921 |
HTX Ong mật ba miền |
2400801287 |
20D7000177 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
922 |
HTX Trà Rừng Hoa Vằng xã Phong Minh |
|
20D7000194 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Phong Minh |
LỤC NGẠN |
923 |
HTX thương mại và dịch vụ Văn Quyền |
|
20D7000209 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Biển Động |
LỤC NGẠN |
924 |
HTX dịch vụ NN tổng hợp An Sơn |
2400561564 |
2007G000006 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
SƠN ĐỘNG |
925 |
HTX KTKD Vận tải vật liệu xây dựng Biển Động |
|
20D7000193 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Biển Động |
LỤC NGẠN |
926 |
HTX SX, Thương mại và Dịch vụ An Phát |
|
'20D7000206 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
LỤC NGẠN |
927 |
HTX Dịch vụ tổng hợp Đình Chẽ |
|
20G000758 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn An Châu |
SƠN ĐỘNG |
928 |
HTX NN SX và kinh doanh dịch vụ tổng hợp Kiên Thành |
|
20D7000184 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Kiên Thành |
LỤC NGẠN |
929 |
HTX Luận Quế |
|
20D7000200 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
930 |
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ TỔNG HỢP HẢO CHÍN |
|
2400872584 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
931 |
HTX mỳ chũ Bắc Giang Phong Xuân |
|
20D7000177 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
932 |
HTX Dịch Vụ Tổng Hợp Hộ Đáp - HUYỆN LỤC NGẠN - BẮC GIANG |
|
20D7000195 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Hộ Đáp |
LỤC NGẠN |
933 |
HTX NN hữu cơ Phượng Sơn |
|
20D7000212 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
934 |
HTX Hoàng An |
|
20G000085 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã An Bá |
SƠN ĐỘNG |
935 |
HTX thương mại dịch vụ Duy Chứ |
|
20D7000192 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
936 |
HTX sản xuất thương mại và dịch vụ nông nghiệp Phì Điền |
|
20D7000207 |
|
Xã Phì Điền |
LỤC NGẠN |
937 |
HTX dịch vụ môi trường thị trấn Tây Yên Tử |
2400454499 |
2007G00022 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Thị Trấn Tây Yên tử |
SƠN ĐỘNG |
938 |
Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở xã Nghĩa Hồ |
2400358587 |
2007000019 |
|
Xã Nghĩa Hồ |
LỤC NGẠN |
939 |
HTX SX và tiêu thụ mỳ Hồng Thủy |
|
20D7000154 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
LỤC NGẠN |
940 |
HTX Dùng nước xã Quý Sơn |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
941 |
HTX SX kinh doanh tiêu thụ mỳ gạo Chũ Hiền Phước xã Nam Dương |
|
20D70001640 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
942 |
HTX Dùng nước xã Phì Điền |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Phì Điền |
LỤC NGẠN |
943 |
HTX SX và tiêu thụ sản phẩm cây ăn quả huyện Lục Ngạn |
2400647677 |
2007D00143 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
944 |
HTX Hà Trang |
|
20D700158 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Biển Động |
LỤC NGẠN |
945 |
HTX SX kinh doanh dịch vụ chế biến lâm, nông sản Đức Tín |
2400798588 |
20D7000168 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
946 |
HTX Bình Minh |
2400437817 |
2007D00104 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
947 |
HTX Dùng nước xã Tân Quang |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Quang |
LỤC NGẠN |
948 |
Quỹ tín dụng nhân dân xã Quý Sơn |
2400349085 |
2007000010 |
|
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
949 |
HTX Hiệp Thanh |
|
20D7000159 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
LỤC NGẠN |
950 |
HTX Thống Nhất |
|
2007D00097 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
951 |
HTX Tâm Đức |
|
20D7000157 |
14. Chăn nuôi |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
952 |
HTX môi trường và đô thị Phong Vân |
|
20D7000135 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
|
LỤC NGẠN |
953 |
HTX dịch vụ NNTâm Thịnh |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
954 |
HTX SX nông sản và thương mại Hồng Giang |
2400765825 |
20D7000151 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
LỤC NGẠN |
955 |
HTX Dùng nước xã Nam Dương |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
956 |
HTX quản lý và khai thác chợ Tân Sơn |
|
|
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Tân Sơn |
LỤC NGẠN |
957 |
Quỹ tín dụng nhân dân Chũ |
2400148149 |
251727 |
|
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
958 |
HTX Thương mại Bảo Hưng |
2400794463 |
20D7000167 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
|
LỤC NGẠN |
959 |
HTX dùng nước Sa Lý |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Xa Lý |
LỤC NGẠN |
960 |
HTX mây tre đan người khuyết tật lục ngạn |
|
20D7000162 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Phì Điền |
LỤC NGẠN |