DS Hợp tác xã
TT |
Tên HTX |
Mã số thuế |
Mã DN |
Ngành KD chính |
Xã phường |
Huyện |
1121 |
HTX Toàn Mai |
|
200507000116 |
14. Chăn nuôi |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1122 |
HTX NN Tân Hưng |
|
|
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Tân Hưng |
LẠNG GIANG |
1123 |
HTX Chiến khu Bừng |
|
2,00607E+11 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tân Thanh |
LẠNG GIANG |
1124 |
HTX NN Mỹ Thái |
|
2006070000055 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Mỹ Thái |
LẠNG GIANG |
1125 |
HTX SX chế biến nấm |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Nghĩa Hưng |
LẠNG GIANG |
1126 |
HTX NN Đức Thắng |
|
2005070000109 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
HIỆP HÒA |
1127 |
HTX kinh doanh dịch vụ tổng hợp Đào Mỹ |
|
2006070000022 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
LẠNG GIANG |
1128 |
Quỹ tín dụng nhân dân xã An Hà |
2400229567 |
|
|
Xã An Hà |
LẠNG GIANG |
1129 |
HTX NN Ngọc Vân |
|
2005070000104 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Thanh |
HIỆP HÒA |
1130 |
HTX nuôi trồng thủy sản Hoàng An |
|
2400869750 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
|
HIỆP HÒA |
1131 |
HTX NN Tiên Lục |
|
2,00607E+12 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Tiên Lục |
LẠNG GIANG |
1132 |
HTX dịch vụ NN Vạn Hạnh |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tiên Lục |
LẠNG GIANG |
1133 |
HTX NN Nghĩa Hòa |
|
|
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Nghĩa Hòa |
LẠNG GIANG |
1134 |
HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Thị trấn Vôi |
|
|
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Thị trấn Vôi |
LẠNG GIANG |
1135 |
HTX nấm Tài Vinh |
|
2005070000110 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
HIỆP HÒA |
1136 |
HTX dịch vụ môi trường Danh Thắng |
|
20E00065 |
14. Chăn nuôi |
Xã Danh Thắng |
HIỆP HÒA |
1137 |
Hợp tác xã dùng nước và dịch vụ NN Hùng Sơn |
2400850171 |
200507000091 |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Xã Hùng Sơn |
HIỆP HÒA |
1138 |
HTX dịch vụ bơm nước Quang Minh |
|
2005070000106 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Quang Minh |
HIỆP HÒA |
1139 |
HTX NN Đồng Tâm 3 |
2400808317 |
20E00060 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Thường Thắng |
HIỆP HÒA |
1140 |
HTX dùng nước Hoàng Thanh |
|
200507000085 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hoàng Thanh |
HIỆP HÒA |
1141 |
HTX dịch vụ bơm nước thôn Sơn Quả, xã Lương Phong |
|
2005070000102 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Lương Phong |
HIỆP HÒA |
1142 |
HTX dịch vụ NN và tưới tiêu Danh Thắng |
|
200507000080 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Danh Thắng |
HIỆP HÒA |
1143 |
HTX SX phân hữu cơ Đại Minh |
|
2400826034 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Danh Thắng |
HIỆP HÒA |
1144 |
HTX dịch vụ bơm nước Mai Trung |
|
200507000097 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
1145 |
HTX tưới tiêu và dịch vụ nông nghiệp Châu Minh |
2400839604 |
200507000075 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Châu Minh |
HIỆP HÒA |
1146 |
HTX may trung tâm Dương Tuấn |
|
20E00067 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
1147 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN Đông Lỗ |
|
200507000092 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đông Lỗ |
HIỆP HÒA |
1148 |
HTX vận tải và du lịch Bắc Lâm |
|
2005070000107 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Vân |
HIỆP HÒA |
1149 |
HTX môi trường xanh Nga Sơn |
|
20E00061 |
|
Xã Danh Thắng |
HIỆP HÒA |
1150 |
HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Thông Trang |
|
200507000086 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1151 |
HTX dịch vụ bơm nước Đoan Bái |
|
2005070000103 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
1152 |
HTX NN và xây dựng Thành Hằng |
|
2005070000102 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hùng Sơn |
HIỆP HÒA |
1153 |
HTX dịch vụ chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản Quế Sơn |
|
200507000081 |
14. Chăn nuôi |
Xã Thái Sơn |
HIỆP HÒA |
1154 |
HTX dịch vụ bơm nước NN Bắc Lý |
|
200507000098 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bắc Lý |
HIỆP HÒA |
1155 |
HTX NN sạch Văn Minh |
|
200507000076 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
1156 |
HTX giao thông VT toàn cầu Bắc Giang |
|
20E00070 |
|
Thị trấn Thắng |
HIỆP HÒA |
1157 |
HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Lâm Thao |
|
200507000093 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1158 |
HTX nuôi trồng thủy sản Phú Thịnh |
|
2005070000108 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đại Thành |
HIỆP HÒA |
1159 |
HTX dịch vụ NN Đại Đồng |
|
20E00062 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Danh Thắng |
HIỆP HÒA |
1160 |
HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Quyết Thắng |
|
200507000087 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
Trang
LIÊN MINH HỢP TÁC XÃ TỈNH BẮC GIANG
Địa chỉ: 609A Đường Lê Lợi, Phường Dĩnh Kế, Thành Phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
Email : lienminh_htx_vt@bacgiang.gov.vn; Điện thoại: (0204) 3854544.
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by
WeebPal.