1121 |
HTX dịch vụ chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản Quế Sơn |
|
200507000081 |
14. Chăn nuôi |
Xã Thái Sơn |
HIỆP HÒA |
1122 |
HTX dịch vụ NN chung Tân Tiến |
|
200507000082 |
|
Xã Hương Lâm |
HIỆP HÒA |
1123 |
HTX dịch vụ và SX NN Trung Thịnh |
|
200507000083 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
1124 |
HTX NN công nghệ cao Anh Thư |
|
200507000084 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Thanh Vân |
HIỆP HÒA |
1125 |
HTX dùng nước Hoàng Thanh |
|
200507000085 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hoàng Thanh |
HIỆP HÒA |
1126 |
HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Thông Trang |
|
200507000086 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1127 |
HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Quyết Thắng |
|
200507000087 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1128 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN Hương Lâm |
|
200507000088 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hương Lâm |
HIỆP HÒA |
1129 |
HTX dùng nước Ngọc Sơn |
|
200507000090 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
HIỆP HÒA |
1130 |
Hợp tác xã dùng nước và dịch vụ NN Hùng Sơn |
2400850171 |
200507000091 |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Xã Hùng Sơn |
HIỆP HÒA |
1131 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN Đông Lỗ |
|
200507000092 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đông Lỗ |
HIỆP HÒA |
1132 |
HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Lâm Thao |
|
200507000093 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1133 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN Đức Thắng |
|
200507000094 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
HIỆP HÒA |
1134 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN Thường Thắng |
|
200507000095 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thường Thắng |
HIỆP HÒA |
1135 |
HTX dịch vụ bơm nước Hợp Thịnh |
|
200507000096 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
1136 |
HTX dịch vụ bơm nước Mai Trung |
|
200507000097 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
1137 |
HTX dịch vụ bơm nước NN Bắc Lý |
|
200507000098 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bắc Lý |
HIỆP HÒA |
1138 |
HTX thương mại Đại Dương |
|
200507000099 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
HIỆP HÒA |
1139 |
HTX dịch vụ bơm nước Xuân Cẩm |
2400842251 |
2005070000100 |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Xã Xuân Cẩm |
HIỆP HÒA |
1140 |
HTX dịch vụ bơm nước Đồng Tân |
|
2005070000101 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đồng Tân |
HIỆP HÒA |
1141 |
HTX dịch vụ bơm nước thôn Sơn Quả, xã Lương Phong |
|
2005070000102 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Lương Phong |
HIỆP HÒA |
1142 |
HTX dịch vụ bơm nước Đoan Bái |
|
2005070000103 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
1143 |
HTX dịch vụ bơm nước Đại Thành |
|
2005070000104 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đại Thành |
HIỆP HÒA |
1144 |
HTX vận tải Phú Thịnh |
|
2005070000105 |
|
Xã Quang Minh |
HIỆP HÒA |
1145 |
HTX vệ sinh môi trường Châu Minh |
|
2005070000105 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Châu Minh |
HIỆP HÒA |
1146 |
HTX dịch vụ bơm nước Quang Minh |
|
2005070000106 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Quang Minh |
HIỆP HÒA |
1147 |
HTX vận tải và du lịch Bắc Lâm |
|
2005070000107 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Vân |
HIỆP HÒA |
1148 |
HTX nuôi trồng thủy sản Phú Thịnh |
|
2005070000108 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đại Thành |
HIỆP HÒA |
1149 |
HTX nuôi trồng thủy sản Đức Kỳ |
|
2005070000109 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đại Thành |
HIỆP HÒA |
1150 |
HTX vệ sinh môi trường Bắc Lý |
|
2005070000110 |
|
Xã Bắc Lý |
HIỆP HÒA |
1151 |
HTX vệ sinh môi trường Đoan Bái |
|
2005070000111 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
1152 |
HTX tưới tiêu và dịch vụ nông nghiệp Châu Minh |
2400839604 |
200507000075 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Châu Minh |
HIỆP HÒA |
1153 |
HTX NN sạch Văn Minh |
|
200507000076 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
1154 |
HTX TƯỚI TIÊU VÀ DỊCH VỤ NN HOÀNG VÂN |
|
200507000077 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Châu Minh |
HIỆP HÒA |
1155 |
HTX Đức Hạnh |
|
200507000078 |
|
Xã Đông Lỗ |
HIỆP HÒA |
1156 |
HTX tưới tiêu và dịch vụ NN Mai Đình |
|
200507000079 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Mai Đình |
HIỆP HÒA |
1157 |
HTX dịch vụ NN và tưới tiêu Danh Thắng |
|
200507000080 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Danh Thắng |
HIỆP HÒA |
1158 |
HTX NN và xây dựng Thành Hằng |
|
2005070000102 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hùng Sơn |
HIỆP HÒA |
1159 |
HTX Trường Thành |
2400799119 |
20E00021 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Danh Thắng |
HIỆP HÒA |
1160 |
HTX sản xuất đồ gỗ mĩ nghệ Phúc Khang |
2400567742 |
20E00037 |
1622. Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |