1161 |
HTX dùng nước Hoàng Thanh |
|
200507000085 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hoàng Thanh |
HIỆP HÒA |
1162 |
HTX dịch vụ bơm nước thôn Sơn Quả, xã Lương Phong |
|
2005070000102 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Lương Phong |
HIỆP HÒA |
1163 |
HTX dịch vụ NN và tưới tiêu Danh Thắng |
|
200507000080 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Danh Thắng |
HIỆP HÒA |
1164 |
HTX SX phân hữu cơ Đại Minh |
|
2400826034 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Danh Thắng |
HIỆP HÒA |
1165 |
HTX dịch vụ bơm nước Mai Trung |
|
200507000097 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
1166 |
HTX tưới tiêu và dịch vụ nông nghiệp Châu Minh |
2400839604 |
200507000075 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Châu Minh |
HIỆP HÒA |
1167 |
HTX may trung tâm Dương Tuấn |
|
20E00067 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
1168 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN Đông Lỗ |
|
200507000092 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đông Lỗ |
HIỆP HÒA |
1169 |
HTX vận tải và du lịch Bắc Lâm |
|
2005070000107 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Vân |
HIỆP HÒA |
1170 |
HTX môi trường xanh Nga Sơn |
|
20E00061 |
|
Xã Danh Thắng |
HIỆP HÒA |
1171 |
HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Thông Trang |
|
200507000086 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1172 |
HTX dịch vụ bơm nước Đoan Bái |
|
2005070000103 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
1173 |
HTX NN và xây dựng Thành Hằng |
|
2005070000102 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hùng Sơn |
HIỆP HÒA |
1174 |
HTX dịch vụ chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản Quế Sơn |
|
200507000081 |
14. Chăn nuôi |
Xã Thái Sơn |
HIỆP HÒA |
1175 |
HTX dịch vụ bơm nước NN Bắc Lý |
|
200507000098 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bắc Lý |
HIỆP HÒA |
1176 |
HTX NN sạch Văn Minh |
|
200507000076 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
1177 |
HTX giao thông VT toàn cầu Bắc Giang |
|
20E00070 |
|
Thị trấn Thắng |
HIỆP HÒA |
1178 |
HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Lâm Thao |
|
200507000093 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1179 |
HTX nuôi trồng thủy sản Phú Thịnh |
|
2005070000108 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đại Thành |
HIỆP HÒA |
1180 |
HTX dịch vụ NN Đại Đồng |
|
20E00062 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Danh Thắng |
HIỆP HÒA |
1181 |
HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Quyết Thắng |
|
200507000087 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1182 |
HTX dịch vụ bơm nước Đại Thành |
|
2005070000104 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đại Thành |
HIỆP HÒA |
1183 |
HTX dịch vụ NN chung Tân Tiến |
|
200507000082 |
|
Xã Hương Lâm |
HIỆP HÒA |
1184 |
HTX thương mại Đại Dương |
|
200507000099 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
HIỆP HÒA |
1185 |
HTX TƯỚI TIÊU VÀ DỊCH VỤ NN HOÀNG VÂN |
|
200507000077 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Châu Minh |
HIỆP HÒA |
1186 |
HTX cây xanh sông Cầu |
2400525005 |
20E00039 |
21. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
Xã Hoàng Vân |
HIỆP HÒA |
1187 |
HTX dịch vụ NN Xuân Thành |
|
2023HH |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Châu Minh |
HIỆP HÒA |
1188 |
HTX đồ gỗ mỹ nghệ cao cấp Đại Phước Thịnh |
|
20E00043 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Thanh Vân |
HIỆP HÒA |
1189 |
HTX xây dựng Đức Thắng |
2400350806 |
20E00038 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Đức Thắng |
HIỆP HÒA |
1190 |
HTX Nuôi trồng thủy sản Thái Thọ |
|
20E00024 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Thái Sơn |
HIỆP HÒA |
1191 |
HTX chăn nuôi Minh Thịnh Vượng |
|
20E00031 |
14. Chăn nuôi |
Xã Hùng Sơn |
HIỆP HÒA |
1192 |
HTX thương mại, XD, vận tải và du lịch Hưng Thịnh |
2400804792 |
20E00058 |
4932. Vận tải hành khách đường bộ khác |
Thị trấn Thắng |
HIỆP HÒA |
1193 |
HTX chăn nuôi gia súc gia cầm Lương Phong |
|
20E00010 |
14. Chăn nuôi |
Xã Lương Phong |
HIỆP HÒA |
1194 |
HTX Hiệp Hòa I |
2400798820 |
20E00042 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bắc Lý |
HIỆP HÒA |
1195 |
HTX chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản Trung Tâm |
Chưa đăng ký |
20E00018 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
1196 |
HTX SX ra an toàn An Hòa |
|
2022HH |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
1197 |
HTX chăn nuôi gia súc gia cầm Thường Thắng |
|
20E00040 |
14. Chăn nuôi |
Xã Thường Thắng |
HIỆP HÒA |
1198 |
HTX dịch vụ vận tải Thành Hưng |
2400292590 |
2007E00015 |
4932. Vận tải hành khách đường bộ khác |
Xã Đức Thắng |
HIỆP HÒA |
1199 |
Quỹ tín dụng nhân dân xã Đông Lỗ |
2400389497 |
2007000046 |
|
Xã Đông Lỗ |
HIỆP HÒA |
1200 |
HTX dịch vụ Trần Minh |
2400800692 |
20E00045 |
|
Xã Lương Phong |
HIỆP HÒA |