DS Hợp tác xã
TT | Tên HTX | Mã số thuế | Mã DN | Ngành KD chính | Xã phường | Huyện |
---|---|---|---|---|---|---|
1121 | HTX vật liệu xây dựng Lý Bình | 2005070000108 | Xã Mai Trung | HIỆP HÒA | ||
1122 | HTX NN Mỹ Hà | 2,00607E+12 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Mỹ Hà | LẠNG GIANG | |
1123 | Quỹ tín dụng nhân dân xã Xương Lâm | 2400215589 | 251864 | Xã Xương Lâm | LẠNG GIANG | |
1124 | HTX NN Sông Cầu I | 2005070000103 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Thái Sơn | HIỆP HÒA | |
1125 | HTX nông nghiệp An Hà | 2006070000011 | 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa | Xã An Hà | LẠNG GIANG | |
1126 | HTX dịch vụ NN Xương Lâm | 2006070000049 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Xương Lâm | LẠNG GIANG | |
1127 | HTX Toàn Mai | 200507000116 | 14. Chăn nuôi | Xã Hoàng Lương | HIỆP HÒA | |
1128 | HTX NN Tân Hưng | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Xã Tân Hưng | LẠNG GIANG | ||
1129 | HTX Chiến khu Bừng | 2,00607E+11 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Thanh | LẠNG GIANG | |
1130 | HTX NN Đức Thắng | 2005070000109 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | HIỆP HÒA | ||
1131 | HTX NN Mỹ Thái | 2006070000055 | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Xã Mỹ Thái | LẠNG GIANG | |
1132 | HTX SX chế biến nấm | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Nghĩa Hưng | LẠNG GIANG | ||
1133 | HTX NN Ngọc Vân | 2005070000104 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hoàng Thanh | HIỆP HÒA | |
1134 | HTX kinh doanh dịch vụ tổng hợp Đào Mỹ | 2006070000022 | 11. Trồng cây hàng năm | LẠNG GIANG | ||
1135 | Quỹ tín dụng nhân dân xã An Hà | 2400229567 | Xã An Hà | LẠNG GIANG | ||
1136 | HTX dịch vụ bơm nước Đồng Tân | 2005070000101 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Đồng Tân | HIỆP HÒA | |
1137 | HTX tưới tiêu và dịch vụ NN Mai Đình | 200507000079 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Mai Đình | HIỆP HÒA | |
1138 | HTX NN công nghệ cao Anh Thư | 200507000084 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Thanh Vân | HIỆP HÒA | |
1139 | HTX dịch vụ bơm nước Hợp Thịnh | 200507000096 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Hợp Thịnh | HIỆP HÒA | |
1140 | HTX vệ sinh môi trường Đoan Bái | 2005070000111 | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Xã Đoan Bái | HIỆP HÒA | |
1141 | HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Mai Trung | 200507000073 | 14. Chăn nuôi | Xã Mai Trung | HIỆP HÒA | |
1142 | HTX dịch vụ bơm nước Quang Minh | 2005070000106 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Quang Minh | HIỆP HÒA | |
1143 | HTX dịch vụ môi trường Danh Thắng | 20E00065 | 14. Chăn nuôi | Xã Danh Thắng | HIỆP HÒA | |
1144 | Hợp tác xã dùng nước và dịch vụ NN Hùng Sơn | 2400850171 | 200507000091 | 16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | Xã Hùng Sơn | HIỆP HÒA |
1145 | HTX dịch vụ bơm nước thôn Sơn Quả, xã Lương Phong | 2005070000102 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Lương Phong | HIỆP HÒA | |
1146 | HTX dịch vụ NN và tưới tiêu Danh Thắng | 200507000080 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Danh Thắng | HIỆP HÒA | |
1147 | HTX NN Đồng Tâm 3 | 2400808317 | 20E00060 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Thường Thắng | HIỆP HÒA |
1148 | HTX dùng nước Hoàng Thanh | 200507000085 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Hoàng Thanh | HIỆP HÒA | |
1149 | HTX dịch vụ bơm nước Mai Trung | 200507000097 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Mai Trung | HIỆP HÒA | |
1150 | HTX tưới tiêu và dịch vụ nông nghiệp Châu Minh | 2400839604 | 200507000075 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Châu Minh | HIỆP HÒA |
1151 | HTX SX phân hữu cơ Đại Minh | 2400826034 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Xã Danh Thắng | HIỆP HÒA | |
1152 | HTX vận tải và du lịch Bắc Lâm | 2005070000107 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hoàng Vân | HIỆP HÒA | |
1153 | HTX may trung tâm Dương Tuấn | 20E00067 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Hợp Thịnh | HIỆP HÒA | |
1154 | HTX dùng nước và dịch vụ NN Đông Lỗ | 200507000092 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Đông Lỗ | HIỆP HÒA | |
1155 | HTX dịch vụ bơm nước Đoan Bái | 2005070000103 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Đoan Bái | HIỆP HÒA | |
1156 | HTX NN và xây dựng Thành Hằng | 2005070000102 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hùng Sơn | HIỆP HÒA | |
1157 | HTX môi trường xanh Nga Sơn | 20E00061 | Xã Danh Thắng | HIỆP HÒA | ||
1158 | HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Thông Trang | 200507000086 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hoàng Lương | HIỆP HÒA | |
1159 | HTX dịch vụ bơm nước NN Bắc Lý | 200507000098 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Bắc Lý | HIỆP HÒA | |
1160 | HTX NN sạch Văn Minh | 200507000076 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Đoan Bái | HIỆP HÒA |