DS Hợp tác xã
TT |
Tên HTX |
Mã số thuế |
Mã DN |
Ngành KD chính |
Xã phường |
Huyện |
1081 |
HTX nấm Anh Tú |
|
2,00607E+12 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Dương Đức |
LẠNG GIANG |
1082 |
HTX Bắc Thịnh |
|
2006070000057 |
14. Chăn nuôi |
Xã Tân Thanh |
LẠNG GIANG |
1083 |
Dịch vụ nông nghiệp Đoàn Tùng |
2400522491 |
200807000027 |
462. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
Xã Đông Phú |
LỤC NAM |
1084 |
HTX Dịch vụ Thị trấn kép |
|
2006070000029 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Kép |
LẠNG GIANG |
1085 |
HTX Thảo mộc xanh Thái Đào |
|
2006070000045 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Thái Đào |
LẠNG GIANG |
1086 |
HTX sản xuất Dứa Lục Nam |
Chưa đăng ký |
2013-H00.084 |
119. Trồng cây hàng năm khác |
Xã Bảo Sơn |
LỤC NAM |
1087 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Mai Sưu xã Trường Sơn |
Chưa đăng ký |
200807000005 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Trường Sơn |
LỤC NAM |
1088 |
HTX NN Tân Hưng |
|
|
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Tân Hưng |
LẠNG GIANG |
1089 |
HTX Chiến khu Bừng |
|
2,00607E+11 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tân Thanh |
LẠNG GIANG |
1090 |
HTX Toàn Mai |
|
200507000116 |
14. Chăn nuôi |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1091 |
HTX SX chế biến nấm |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Nghĩa Hưng |
LẠNG GIANG |
1092 |
HTX NN Đức Thắng |
|
2005070000109 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
HIỆP HÒA |
1093 |
HTX NN Mỹ Thái |
|
2006070000055 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Mỹ Thái |
LẠNG GIANG |
1094 |
Quỹ tín dụng nhân dân xã An Hà |
2400229567 |
|
|
Xã An Hà |
LẠNG GIANG |
1095 |
HTX NN Ngọc Vân |
|
2005070000104 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Thanh |
HIỆP HÒA |
1096 |
HTX kinh doanh dịch vụ tổng hợp Đào Mỹ |
|
2006070000022 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
LẠNG GIANG |
1097 |
HTX NN Tiên Lục |
|
2,00607E+12 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Tiên Lục |
LẠNG GIANG |
1098 |
HTX dịch vụ NN Vạn Hạnh |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tiên Lục |
LẠNG GIANG |
1099 |
HTX nuôi trồng thủy sản Hoàng An |
|
2400869750 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
|
HIỆP HÒA |
1100 |
HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Thị trấn Vôi |
|
|
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Thị trấn Vôi |
LẠNG GIANG |
1101 |
HTX nấm Tài Vinh |
|
2005070000110 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
HIỆP HÒA |
1102 |
HTX NN Nghĩa Hòa |
|
|
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Nghĩa Hòa |
LẠNG GIANG |
1103 |
Quỹ tín dụng nhân dân xã Tân Dĩnh |
2400215596 |
251728 |
|
Xã Tân Dĩnh |
LẠNG GIANG |
1104 |
HTX Tân Hưng |
|
2005070000105 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
HIỆP HÒA |
1105 |
HTX NN Dương Đức |
|
2,00607E+12 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Dương Đức |
LẠNG GIANG |
1106 |
HTX Cơ khí Lạng Giang |
|
2,00607E+12 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Thị trấn Vôi |
LẠNG GIANG |
1107 |
HTX Tiến Phương |
|
2,00607E+11 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tân Thanh |
LẠNG GIANG |
1108 |
HTX môi trường Bình Luận |
|
2400869775 |
|
|
HIỆP HÒA |
1109 |
HTX NN Nghĩa Hưng |
|
2006070000013 |
|
Xã Phi Mô |
LẠNG GIANG |
1110 |
HTX NN Yên Mỹ |
|
3 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Yên Mỹ |
LẠNG GIANG |
1111 |
HTX dịch vụ chăn nuôi Hoàng An |
|
2005070000111 |
14. Chăn nuôi |
|
HIỆP HÒA |
1112 |
Quỹ tín dụng nhân dân Tân Hưng |
2400295961 |
251722, |
|
Xã Tân Hưng |
LẠNG GIANG |
1113 |
HTX cơ khí Hải Hợi |
|
2400848493 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
1114 |
HTX NN Hương Lạc |
|
2006070000047 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hương Lạc |
LẠNG GIANG |
1115 |
HTX NN Thái đào |
|
20 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Thái Đào |
LẠNG GIANG |
1116 |
HTX dịch vụ NN Tiên Tiến |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tiên Lục |
LẠNG GIANG |
1117 |
HTX NN công nghệ cao An Bình |
|
2400870178 |
14. Chăn nuôi |
|
HIỆP HÒA |
1118 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Quang Thịnh |
|
2,00607E+12 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Quang Thịnh |
LẠNG GIANG |
1119 |
HTX Phúc Thịnh Lợi |
|
2007000223 |
14. Chăn nuôi |
Xã Yên Mỹ |
LẠNG GIANG |
1120 |
HTX vật liệu xây dựng Tám Quý |
|
2005070000112 |
|
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
Trang
LIÊN MINH HỢP TÁC XÃ TỈNH BẮC GIANG
Địa chỉ: 609A Đường Lê Lợi, Phường Dĩnh Kế, Thành Phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
Email : lienminh_htx_vt@bacgiang.gov.vn; Điện thoại: (0204) 3854544.
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by
WeebPal.