121 |
HTX nông nghiệp và dịch vụ Cao Lan |
2400942489 |
2400942489 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Xuân Lương |
YÊN THẾ |
122 |
HTX chế biến nông sản Thủy Nguyên số 01 |
2400942295 |
2400942295 |
1629. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
Xã Tam Tiến |
YÊN THẾ |
123 |
HTX thương mại dịch vụ nông nghiệp Bảo Ngọc |
2400942513 |
2400942513 |
119. Trồng cây hàng năm khác |
Xã Xuân Phú |
YÊN DŨNG |
124 |
HTX Đức Thịnh Phát |
2400942947 |
2400942947 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
125 |
HTX nông nghiệp hữu cơ Lục Ngạn |
2400941823 |
2400941823 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Hồng Giang |
LỤC NGẠN |
126 |
HTX chăn nuôi Hà Thành |
2400942802 |
2400942802 |
141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
Xã Đông Hưng |
LỤC NAM |
127 |
HTX rượu nếp mầm Làng Chồi |
2400942760 |
2400942760 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Lục Sơn |
LỤC NAM |
128 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Yên Sơn |
2400941213 |
2400941213 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Yên Định |
SƠN ĐỘNG |
129 |
HTX thương mại dịch vụ Vân Sơn |
2400940957 |
2400940957 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |
130 |
HTX Nam Đạt FOODS |
2400941485 |
2400941485 |
163. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
131 |
HTX sản xuất và thương mại Hoàng Lại |
2400939831 |
2400939831 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Thanh Vân |
HIỆP HÒA |
132 |
HTX thương mại Kim Trọng |
2400940756 |
2400940756 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Hồng Giang |
LỤC NGẠN |
133 |
HTX dược liệu hữu cơ Trí Yên |
2400950930 |
2400950930 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Trí Yên |
YÊN DŨNG |
134 |
HTX dịch vụ Hoàng Long |
2400941693 |
2400941693 |
4632. Bán buôn thực phẩm |
Thị trấn Tân An |
YÊN DŨNG |
135 |
HTX sản xuất nông lâm nghiệp Tiến Thành Group |
2400941559 |
2400941559 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Quỳnh Sơn |
YÊN DŨNG |
136 |
HTX dịch vụ tổng hợp Tân Hoa |
2400951821 |
2400951821 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Hoa |
LỤC NGẠN |
137 |
HTX dịch vụ tổng hợp Quý Sơn |
2400951483 |
2400951483 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
138 |
HTX sản xuất nông nghiệp và dịch vụ Minh Khôi |
2400951395 |
2400951395 |
1192. Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
139 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Trù Hựu |
2400951363 |
2400951363 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Trù Hựu |
LỤC NGẠN |
140 |
HTX dịch vụ tổng hợp Đồng Cốc |
2400951356 |
2400951356 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đồng Cốc |
LỤC NGẠN |
141 |
HTX dịch vụ tổng hợp Đèo Gia |
2400951250 |
2400951250 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đèo Gia |
LỤC NGẠN |
142 |
HTX dịch vụ nông nghiệp xã Tân Lập |
2400951243 |
2400951243 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Lập |
LỤC NGẠN |
143 |
HTX dịch vụ nông nghiệp xã Tân Quang |
2400951236 |
2400951236 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Quang |
LỤC NGẠN |
144 |
HTX dịch vụ tổng hợp Biên Sơn |
2400951148 |
2400951148 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Biên Sơn |
|
145 |
HTX dịch vụ nông nghiệp xã Nam Dương |
2400951155 |
2400951155 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
146 |
HTX dịch vụ nông nghiệp xã Kiên Thành |
2400951162 |
2400951162 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Kiên Thành |
LỤC NGẠN |
147 |
HTX dịch vụ nông nghiệp xã Tân Mộc |
2400951109 |
2400951109 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Tân Mộc |
LỤC NGẠN |
148 |
HTX dịch vụ tổng hợp Cấm Sơn |
2400951067 |
2400951067 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Cấm Sơn |
LỤC NGẠN |
149 |
HTX dịch vụ nông nghiệp thị trấn Chũ |
2400951042 |
2400951042 |
121. Trồng cây ăn quả |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
150 |
HTX dùng nước xã Tân Sơn |
2400950881 |
2400950881 |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Xã Tân Sơn |
LỤC NGẠN |
151 |
HTX dịch vụ tổng hợp Thanh Hải |
2400950803 |
2400950803 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
152 |
HTX môi trường Tiến thuận |
2400951973 |
2400951973 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Phường Nếnh |
VIỆT YÊN |
153 |
HTX nông nghiệp HC Việt Nhật |
2400933244 |
2400933244 |
2012. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
Xã Hương Vĩ |
VIỆT YÊN |
154 |
HTX trầm hương sinh học TTT Việt Nam |
2400949195 |
2400949195 |
21. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
Xã Việt Ngọc |
TÂN YÊN |
155 |
HTX phát triển trầm hương toàn quốc Việt Nam |
2400950419 |
2400950419 |
21. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
Xã Vĩnh An |
SƠN ĐỘNG |
156 |
HTX vệ sinh môi trường xã Phượng Sơn 123 |
2400950095 |
2400950095 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
157 |
HTX Hồ Hố Cao |
2400950200 |
2400950200 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Hương Sơn |
LẠNG GIANG |
158 |
HTX nông nghiệp Thủy Thượng |
2400949558 |
2400949558 |
111. Trồng lúa |
Thị trấn Vôi |
LẠNG GIANG |
159 |
HTX rượu cổ truyền Làng Vân |
2400948547 |
2400948547 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Vân Hà |
VIỆT YÊN |
160 |
HTX vận tải và thương mại Bông Sen Vàng |
2400945659 |
2400945659 |
4932. Vận tải hành khách đường bộ khác |
Phường Quang Châu |
VIỆT YÊN |