DS Hợp tác xã
TT | Tên HTX | Mã số thuế | Mã DN | Ngành KD chính | Xã phường | Huyện |
---|---|---|---|---|---|---|
1201 | HTX SX và dịch vụ NN Bảo An | 20E00047 | 14. Chăn nuôi | Xã Mai Trung | HIỆP HÒA | |
1202 | HTX sản xuất, chế biến đồ gỗ dân dụng Hoàng An | Chưa đăng ký | 20E00014 | 161. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | Xã Hoàng An | HIỆP HÒA |
1203 | HTX SX đồ gỗ mỹ nghệ Ngọc Sơn | 2400557536 | 20E00036 | 42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | HIỆP HÒA | |
1204 | HTX dịch vụ NN Tuấn Mai | 20E00030 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Mai Đình | HIỆP HÒA | |
1205 | HTX sản xuất đồ gỗ mĩ nghệ Phúc Khang | 2400567742 | 20E00037 | 1622. Sản xuất đồ gỗ xây dựng | Xã Đoan Bái | HIỆP HÒA |
1206 | HTX điều phối thức săn gia súc gia cầm | 20E00012 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | HIỆP HÒA | ||
1207 | HTX chăn nuôi Hải Cúc | 20E00029 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | HIỆP HÒA | ||
1208 | HTX chăn nuôi hươu lấy nhung, sinh sản và dịch vụ NN Hoàn Thành | 20E00013 | 14. Chăn nuôi | Xã Hùng Sơn | HIỆP HÒA | |
1209 | HTX NN Hưng Thịnh | 20E00022 | Xã Đông Lỗ | HIỆP HÒA | ||
1210 | HTX Chăn nuôi, vận tải và du lịch Tuấn Quỳnh | 20E00048 | 14. Chăn nuôi | Xã Lương Phong | HIỆP HÒA | |
1211 | HTX Dịch vụ điện năng Hoàng An | 2400487078 | 2007E00067 | 3512. Truyền tải và phân phối điện | Xã Hoàng An | HIỆP HÒA |
1212 | HTX môi trường cựu chiến binh xã Danh Thắng | 20E00053 | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Xã Danh Thắng | HIỆP HÒA | |
1213 | HTX Hoàng Ngân | 2400792628 | 20E00026 | Thị trấn Thắng | HIỆP HÒA |