DS Hợp tác xã

TT Tên HTX Mã số thuế Mã DN Ngành KD chính Xã phường Huyện
1121 HTX SX phân hữu cơ Đại Minh 2400826034 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Danh Thắng HIỆP HÒA
1122 HTX dịch vụ bơm nước Mai Trung 200507000097 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Mai Trung HIỆP HÒA
1123 HTX tưới tiêu và dịch vụ nông nghiệp Châu Minh 2400839604 200507000075 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Châu Minh HIỆP HÒA
1124 HTX may trung tâm Dương Tuấn 20E00067 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Hợp Thịnh HIỆP HÒA
1125 HTX dùng nước và dịch vụ NN Đông Lỗ 200507000092 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Đông Lỗ HIỆP HÒA
1126 HTX vận tải và du lịch Bắc Lâm 2005070000107 11. Trồng cây hàng năm Xã Hoàng Vân HIỆP HÒA
1127 HTX môi trường xanh Nga Sơn 20E00061 Xã Danh Thắng HIỆP HÒA
1128 HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Thông Trang 200507000086 11. Trồng cây hàng năm Xã Hoàng Lương HIỆP HÒA
1129 HTX dịch vụ bơm nước Đoan Bái 2005070000103 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Đoan Bái HIỆP HÒA
1130 HTX NN và xây dựng Thành Hằng 2005070000102 11. Trồng cây hàng năm Xã Hùng Sơn HIỆP HÒA
1131 HTX dịch vụ chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản Quế Sơn 200507000081 14. Chăn nuôi Xã Thái Sơn HIỆP HÒA
1132 HTX dịch vụ bơm nước NN Bắc Lý 200507000098 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Bắc Lý HIỆP HÒA
1133 HTX NN sạch Văn Minh 200507000076 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Đoan Bái HIỆP HÒA
1134 HTX giao thông VT toàn cầu Bắc Giang 20E00070 Thị trấn Thắng HIỆP HÒA
1135 HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Lâm Thao 200507000093 11. Trồng cây hàng năm Xã Hoàng Lương HIỆP HÒA
1136 HTX nuôi trồng thủy sản Phú Thịnh 2005070000108 14. Chăn nuôi Xã Đại Thành HIỆP HÒA
1137 HTX dịch vụ NN Đại Đồng 20E00062 11. Trồng cây hàng năm Xã Danh Thắng HIỆP HÒA
1138 HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Quyết Thắng 200507000087 11. Trồng cây hàng năm Xã Hoàng Lương HIỆP HÒA
1139 HTX dịch vụ bơm nước Đại Thành 2005070000104 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Đại Thành HIỆP HÒA
1140 HTX dịch vụ NN chung Tân Tiến 200507000082 Xã Hương Lâm HIỆP HÒA
1141 HTX thương mại Đại Dương 200507000099 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt HIỆP HÒA
1142 HTX TƯỚI TIÊU VÀ DỊCH VỤ NN HOÀNG VÂN 200507000077 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Châu Minh HIỆP HÒA
1143 HTX SX, kinh doanh và dịch vụ NN An Toàn 200507000071 14. Chăn nuôi Xã Hùng Sơn HIỆP HÒA
1144 HTX dùng nước và dịch vụ NN Đức Thắng 200507000094 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt HIỆP HÒA
1145 HTX nuôi trồng thủy sản Đức Kỳ 2005070000109 14. Chăn nuôi Xã Đại Thành HIỆP HÒA
1146 HTX NN hữu cơ Quang Minh 20E00063 14. Chăn nuôi Xã Quang Minh HIỆP HÒA
1147 HTX dùng nước và dịch vụ NN Hương Lâm 200507000088 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Hương Lâm HIỆP HÒA
1148 HTX vận tải Phú Thịnh 2005070000105 Xã Quang Minh HIỆP HÒA
1149 HTX dịch vụ và SX NN Trung Thịnh 200507000083 11. Trồng cây hàng năm Xã Hợp Thịnh HIỆP HÒA
1150 HTX dịch vụ bơm nước Xuân Cẩm 2400842251 2005070000100 16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp Xã Xuân Cẩm HIỆP HÒA
1151 HTX Đức Hạnh 200507000078 Xã Đông Lỗ HIỆP HÒA
1152 HTX dịch vụ nông nghiệp Hoàng Vân 200507000072 11. Trồng cây hàng năm Xã Hoàng Vân HIỆP HÒA
1153 HTX dùng nước và dịch vụ NN Thường Thắng 200507000095 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Thường Thắng HIỆP HÒA
1154 HTX vệ sinh môi trường Bắc Lý 2005070000110 Xã Bắc Lý HIỆP HÒA
1155 HTX dịch vụ vận tải Thành Hưng 2400292590 2007E00015 4932. Vận tải hành khách đường bộ khác Xã Đức Thắng HIỆP HÒA
1156 Quỹ tín dụng nhân dân xã Đông Lỗ 2400389497 2007000046 Xã Đông Lỗ HIỆP HÒA
1157 HTX dịch vụ Trần Minh 2400800692 20E00045 Xã Lương Phong HIỆP HÒA
1158 HTX nông nghiệp hữu cơ Bình Minh 2400817470 2400817470 14. Chăn nuôi Xã Danh Thắng HIỆP HÒA
1159 HTX Trường Thành 2400799119 20E00021 145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn Xã Danh Thắng HIỆP HÒA
1160 HTX Tổng hợp Toàn Thắng Cẩm Trang 20E00019 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Mai Trung HIỆP HÒA

Trang

XLS
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by WeebPal.