1041 |
HTX NN và phát triển đa ngành Hưng Vượng |
|
2006070000030 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nghĩa Hưng |
LẠNG GIANG |
1042 |
HTX chăn nuôi chế biến thực phẩm sạch Quang Châu |
|
2,00607E+12 |
14. Chăn nuôi |
Xã Xuân Hương |
LẠNG GIANG |
1043 |
HTX SX tinh dầu Thanh Minh |
|
2006070000062 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Phi Mô |
LẠNG GIANG |
1044 |
HTX Tiêu thụ điện xã Phương Sơn |
2400487134 |
200807000018 |
35122. Phân phối điện |
Xã Phương Sơn |
LỤC NAM |
1045 |
HTX Đại Lợi Thái Bình Dương |
|
2006070000058 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tân Thanh |
LẠNG GIANG |
1046 |
HTX sản xuất na dai Lục Nam |
Chưa đăng ký |
200807000019 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Huyền Sơn |
LỤC NAM |
1047 |
HTX dịch vụ thương mại taxi Trường Giang |
|
2,00107E+11 |
|
Xã Tân Thịnh |
LẠNG GIANG |
1048 |
HTX tổng hợp An Phát |
|
2006070000051 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Tiên Lục |
LẠNG GIANG |
1049 |
HTX sản xuất dịch vụ nông lâm nghiệp Bình Sơn |
2400556885 |
20080700003 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bình Sơn |
LỤC NAM |
1050 |
HTX SX kinh doanh, dịch vụ NN xã Vũ Xá |
2400540099 |
200807000015 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Vũ Xá |
LỤC NAM |
1051 |
HTX nuôi trồng thủy sản Tuấn Minh |
|
2006070000031 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Thái Đào |
LẠNG GIANG |
1052 |
HTX NN công nghệ cao STARFARM |
|
2006070000046 |
14. Chăn nuôi |
Xã Tân Thanh |
LẠNG GIANG |
1053 |
HỢP TÁC XÃ SX VÀ XUẤT KHẨU DƯỢC LIỆU HOA NHẤT |
|
2006070000 064 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Xuân Hương |
LẠNG GIANG |
1054 |
HTX Vận tải Quyết Thắng Lục Nam |
2400139899 |
200807000026 |
81. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
Thị trấn Đồi Ngô |
LỤC NAM |
1055 |
HTX Quản lý chợ Bến Tuần Mỹ Hà |
|
2006070000054 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Mỹ Hà |
LẠNG GIANG |
1056 |
HTX lâm nông nghiệp Ngọc Bích |
2400409873 |
200807000010 |
21. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
Xã Lục Sơn |
LỤC NAM |
1057 |
HTX Mải Hạ Tân Thanh |
|
2006070000052 |
14. Chăn nuôi |
Xã Tân Thanh |
LẠNG GIANG |
1058 |
HTX sản xuất gạch Mai Sơn xã Cẩm Lý |
2400527404 |
2010H 00078 |
2392. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
Xã Cẩm Lý |
LỤC NAM |
1059 |
Quỹ tín dụng nhân dân xã Bảo Sơn |
2400361269 |
2007000022 |
643. Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
Xã Bảo Sơn |
LỤC NAM |
1060 |
HTX nuôi trồng thủy sản Đại Lâm |
|
2,00607E+12 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đại Lâm |
LẠNG GIANG |
1061 |
HTX dịch vụ NN xã Tân Thịnh |
|
2,00607E+12 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Thịnh |
LẠNG GIANG |
1062 |
HTX Giống cây trồng An Thuẫn |
Chưa đăng ký |
200807000020 |
131. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
Xã Bảo Đài |
LỤC NAM |
1063 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Tiên Hưng |
Chưa đăng ký |
200807000024 |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Thị trấn Đồi Ngô |
LỤC NAM |
1064 |
HTX phụ nữ khởi nghiệp nông nghiệp từ tâm |
|
2,00607E+12 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quang Thịnh |
LẠNG GIANG |
1065 |
HTX nông nghiệp và môi trường Việt Hưng |
2400651465 |
200807000012 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Lục Sơn |
LỤC NAM |
1066 |
HTX Nhật Mỹ |
|
2006070000053 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tân Thanh |
LẠNG GIANG |
1067 |
HTX dịch vụ Hùng Phát xã Cẩm Lý |
Chưa đăng ký |
200807000021 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Cẩm Lý |
LỤC NAM |
1068 |
Quỹ tín dụng nhân dân xã Lan Mẫu |
2400229599 |
05/NG |
643. Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
Xã Lan Mẫu |
LỤC NAM |
1069 |
HTX kinh doanh Thao Thanh |
|
|
14. Chăn nuôi |
Xã Xuân Hương |
LẠNG GIANG |
1070 |
HTX dịch vụ tổng hợp Hương Sơn |
|
2,00607E+11 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hương Sơn |
LẠNG GIANG |
1071 |
HTX Phú Thắng |
2400489043 |
200807000025 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Bảo Đài |
LỤC NAM |
1072 |
HTX vận tải và dịch vụ nông nghiệp Thời Đại |
2400637319 |
2007000192 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Tiên Nha |
LỤC NAM |
1073 |
HTX Tiền Phương xã Xuân Hương. |
|
2,00607E+12 |
14. Chăn nuôi |
Xã Xuân Hương |
LẠNG GIANG |
1074 |
HTX NN Hai Lúa |
|
2006070000061 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
LẠNG GIANG |
1075 |
HTX thủy nông nông Nghĩa Trung xã Nghĩa Phương |
Chưa đăng ký |
200807000006 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nghĩa Phương |
LỤC NAM |
1076 |
HTX NN Đại Lâm |
|
2006070000056 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đại Lâm |
LẠNG GIANG |
1077 |
HTX thủy nông Cương Sơn |
2400768343 |
200807000009 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Cương Sơn |
LỤC NAM |
1078 |
HTX nấm Anh Tú |
|
2,00607E+12 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Dương Đức |
LẠNG GIANG |
1079 |
HTX NN và dịch vụ tổng hợp Quang Vinh |
|
2006070000044 |
14. Chăn nuôi |
Xã Thái Đào |
LẠNG GIANG |
1080 |
HTX nông nghiệp Quân Sơn xã Bảo Đài |
2400347916 |
200807000017 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Bảo Sơn |
LỤC NAM |