921 |
HTX NN Tiến Hưng |
|
20D7000165 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
922 |
HTX Nuôi ong xuất khẩu Nghĩa Hồ lục ngạn |
2400464673 |
2400464673 |
1491490. Chăn nuôi khác |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
923 |
HTX NN SX và kinh doanh dịch vụ tổng hợp Long Khánh |
2400648984 |
20D700014 |
11. Trồng cây hàng năm |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
924 |
HTX mỳ Chũ Mạnh Cường |
|
20D7000155 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
925 |
HTX Dùng nước Tân Lập |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Lập |
LỤC NGẠN |
926 |
HTX SX và kinh doanh tiêu thụ mỳ Bến Huyện xã nam Dương |
2400743980 |
20D7000148 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
927 |
HTX mỳ gạo chũ Trọng Phúc |
2400796372 |
20D7000173 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
928 |
HTX Chế biến hoa quả cây con đặc sản Kim Biên |
2400147850 |
0001/LNG |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
929 |
Quỹ tín dụng nhân dân Hồng giang |
2400300040 |
251877 |
|
Thị trấn Kép |
LỤC NGẠN |
930 |
HTX quản lý và khai thác chợ Tân Mộc |
2400789128 |
20D7000153 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Tân Mộc |
LỤC NGẠN |
931 |
HTX Dùng nước xã Nghĩa Hồ |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nghĩa Hồ |
LỤC NGẠN |
932 |
HTX Dùng nước xã Thanh Hải |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
933 |
HTX dịch vụ SX, tiêu thụ mỳ Chũ Thuận Hưởng |
|
20D7000160 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
934 |
HTX Mỳ chũ Xuân Trường |
2400468685 |
2007000088 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
935 |
HTX dịch vụ NN Tân Mộc |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Mộc |
LỤC NGẠN |
936 |
HTX SX và kinh doanh tiêu thụ Mỳ Trại Lâm xã Nam Dương |
|
20D7000147 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
937 |
HTX thương mại và dịch vụ Phì Điền |
|
20D7000171 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Phì Điền |
LỤC NGẠN |
938 |
HTX Dùng nước xã Quý Sơn |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
939 |
Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở xã Nghĩa Hồ |
2400358587 |
2007000019 |
|
Xã Nghĩa Hồ |
LỤC NGẠN |
940 |
HTX SX và tiêu thụ mỳ Hồng Thủy |
|
20D7000154 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
LỤC NGẠN |
941 |
HTX Dùng nước xã Phì Điền |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Phì Điền |
LỤC NGẠN |
942 |
HTX SX và tiêu thụ sản phẩm cây ăn quả huyện Lục Ngạn |
2400647677 |
2007D00143 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
943 |
HTX SX kinh doanh tiêu thụ mỳ gạo Chũ Hiền Phước xã Nam Dương |
|
20D70001640 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
944 |
HTX Bình Minh |
2400437817 |
2007D00104 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
945 |
HTX Dùng nước xã Tân Quang |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Quang |
LỤC NGẠN |
946 |
HTX Hà Trang |
|
20D700158 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Biển Động |
LỤC NGẠN |
947 |
HTX SX kinh doanh dịch vụ chế biến lâm, nông sản Đức Tín |
2400798588 |
20D7000168 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
948 |
HTX Thống Nhất |
|
2007D00097 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
949 |
Quỹ tín dụng nhân dân xã Quý Sơn |
2400349085 |
2007000010 |
|
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
950 |
HTX Hiệp Thanh |
|
20D7000159 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
LỤC NGẠN |
951 |
HTX môi trường và đô thị Phong Vân |
|
20D7000135 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
|
LỤC NGẠN |
952 |
HTX dịch vụ NNTâm Thịnh |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
953 |
HTX Tâm Đức |
|
20D7000157 |
14. Chăn nuôi |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
954 |
HTX Dùng nước xã Nam Dương |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
955 |
HTX quản lý và khai thác chợ Tân Sơn |
|
|
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Tân Sơn |
LỤC NGẠN |
956 |
HTX SX nông sản và thương mại Hồng Giang |
2400765825 |
20D7000151 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
LỤC NGẠN |
957 |
HTX Dùng nước xã Kiên Thành |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Kiên Thành |
LỤC NGẠN |
958 |
Hợp tác xã ADS |
2400811861 |
200807000031 |
469. Bán buôn tổng hợp |
Thị trấn Đồi Ngô |
LỤC NAM |
959 |
HTX dịch vụ nông nghiệp xã Lục Sơn |
2400870989 |
200807000047 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Lục Sơn |
LỤC NAM |
960 |
HTX Vệ sinh môi trường và trật tự đô thị Lim |
|
|
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Giáp Sơn |
LỤC NGẠN |