DS Hợp tác xã
TT |
Tên HTX |
Mã số thuế |
Mã DN |
Ngành KD chính |
Xã phường |
Huyện |
1121 |
HTX Cơ khí Lạng Giang |
|
2,00607E+12 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Thị trấn Vôi |
LẠNG GIANG |
1122 |
HTX NN Thái đào |
|
20 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Thái Đào |
LẠNG GIANG |
1123 |
HTX NN Xuân Hương |
|
2,00607E+12 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Xuân Hương |
LẠNG GIANG |
1124 |
HTX dịch vụ NN Xương Lâm |
|
2006070000049 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Xương Lâm |
LẠNG GIANG |
1125 |
Quỹ tín dụng nhân dân xã An Hà |
2400229567 |
|
|
Xã An Hà |
LẠNG GIANG |
1126 |
Quỹ tín dụng nhân dân xã Tân Dĩnh |
2400215596 |
251728 |
|
Xã Tân Dĩnh |
LẠNG GIANG |
1127 |
Quỹ tín dụng nhân dân Tân Hưng |
2400295961 |
251722, |
|
Xã Tân Hưng |
LẠNG GIANG |
1128 |
Quỹ tín dụng nhân dân Thái Đào |
2400352539 |
2007000013 |
|
Xã Thái Đào |
LẠNG GIANG |
1129 |
Quỹ tín dụng nhân dân xã Xương Lâm |
2400215589 |
251864 |
|
Xã Xương Lâm |
LẠNG GIANG |
1130 |
HTX SX chế biến nấm |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Nghĩa Hưng |
LẠNG GIANG |
1131 |
HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Thị trấn Vôi |
|
|
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Thị trấn Vôi |
LẠNG GIANG |
1132 |
HTX NN Yên Mỹ |
|
3 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Yên Mỹ |
LẠNG GIANG |
1133 |
HTX Phúc Thịnh Lợi |
|
2007000223 |
14. Chăn nuôi |
Xã Yên Mỹ |
LẠNG GIANG |
1134 |
HTX chăn nuôi Tân Hưng |
|
2,00607E+11 |
14. Chăn nuôi |
Xã Tân Hưng |
LẠNG GIANG |
1135 |
HTX Chiến khu Bừng |
|
2,00607E+11 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tân Thanh |
LẠNG GIANG |
1136 |
HTX dịch vụ NN Vạn Hạnh |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tiên Lục |
LẠNG GIANG |
1137 |
Liên hiệp HTX dùng nước kênh Y2 |
|
2012F000001, |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Xã Xương Lâm |
LẠNG GIANG |
1138 |
HTX Tiến Phương |
|
2,00607E+11 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tân Thanh |
LẠNG GIANG |
1139 |
HTX dịch vụ NN Tiên Tiến |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tiên Lục |
LẠNG GIANG |
1140 |
HTX NN Đồng Tâm 3 |
2400808317 |
20E00060 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Thường Thắng |
HIỆP HÒA |
1141 |
HTX môi trường xanh Nga Sơn |
|
20E00061 |
|
Xã Danh Thắng |
HIỆP HÒA |
1142 |
HTX dịch vụ NN Đại Đồng |
|
20E00062 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Danh Thắng |
HIỆP HÒA |
1143 |
HTX NN hữu cơ Quang Minh |
|
20E00063 |
14. Chăn nuôi |
Xã Quang Minh |
HIỆP HÒA |
1144 |
HTX NN Xanh |
|
20E00064 |
14. Chăn nuôi |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
1145 |
HTX dịch vụ môi trường Danh Thắng |
|
20E00065 |
14. Chăn nuôi |
Xã Danh Thắng |
HIỆP HÒA |
1146 |
HTX may trung tâm Dương Tuấn |
|
20E00067 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
1147 |
HTX giao thông VT toàn cầu Bắc Giang |
|
20E00070 |
|
Thị trấn Thắng |
HIỆP HÒA |
1148 |
HTX SX, kinh doanh và dịch vụ NN An Toàn |
|
200507000071 |
14. Chăn nuôi |
Xã Hùng Sơn |
HIỆP HÒA |
1149 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Hoàng Vân |
|
200507000072 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Vân |
HIỆP HÒA |
1150 |
HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Mai Trung |
|
200507000073 |
14. Chăn nuôi |
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
1151 |
HTX SX phân hữu cơ Đại Minh |
|
2400826034 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Danh Thắng |
HIỆP HÒA |
1152 |
HTX dịch vụ chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản Quế Sơn |
|
200507000081 |
14. Chăn nuôi |
Xã Thái Sơn |
HIỆP HÒA |
1153 |
HTX dịch vụ NN chung Tân Tiến |
|
200507000082 |
|
Xã Hương Lâm |
HIỆP HÒA |
1154 |
HTX dịch vụ và SX NN Trung Thịnh |
|
200507000083 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
1155 |
HTX NN công nghệ cao Anh Thư |
|
200507000084 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Thanh Vân |
HIỆP HÒA |
1156 |
HTX dùng nước Hoàng Thanh |
|
200507000085 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hoàng Thanh |
HIỆP HÒA |
1157 |
HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Thông Trang |
|
200507000086 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1158 |
HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Quyết Thắng |
|
200507000087 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1159 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN Hương Lâm |
|
200507000088 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hương Lâm |
HIỆP HÒA |
1160 |
HTX dùng nước Ngọc Sơn |
|
200507000090 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
HIỆP HÒA |
Trang
LIÊN MINH HỢP TÁC XÃ TỈNH BẮC GIANG
Địa chỉ: 609A Đường Lê Lợi, Phường Dĩnh Kế, Thành Phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
Email : lienminh_htx_vt@bacgiang.gov.vn; Điện thoại: (0204) 3854544.
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by
WeebPal.