nước NN xã Tân Trung | 2400532891 | 2007C00064 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Tân Trung | TÂN YÊN |
818 | HTX dịch vụ chăn nuôi Liên chung | 2400803950 | 2003370000045 | 14. Chăn nuôi | Xã Liên Chung | TÂN YÊN |
819 | HTX dịch vụ NN Sông Thao | 2003370000060 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Việt Ngọc | TÂN YÊN | |
820 | HTX sản xuất kinh doanh nông nghiệp Quang Trung | 2400771459 | 200337000004 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Lan Giới | TÂN YÊN |
821 | HTX SX và tiêu thụ mỳ gạo quế Hằng Châu Sơn | 2003370000056 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Xã Ngọc Châu | TÂN YÊN | |
822 | HỢP TÁC XÃ MÂY NHỰA ĐAN PHẠM KIÊN | 2003370000073 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Xã Quang Tiến | TÂN YÊN | |
823 | Quỹ tín dụng nhân dân Ngọc Châu | 2400393359 | 2007000048 | Xã Lam Cốt | TÂN YÊN | |
824 | HTX NN Quyên Phong | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Cao Thượng | TÂN YÊN | ||
825 | HTX SX cây ăn quả An Dương | 2003370000071 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã An Dương | TÂN YÊN | |
826 | HTX dịch vụ NN Phương Anh | 2400680843 | 2007C00066 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Trung | TÂN YÊN |
827 | HTX SX kinh doanh NN Vinh Quang | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Xã Cao Xá | TÂN YÊN | ||
828 | HTX măng lục trúc lâm sinh Ngọc Châu | 2400869239 | 2003370000061 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Ngọc Châu | TÂN YÊN |
829 | HTX phát triển NN dịch vụ Đồng Tâm | 2400769033 | 200337000002 | 14. Chăn nuôi | TÂN YÊN | |
830 | HTX NN Nam Á | 2003370000057 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Ngọc Châu | TÂN YÊN | |
831 | HỢP TÁC XÃ ĐỖ MƯỜI | 2003370000074 | Xã Tân Trung | TÂN YÊN | ||
832 | Quỹ tín dụng nhân dân thị trấn Nhã Nam | 2400399738 | 2007000057 | Xã Ngọc Châu | TÂN YÊN | |
833 | HTX NN Tân Minh | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Cao Xá | TÂN YÊN | ||
834 | HTX NN công nghệ cao Tân Yên | 2003370000072 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Liên Sơn | TÂN YÊN | |
835 | HTX dùng nước và dịch vụ NN Việt Lập | 2400532901 | 2007C0007 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | TÂN YÊN | |
836 | HTX rau sạch Tâm Đức | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Ngọc Vân | TÂN YÊN | ||
837 | HTX nông sản hữu cơ Bắc Giang | 2003370000065 | 14. Chăn nuôi | Xã Song Vân | TÂN YÊN | |
838 | HTX dịch vụ nước NN cao xá 2 | 2400523618 | 2007C00063 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Cao Xá | TÂN YÊN |
839 | HTX Đầu tư, dịch vụ và kinh doanh Sơn động | 2400740605 | 20G000298 | 42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | Xã An Lạc | SƠN ĐỘNG |
840 | HTX Môi trường xanh Vân Sơn | 2400873323 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Vân Sơn | SƠN ĐỘNG |