841 |
HTX dịch vụ ,kinh doanh, SX chăn nuôi thỏ xuất khẩu Hợp Thành, huyện Sơn Động |
2400745730 |
20G000395 |
14. Chăn nuôi |
Xã An Châu |
SƠN ĐỘNG |
842 |
HTX điện Liên Sơn |
2400490553 |
2007C00011 |
35122. Phân phối điện |
Xã Liên Sơn |
TÂN YÊN |
843 |
HTX NN và phát triển nông thôn Huyền Trang |
2400406424 |
2007000064 |
14. Chăn nuôi |
|
TÂN YÊN |
844 |
HTX dược liệu Thiên Phú - Yên Tử |
|
2007G000010 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Thanh Sơn |
SƠN ĐỘNG |
845 |
HTX tiểu thủ công nghiệp thương binh Việt Lập |
2400490578 |
2007C00049 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
TÂN YÊN |
846 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN Lan Giới |
2400530654 |
2007C00065 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Lan Giới |
TÂN YÊN |
847 |
HTX SX nấm ăn, nấm dược liệu huyện Sơn Động |
2400765007 |
20G000473 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
SƠN ĐỘNG |
848 |
HTX DV môi trường TT. An Châu |
|
2007G000021 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Thị trấn An Châu |
SƠN ĐỘNG |
849 |
HTX dịch vụ nước NN cao xá 1 |
2400523590 |
2007C00064 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Cao Xá |
TÂN YÊN |
850 |
HTX kinh doanh dịch vụ NN Tân Tiến |
|
|
14. Chăn nuôi |
Xã Phúc Sơn |
TÂN YÊN |
851 |
HTX Dịch vụ du lịch cộng đồng |
2400741422 |
20G000296 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã An Lạc |
SƠN ĐỘNG |
852 |
HTX tiêu thụ điện năng Ngọc Lý |
2400526640 |
2007C00021 |
35122. Phân phối điện |
|
TÂN YÊN |
853 |
HTX dịch vụ nước Ngọc Lý |
2400531908 |
2007C00064 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
TÂN YÊN |
854 |
HTX SX dịch vụ Thạch Bàn Sơn Động |
|
2007G000013 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã An Châu |
SƠN ĐỘNG |
855 |
HTX thương mại và dịch vụ nước vật tư NN Quế Nham |
2400473484 |
002007C00040 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Quế Nham |
TÂN YÊN |
856 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN Liên Chung |
2400528990 |
2007C00069 |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
857 |
HTX SX kinh doanh vật liệu xây dựng Thôn Lạnh |
|
20G000616 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Lệ Viễn |
SƠN ĐỘNG |
858 |
HTX Môi trường xanh Vân Sơn |
|
2400873323 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |
859 |
HTX dịch vụ nước NN cao xá 2 |
2400523618 |
2007C00063 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Cao Xá |
TÂN YÊN |
860 |
HTX Đầu tư, dịch vụ và kinh doanh Sơn động |
2400740605 |
20G000298 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã An Lạc |
SƠN ĐỘNG |
861 |
HTX vệ sinh môi trường thị trấn Cao Thượng |
2400510337 |
2007C-00039 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Cao Thượng |
TÂN YÊN |
862 |
HTX nước Ngọc Thiện, |
2400534754 |
2007C00074 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
863 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Thảo Mộc Linh |
|
2007G000014 |
14. Chăn nuôi |
Thị Trấn Tây Yên tử |
SƠN ĐỘNG |
864 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN xã Nhã Nam |
2400528493 |
2007C00066 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nhã Nam |
TÂN YÊN |
865 |
HTX Dùng nước và kinh doanh NN Liên Sơn |
2400525326 |
2007C00073 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Liên Sơn |
TÂN YÊN |
866 |
HTX môi trường Vân Sơn |
|
20G000592 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |
867 |
HTX Ba kích Tím TYT |
|
2400874398 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Thanh Luận |
SƠN ĐỘNG |
868 |
HTX dịch vụ dùng nước Đại Hóa |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đại Hóa |
TÂN YÊN |
869 |
HTX SX, kinh doanh vật liệu xây dựng Đức Thiện |
|
20G000853 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã An Châu |
SƠN ĐỘNG |
870 |
HTX dịch vụ NN Vân Sơn |
|
2007G000015 |
14. Chăn nuôi |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |
871 |
HTX Tuấn thành |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
872 |
HTX Dùng nước Ngọc Vân 1 |
2400533599 |
2007C00063 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Ngọc Vân |
TÂN YÊN |
873 |
HTX dịch vụ điện An Dương |
2400490539 |
2007C0023 |
35122. Phân phối điện |
Xã An Dương |
TÂN YÊN |
874 |
HTX Đức Cảnh |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
875 |
HTX môi trường, NN, xây dựng |
2400801713 |
20G000862 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
|
SƠN ĐỘNG |
876 |
HTX SX thực phẩm Minh Huệ |
|
16 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Cao Xá |
TÂN YÊN |
877 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN Hợp Đức |
2400526880 |
2007C00074 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hợp Đức |
TÂN YÊN |
878 |
HTX Ong mật hữu cơ Sơn Động |
2400738821 |
2007000019 |
14. Chăn nuôi |
Xã Tuấn Đạo |
SƠN ĐỘNG |
879 |
HTX DV môi trường Dương Hưu |
|
2007G000020 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Dương Hưu |
SƠN ĐỘNG |
880 |
HTX nước NN An Dương |
2400530534 |
2007C00061 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã An Dương |
TÂN YÊN |