DS Hợp tác xã

TT Tên HTX Mã số thuế Mã DN Ngành KD chính Xã phường Huyện
881 HTX cây ăn quả Lục Ngạn 20D7000183 11. Trồng cây hàng năm Xã Tân Quang LỤC NGẠN
882 HTX SX và tiêu thụ nông sản thực phẩm Hoài Khương 20D7000208 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác LỤC NGẠN
883 HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ NÔNG SẢN LỤC NGẠN 2400873436 11. Trồng cây hàng năm Xã Kiên Lao LỤC NGẠN
884 HTX mì chũ Thanh Hải 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Nam Dương LỤC NGẠN
885 HTX SX và bao tiêu cung ứng mỳ Chũ Quỳnh Quý 20D7000202 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Nam Dương LỤC NGẠN
886 HTX dịch vụ tổng hợp Xuân Hoạt 20D7000214 Thị trấn Chũ LỤC NGẠN
887 HTX SX và tiêu thụ hoa quả Lục Ngạn 20D7000191 11. Trồng cây hàng năm Xã Quý Sơn LỤC NGẠN
888 HTX Thu mua chế biến tiêu thụ các sản phẩm NN Phú Yên Thịnh 20D7000197 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Nam Dương LỤC NGẠN
889 HTX SX VL và XD Công trình Quốc Tuấn 2400406470 2007G00035 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Yên Định SƠN ĐỘNG
890 HTX hoa quả Lục Ngạn 20D7000184 11. Trồng cây hàng năm Xã Tân Mộc LỤC NGẠN
891 HTX Thành Công 20D7000210 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Thanh Hải LỤC NGẠN
892 HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ CHĂN NUÔI TRÂU, BÒ, NGỰA CỎ VÙNG CAO 2400874045 14. Chăn nuôi Xã Tân Sơn LỤC NGẠN
893 HTX Ong mật ba miền 2400801287 20D7000177 11. Trồng cây hàng năm Xã Phượng Sơn LỤC NGẠN
894 HTX dùng nước Sơn Hải 20D7000203 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Sơn Hải LỤC NGẠN
895 HTX dịch vụ nông lâm nghiệp Hoàng An 2004000215 14. Chăn nuôi Xã Nam Dương LỤC NGẠN
896 HTX KTKD Vận tải vật liệu xây dựng Biển Động 20D7000193 42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng Xã Biển Động LỤC NGẠN
897 HTX NN SX và dịch vụ tổng hợp Xuyên Việt 20D7000198 2. Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan Xã Quý Sơn LỤC NGẠN
898 HTX Thiên Vương 20D7000211 Xã Hộ Đáp LỤC NGẠN
899 Quỹ tín dụng nhân dân thị trấn An Châu 2400374370 2007000036 Thị trấn An Châu SƠN ĐỘNG
900 HTX NN SX và kinh doanh dịch vụ tổng hợp Kiên Thành 20D7000184 11. Trồng cây hàng năm Xã Kiên Thành LỤC NGẠN
901 HTX Sinh Lợi 2400451032 2007G00055 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã An Châu SƠN ĐỘNG
902 HTX mỳ chũ Bắc Giang Phong Xuân 20D7000177 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Nam Dương LỤC NGẠN
903 HTX SX và tiêu thụ nông sản thực phẩm Cường Thịnh 20D7000205 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Nam Dương LỤC NGẠN
904 HTX SX VÀ TIÊU THỤ MỲ HẠNH THÁI 2004000216 Xã Nam Dương LỤC NGẠN
905 HTX thương mại dịch vụ Duy Chứ 20D7000192 11. Trồng cây hàng năm Xã Nam Dương LỤC NGẠN
906 HTX SX và chế biến sản phẩm NN mỳ chũ Thảo Liên 20D7000199 11. Trồng cây hàng năm Xã Nam Dương LỤC NGẠN
907 HTX Dùng nước xã Quý Sơn 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Quý Sơn LỤC NGẠN
908 Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở xã Nghĩa Hồ 2400358587 2007000019 Xã Nghĩa Hồ LỤC NGẠN
909 HTX SX và tiêu thụ mỳ Hồng Thủy 20D7000154 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt LỤC NGẠN
910 HTX Dùng nước xã Phì Điền 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Phì Điền LỤC NGẠN
911 HTX SX và tiêu thụ sản phẩm cây ăn quả huyện Lục Ngạn 2400647677 2007D00143 11. Trồng cây hàng năm Xã Thanh Hải LỤC NGẠN
912 HTX SX kinh doanh tiêu thụ mỳ gạo Chũ Hiền Phước xã Nam Dương 20D70001640 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Nam Dương LỤC NGẠN
913 HTX Bình Minh 2400437817 2007D00104 1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Xã Nam Dương LỤC NGẠN
914 HTX Dùng nước xã Tân Quang 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Tân Quang LỤC NGẠN
915 HTX Hà Trang 20D700158 681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Xã Biển Động LỤC NGẠN
916 HTX SX kinh doanh dịch vụ chế biến lâm, nông sản Đức Tín 2400798588 20D7000168 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Thanh Hải LỤC NGẠN
917 HTX Thống Nhất 2007D00097 32. Nuôi trồng thủy sản Xã Quý Sơn LỤC NGẠN
918 Quỹ tín dụng nhân dân xã Quý Sơn 2400349085 2007000010 Xã Quý Sơn LỤC NGẠN
919 HTX Hiệp Thanh 20D7000159 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt LỤC NGẠN
920 HTX môi trường và đô thị Phong Vân 20D7000135 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC LỤC NGẠN

Trang

XLS
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by WeebPal.