DS Hợp tác xã

TT Tên HTX Mã số thuế Mã DN Ngành KD chính Xã phường Huyện
1081 HTX sản xuất kinh doanh dịch vụ nước nông nghiệp Thanh Lâm 2400773142 200807000013 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Thanh Lâm LỤC NAM
1082 HTX Cường Thắng 2,00607E+12 11. Trồng cây hàng năm Xã Phi Mô LẠNG GIANG
1083 HTX dịch vụ dùng nước xã Phương Sơn 2400737289 2013-H00.085 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Phương Sơn LỤC NAM
1084 HTX kinh doanh Thao Thanh 14. Chăn nuôi Xã Xuân Hương LẠNG GIANG
1085 HTX Bắc Thịnh 2006070000057 14. Chăn nuôi Xã Tân Thanh LẠNG GIANG
1086 Dịch vụ nông nghiệp Đoàn Tùng 2400522491 200807000027 462. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Xã Đông Phú LỤC NAM
1087 HTX Tiền Phương xã Xuân Hương. 2,00607E+12 14. Chăn nuôi Xã Xuân Hương LẠNG GIANG
1088 HTX thực phẩm sạch An Hưng 2400861977 2005070000114 146. Chăn nuôi gia cầm Thị trấn Thắng HIỆP HÒA
1089 HTX NN Tân Dĩnh 2,00607E+11 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC LẠNG GIANG
1090 HTX chăn nuôi Tân Hưng 2,00607E+11 14. Chăn nuôi Xã Tân Hưng LẠNG GIANG
1091 HTX vật liệu xây dựng Lý Bình 2005070000108 Xã Mai Trung HIỆP HÒA
1092 HTX NN Mỹ Hà 2,00607E+12 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Mỹ Hà LẠNG GIANG
1093 Quỹ tín dụng nhân dân xã Xương Lâm 2400215589 251864 Xã Xương Lâm LẠNG GIANG
1094 HTX NN Sông Cầu I 2005070000103 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Thái Sơn HIỆP HÒA
1095 HTX nông nghiệp An Hà 2006070000011 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Xã An Hà LẠNG GIANG
1096 HTX dịch vụ NN Xương Lâm 2006070000049 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Xương Lâm LẠNG GIANG
1097 HTX Toàn Mai 200507000116 14. Chăn nuôi Xã Hoàng Lương HIỆP HÒA
1098 HTX NN Tân Hưng . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Tân Hưng LẠNG GIANG
1099 HTX Chiến khu Bừng 2,00607E+11 11. Trồng cây hàng năm Xã Tân Thanh LẠNG GIANG
1100 HTX NN Đức Thắng 2005070000109 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt HIỆP HÒA
1101 HTX NN Mỹ Thái 2006070000055 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Mỹ Thái LẠNG GIANG
1102 HTX SX chế biến nấm 11. Trồng cây hàng năm Xã Nghĩa Hưng LẠNG GIANG
1103 HTX NN Ngọc Vân 2005070000104 11. Trồng cây hàng năm Xã Hoàng Thanh HIỆP HÒA
1104 HTX kinh doanh dịch vụ tổng hợp Đào Mỹ 2006070000022 11. Trồng cây hàng năm LẠNG GIANG
1105 Quỹ tín dụng nhân dân xã An Hà 2400229567 Xã An Hà LẠNG GIANG
1106 HTX nuôi trồng thủy sản Hoàng An 2400869750 32. Nuôi trồng thủy sản HIỆP HÒA
1107 HTX NN Tiên Lục 2,00607E+12 681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Xã Tiên Lục LẠNG GIANG
1108 HTX dịch vụ NN Vạn Hạnh 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Tiên Lục LẠNG GIANG
1109 HTX nấm Tài Vinh 2005070000110 11. Trồng cây hàng năm HIỆP HÒA
1110 HTX NN Nghĩa Hòa . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Nghĩa Hòa LẠNG GIANG
1111 HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Thị trấn Vôi . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Thị trấn Vôi LẠNG GIANG
1112 HTX Tân Hưng 2005070000105 11. Trồng cây hàng năm HIỆP HÒA
1113 HTX NN Dương Đức 2,00607E+12 681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Xã Dương Đức LẠNG GIANG
1114 Quỹ tín dụng nhân dân xã Tân Dĩnh 2400215596 251728 Xã Tân Dĩnh LẠNG GIANG
1115 HTX môi trường Bình Luận 2400869775 HIỆP HÒA
1116 HTX Cơ khí Lạng Giang 2,00607E+12 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Thị trấn Vôi LẠNG GIANG
1117 HTX Tiến Phương 2,00607E+11 11. Trồng cây hàng năm Xã Tân Thanh LẠNG GIANG
1118 HTX dịch vụ chăn nuôi Hoàng An 2005070000111 14. Chăn nuôi HIỆP HÒA
1119 HTX NN Nghĩa Hưng 2006070000013 Xã Phi Mô LẠNG GIANG
1120 HTX NN Yên Mỹ 3 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Yên Mỹ LẠNG GIANG

Trang

XLS
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by WeebPal.