881 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN Hợp Đức |
2400526880 |
2007C00074 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hợp Đức |
TÂN YÊN |
882 |
HTX DV môi trường Dương Hưu |
|
2007G000020 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Dương Hưu |
SƠN ĐỘNG |
883 |
HTX nước NN An Dương |
2400530534 |
2007C00061 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã An Dương |
TÂN YÊN |
884 |
HTX Dùng nước Ngọc Vân 2 |
2400533609 |
2007C00062 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Ngọc Vân |
TÂN YÊN |
885 |
HTX Vi Mạnh |
|
2007G000003 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã An Châu |
SƠN ĐỘNG |
886 |
HTX dịch vụ điện Cao Xá |
2400490560 |
2007C00029 |
35122. Phân phối điện |
Xã Cao Xá |
TÂN YÊN |
887 |
HTX minh tâm ngọc châu |
2400498009 |
2007C00039A |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
888 |
HTX NN SX và kinh doanh dịch vụ tổng hợp Kiên Thành |
|
20D7000184 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Kiên Thành |
LỤC NGẠN |
889 |
HTX SX và bao tiêu cung ứng mỳ Chũ Quỳnh Quý |
|
20D7000202 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
890 |
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ NÔNG SẢN LỤC NGẠN |
|
2400873436 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Kiên Lao |
LỤC NGẠN |
891 |
HTX mỳ chũ Bắc Giang Phong Xuân |
|
20D7000177 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
892 |
HTX Thu mua chế biến tiêu thụ các sản phẩm NN Phú Yên Thịnh |
|
20D7000197 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
893 |
HTX dịch vụ tổng hợp Xuân Hoạt |
|
20D7000214 |
|
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
894 |
HTX SX VL và XD Công trình Quốc Tuấn |
2400406470 |
2007G00035 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Yên Định |
SƠN ĐỘNG |
895 |
HTX thương mại dịch vụ Duy Chứ |
|
20D7000192 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
896 |
HTX Thành Công |
|
20D7000210 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
897 |
HTX kinh doanh dịch vụ NN tổng hợp Thanh Hải |
|
20D7000188 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
898 |
HTX dùng nước Sơn Hải |
|
20D7000203 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Sơn Hải |
LỤC NGẠN |
899 |
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ CHĂN NUÔI TRÂU, BÒ, NGỰA CỎ VÙNG CAO |
|
2400874045 |
14. Chăn nuôi |
Xã Tân Sơn |
LỤC NGẠN |
900 |
HTX dịch vụ NN sạch Đại Thành Phát |
|
20D7000179 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
901 |
HTX NN SX và dịch vụ tổng hợp Xuyên Việt |
|
20D7000198 |
2. Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
902 |
HTX dịch vụ nông lâm nghiệp Hoàng An |
|
2004000215 |
14. Chăn nuôi |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
903 |
Quỹ tín dụng nhân dân thị trấn An Châu |
2400374370 |
2007000036 |
|
Thị trấn An Châu |
SƠN ĐỘNG |
904 |
HTX Thiên Vương |
|
20D7000211 |
|
Xã Hộ Đáp |
LỤC NGẠN |
905 |
HTX Sinh Lợi |
2400451032 |
2007G00055 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã An Châu |
SƠN ĐỘNG |
906 |
HTX dịch vụ thương mại Yến Nhi |
|
20D7000189 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tân Mộc |
LỤC NGẠN |
907 |
HTX SX và tiêu thụ nông sản thực phẩm Cường Thịnh |
|
20D7000205 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
908 |
HTX SX và tiêu thụ mỳ chũ Nam Thể |
|
20D7000182 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
909 |
HTX SX và chế biến sản phẩm NN mỳ chũ Thảo Liên |
|
20D7000199 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
910 |
HTX SX VÀ TIÊU THỤ MỲ HẠNH THÁI |
|
2004000216 |
|
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
911 |
HTX dịch vụ NN tổng hợp An Sơn |
2400561564 |
2007G000006 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
SƠN ĐỘNG |
912 |
HTX SX và bao tiêu sản phẩm mỳ chũ Nam dương Linh Dư |
2400798965 |
20D7000174 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
913 |
HTX Trà Rừng Hoa Vằng xã Phong Minh |
|
20D7000194 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Phong Minh |
LỤC NGẠN |
914 |
HTX thương mại và dịch vụ Văn Quyền |
|
20D7000209 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Biển Động |
LỤC NGẠN |
915 |
HTX Dịch vụ tổng hợp Đình Chẽ |
|
20G000758 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn An Châu |
SƠN ĐỘNG |
916 |
HTX cam Lục Ngạn |
|
20D7000190 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
LỤC NGẠN |
917 |
HTX SX, Thương mại và Dịch vụ An Phát |
|
'20D7000206 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
LỤC NGẠN |
918 |
HTX cây ăn quả Lục Ngạn |
|
20D7000183 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tân Quang |
LỤC NGẠN |
919 |
HTX Luận Quế |
|
20D7000200 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
920 |
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ TỔNG HỢP HẢO CHÍN |
|
2400872584 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |