1041 |
HTX sản xuất gạch Mai Sơn xã Cẩm Lý |
2400527404 |
2010H 00078 |
2392. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
Xã Cẩm Lý |
LỤC NAM |
1042 |
HTX dịch vụ Hùng Phát xã Cẩm Lý |
Chưa đăng ký |
200807000021 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Cẩm Lý |
LỤC NAM |
1043 |
HTX thủy nông Cương Sơn |
2400768343 |
200807000009 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Cương Sơn |
LỤC NAM |
1044 |
Dịch vụ nông nghiệp Đoàn Tùng |
2400522491 |
200807000027 |
462. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
Xã Đông Phú |
LỤC NAM |
1045 |
HTX sản xuất na dai Lục Nam |
Chưa đăng ký |
200807000019 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Huyền Sơn |
LỤC NAM |
1046 |
HTX lâm nông nghiệp Ngọc Bích |
2400409873 |
200807000010 |
21. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
Xã Lục Sơn |
LỤC NAM |
1047 |
HTX nông nghiệp và môi trường Việt Hưng |
2400651465 |
200807000012 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Lục Sơn |
LỤC NAM |
1048 |
HTX thủy nông nông Nghĩa Trung xã Nghĩa Phương |
Chưa đăng ký |
200807000006 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nghĩa Phương |
LỤC NAM |
1049 |
HTX dịch vụ dùng nước xã Phương Sơn |
2400737289 |
2013-H00.085 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Phương Sơn |
LỤC NAM |
1050 |
HTX Tiêu thụ điện xã Phương Sơn |
2400487134 |
200807000018 |
35122. Phân phối điện |
Xã Phương Sơn |
LỤC NAM |
1051 |
HTX Vận tải Quyết Thắng Lục Nam |
2400139899 |
200807000026 |
81. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
Thị trấn Đồi Ngô |
LỤC NAM |
1052 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Tiên Hưng |
Chưa đăng ký |
200807000024 |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Thị trấn Đồi Ngô |
LỤC NAM |
1053 |
HTX vận tải và dịch vụ nông nghiệp Thời Đại |
2400637319 |
2007000192 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Tiên Nha |
LỤC NAM |
1054 |
HTX sản xuất kinh doanh dịch vụ nước nông nghiệp Thanh Lâm |
2400773142 |
200807000013 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thanh Lâm |
LỤC NAM |
1055 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Mai Sưu xã Trường Sơn |
Chưa đăng ký |
200807000005 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Trường Sơn |
LỤC NAM |
1056 |
HTX SX kinh doanh, dịch vụ NN xã Vũ Xá |
2400540099 |
200807000015 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Vũ Xá |
LỤC NAM |
1057 |
Quỹ tín dụng nhân dân xã Bảo Sơn |
2400361269 |
2007000022 |
643. Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
Xã Bảo Sơn |
LỤC NAM |
1058 |
Quỹ tín dụng nhân dân xã Lan Mẫu |
2400229599 |
05/NG |
643. Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
Xã Lan Mẫu |
LỤC NAM |
1059 |
HTX Tiến Thịnh |
|
20E00066 |
14. Chăn nuôi |
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
1060 |
HTX NN Sông Cầu I |
|
2005070000103 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thái Sơn |
HIỆP HÒA |
1061 |
HTX NN Ngọc Vân |
|
2005070000104 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Thanh |
HIỆP HÒA |
1062 |
HTX Tân Hưng |
|
2005070000105 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
HIỆP HÒA |
1063 |
HTX cơ khí Hải Hợi |
|
2400848493 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
1064 |
HTX NN Hoàng Lương |
|
2005070000176 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1065 |
HTX vật liệu xây dựng Lý Bình |
|
2005070000108 |
|
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
1066 |
HTX NN Đức Thắng |
|
2005070000109 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
HIỆP HÒA |
1067 |
HTX nấm Tài Vinh |
|
2005070000110 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
HIỆP HÒA |
1068 |
HTX dịch vụ chăn nuôi Hoàng An |
|
2005070000111 |
14. Chăn nuôi |
|
HIỆP HÒA |
1069 |
HTX vật liệu xây dựng Tám Quý |
|
2005070000112 |
|
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
1070 |
Liên hiệp HTX NN hữu cơ Hiệp Hòa |
|
2007000233 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Đồng Tâm |
HIỆP HÒA |
1071 |
HTX thực phẩm sạch An Hưng |
2400861977 |
2005070000114 |
146. Chăn nuôi gia cầm |
Thị trấn Thắng |
HIỆP HÒA |
1072 |
HTX Toàn Mai |
|
200507000116 |
14. Chăn nuôi |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1073 |
HTX nuôi trồng thủy sản Hoàng An |
|
2400869750 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
|
HIỆP HÒA |
1074 |
HTX môi trường Bình Luận |
|
2400869775 |
|
|
HIỆP HÒA |
1075 |
HTX NN công nghệ cao An Bình |
|
2400870178 |
14. Chăn nuôi |
|
HIỆP HÒA |
1076 |
HTX rau sạch Ngọc Liễn |
|
2400870851 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Châu Minh |
HIỆP HÒA |
1077 |
HTX nông nghiệp An Hà |
|
2006070000011 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã An Hà |
LẠNG GIANG |
1078 |
HTX kinh doanh dịch vụ tổng hợp Đào Mỹ |
|
2006070000022 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
LẠNG GIANG |
1079 |
HTX NN Dương Đức |
|
2,00607E+12 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Dương Đức |
LẠNG GIANG |
1080 |
HTX NN Hương Lạc |
|
2006070000047 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hương Lạc |
LẠNG GIANG |