DS Hợp tác xã

TT Tên HTX Mã số thuế Mã DN Ngành KD chính Xã phường Huyện
1001 HTX Dùng nước xã Kiên Thành 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Kiên Thành LỤC NGẠN
1002 Hợp tác xã ADS 2400811861 200807000031 469. Bán buôn tổng hợp Thị trấn Đồi Ngô LỤC NAM
1003 HTX dịch vụ nông nghiệp xã Lục Sơn 2400870989 200807000047 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Xã Lục Sơn LỤC NAM
1004 HTX thương mại và dịch vụ Công Minh 2400796767 200807000022 4653. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Xã Khám Lạng LỤC NAM
1005 HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Lục Nam 2400851880 200807000042 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Xã Nghĩa Phương LỤC NAM
1006 HTX Vệ sinh môi trường và trật tự đô thị Lim . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Giáp Sơn LỤC NGẠN
1007 HTX NN Hai Lúa 2006070000061 11. Trồng cây hàng năm LẠNG GIANG
1008 HTX thủy nông nông Nghĩa Trung xã Nghĩa Phương Chưa đăng ký 200807000006 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Nghĩa Phương LỤC NAM
1009 HTX NN Đại Lâm 2006070000056 14. Chăn nuôi Xã Đại Lâm LẠNG GIANG
1010 HTX thủy nông Cương Sơn 2400768343 200807000009 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Cương Sơn LỤC NAM
1011 HTX NN Thành Đạt 2,00607E+12 14. Chăn nuôi Xã Tiên Lục LẠNG GIANG
1012 HTX NN và dịch vụ tổng hợp Quang Vinh 2006070000044 14. Chăn nuôi Xã Thái Đào LẠNG GIANG
1013 HTX nông nghiệp Quân Sơn xã Bảo Đài 2400347916 200807000017 15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Xã Bảo Sơn LỤC NAM
1014 HTX NN và phát triển đa ngành Hưng Vượng 2006070000030 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Nghĩa Hưng LẠNG GIANG
1015 HTX sản xuất kinh doanh dịch vụ nước nông nghiệp Thanh Lâm 2400773142 200807000013 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Thanh Lâm LỤC NAM
1016 HTX Cường Thắng 2,00607E+12 11. Trồng cây hàng năm Xã Phi Mô LẠNG GIANG
1017 HTX dịch vụ dùng nước xã Phương Sơn 2400737289 2013-H00.085 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Phương Sơn LỤC NAM
1018 HTX Bắc Thịnh 2006070000057 14. Chăn nuôi Xã Tân Thanh LẠNG GIANG
1019 Dịch vụ nông nghiệp Đoàn Tùng 2400522491 200807000027 462. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Xã Đông Phú LỤC NAM
1020 HTX dịch vụ thương mại taxi Trường Giang 2,00107E+11 Xã Tân Thịnh LẠNG GIANG
1021 HTX Thảo mộc xanh Thái Đào 2006070000045 11. Trồng cây hàng năm Xã Thái Đào LẠNG GIANG
1022 HTX sản xuất Dứa Lục Nam Chưa đăng ký 2013-H00.084 119. Trồng cây hàng năm khác Xã Bảo Sơn LỤC NAM
1023 HTX nuôi trồng thủy sản Tuấn Minh 2006070000031 11. Trồng cây hàng năm Xã Thái Đào LẠNG GIANG
1024 HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Mai Sưu xã Trường Sơn Chưa đăng ký 200807000005 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Trường Sơn LỤC NAM
1025 HTX SX tinh dầu Thanh Minh 2006070000062 11. Trồng cây hàng năm Xã Phi Mô LẠNG GIANG
1026 HTX Tiêu thụ điện xã Phương Sơn 2400487134 200807000018 35122. Phân phối điện Xã Phương Sơn LỤC NAM
1027 HTX chăn nuôi chế biến thực phẩm sạch Quang Châu 2,00607E+12 14. Chăn nuôi Xã Xuân Hương LẠNG GIANG
1028 HTX Đại Lợi Thái Bình Dương 2006070000058 11. Trồng cây hàng năm Xã Tân Thanh LẠNG GIANG
1029 HTX sản xuất na dai Lục Nam Chưa đăng ký 200807000019 121. Trồng cây ăn quả Xã Huyền Sơn LỤC NAM
1030 HTX tổng hợp An Phát 2006070000051 32. Nuôi trồng thủy sản Xã Tiên Lục LẠNG GIANG
1031 HTX sản xuất dịch vụ nông lâm nghiệp Bình Sơn 2400556885 20080700003 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Bình Sơn LỤC NAM
1032 HTX nuôi trồng thủy sản Đại Lâm 2,00607E+12 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Đại Lâm LẠNG GIANG
1033 HTX SX kinh doanh, dịch vụ NN xã Vũ Xá 2400540099 200807000015 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Vũ Xá LỤC NAM
1034 HỢP TÁC XÃ SX VÀ XUẤT KHẨU DƯỢC LIỆU HOA NHẤT 2006070000 064 11. Trồng cây hàng năm Xã Xuân Hương LẠNG GIANG
1035 HTX Vận tải Quyết Thắng Lục Nam 2400139899 200807000026 81. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Thị trấn Đồi Ngô LỤC NAM
1036 HTX NN công nghệ cao STARFARM 2006070000046 14. Chăn nuôi Xã Tân Thanh LẠNG GIANG
1037 HTX Quản lý chợ Bến Tuần Mỹ Hà 2006070000054 681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Xã Mỹ Hà LẠNG GIANG
1038 HTX lâm nông nghiệp Ngọc Bích 2400409873 200807000010 21. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp Xã Lục Sơn LỤC NAM
1039 HTX Mải Hạ Tân Thanh 2006070000052 14. Chăn nuôi Xã Tân Thanh LẠNG GIANG
1040 HTX sản xuất gạch Mai Sơn xã Cẩm Lý 2400527404 2010H 00078 2392. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Xã Cẩm Lý LỤC NAM

Trang

XLS
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by WeebPal.