DS Hợp tác xã
TT | Tên HTX | Mã số thuế | Mã DN | Ngành KD chính | Xã phường | Huyện |
---|---|---|---|---|---|---|
1201 | HTX chăn nuôi gia súc gia cầm Thường Thắng | 20E00040 | 14. Chăn nuôi | Xã Thường Thắng | HIỆP HÒA | |
1202 | HTX SX và dịch vụ NN Bảo An | 20E00047 | 14. Chăn nuôi | Xã Mai Trung | HIỆP HÒA | |
1203 | HTX Chăn nuôi, vận tải và du lịch Tuấn Quỳnh | 20E00048 | 14. Chăn nuôi | Xã Lương Phong | HIỆP HÒA | |
1204 | Liên hiệp HTX cựu chiến binh Sông Cầu | 2007000005 | 11. Trồng cây hàng năm | Thị trấn Thắng | HIỆP HÒA | |
1205 | HTX vận tải Tài Đức | 20E00050 | HIỆP HÒA | |||
1206 | HTX sản xuấ tiêu thụ rau củ quả và cá giống Hoàng Hậu | 20E00051 | 14. Chăn nuôi | Xã Hoàng Lương | HIỆP HÒA | |
1207 | HTX thương mại, XD, vận tải và du lịch Hưng Thịnh | 2400804792 | 20E00058 | 4932. Vận tải hành khách đường bộ khác | Thị trấn Thắng | HIỆP HÒA |
1208 | HTX nông nghiệp hữu cơ Bình Minh | 2400817470 | 2400817470 | 14. Chăn nuôi | Xã Danh Thắng | HIỆP HÒA |