DS Hợp tác xã

TT Tên HTX Mã số thuế Mã DN Ngành KD chính Xã phường Huyện
1001 HTX sản xuất kinh doanh dịch vụ chăn nuôi Vũ Xá 2400798027 200807000016 145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn Xã Vũ Xá LỤC NAM
1002 HTX Tiên Hưng 2400799366 200807000028 141. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Thị trấn Đồi Ngô LỤC NAM
1003 HTX sản xuất chế biến kinh doanh dịch vụ chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản Đỗ Gia. 2400801294 200807000029 145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn Xã Lan Mẫu LỤC NAM
1004 HTX dịch vụ vận tải Năm Bền 2400810073 200807000030 4932. Vận tải hành khách đường bộ khác Xã Bảo Sơn LỤC NAM
1005 Hợp tác xã ADS 2400811861 200807000031 469. Bán buôn tổng hợp Thị trấn Đồi Ngô LỤC NAM
1006 HTX Bảo Sơn 2400824679 200807000032 121. Trồng cây ăn quả Xã Bảo Sơn LỤC NAM
1007 HTX may mặc Kiểm Tỉnh 2400819735 200807000033 141. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Xã Huyền Sơn LỤC NAM
1008 HTX chăn nuôi chim bồ câu Nghiêm Hoàn Lục Nam 2400824118 200807000034 146. Chăn nuôi gia cầm Xã Chu Điện LỤC NAM
1009 HTX dịch vụ nông nghiệp xã Đông Phú 2400850252 20H0807000036 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Xã Đông Phú LỤC NAM
1010 HTX sản xuất cây dược liệu Lựu Chanh xã Trường Sơn 2400836191 20H0807000037 128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm Xã Trường Sơn LỤC NAM
1011 HTX nuôi trồng thủy sản Yên Sơn 2400451434 20H0807000035 322. Nuôi trồng thủy sản nội địa Xã Yên Sơn LỤC NAM
1012 HTX nông sản an toàn Lục Nam 2400842290 200807000038 111. Trồng lúa Thị trấn Đồi Ngô LỤC NAM
1013 HTX nấu rượu gạo truyền thống Núi Huyền Chưa đăng ký 200807000039 1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Xã Bắc Lũng LỤC NAM
1014 HTX chả giã tay Lục Nam Chưa đăng ký 200807000040 101. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Thị trấn Đồi Ngô LỤC NAM
1015 HTX nông nghiệp và thương mại Phan Linh 2400846400 200807000041 121. Trồng cây ăn quả Xã Bình Sơn LỤC NAM
1016 HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Lục Nam 2400851880 200807000042 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Xã Nghĩa Phương LỤC NAM
1017 HTX Tâm Việt Xanh Chưa đăng ký 200807000043 121. Trồng cây ăn quả Xã Tam Dị LỤC NAM
1018 HTX Hà Thành Chưa đăng ký 200807000045 322. Nuôi trồng thủy sản nội địa Thị trấn Lục Nam LỤC NAM
1019 HTX Minh Đức 2400863029 200807000044 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Thị trấn Đồi Ngô LỤC NAM
1020 HTX Na Dai Nghĩa Phương Chưa đăng ký 200807000046 121. Trồng cây ăn quả Xã Nghĩa Phương LỤC NAM
1021 HTX dịch vụ nông nghiệp xã Lục Sơn 2400870989 200807000047 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Xã Lục Sơn LỤC NAM
1022 HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Lan Mẫu 2400871291 200807000048 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Xã Lan Mẫu LỤC NAM
1023 HTX chăn nuôi dê xã Nghĩa Phương 2400871460 2400871460 144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai Xã Nghĩa Phương LỤC NAM
1024 HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp sản xuất, cung ứng hoa tươi - Cây cảnh Sao Vương 2400874239 2400874239 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Xã Bảo Đài LỤC NAM
1025 HTX vệ sinh môi trường biển Động 2400743839 2007D000110 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Biển Động LỤC NGẠN
1026 HTX Dùng nước xã Biển Động 20D7000118 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Biển Động LỤC NGẠN
1027 HTX Dùng nước xã Biên Sơn 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Biên Sơn LỤC NGẠN
1028 HTX Dùng nước Cấm Sơn 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Cấm Sơn LỤC NGẠN
1029 HTX dùng nước xã Đèo Gia 20D7000139 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Đèo Gia LỤC NGẠN
1030 HTX Dùng nước xã Đồng Cốc 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Đồng Cốc LỤC NGẠN
1031 HTX Dùng nước xã Giáp Sơn 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Giáp Sơn LỤC NGẠN
1032 HTX Vệ sinh môi trường và trật tự đô thị Lim . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Giáp Sơn LỤC NGẠN
1033 HTX NN SX và kinh doanh dịch vụ tổng hợp Hồng Xuân 2400576627 2400576627 121. Trồng cây ăn quả Xã Hồng Giang LỤC NGẠN
1034 HTX Dùng nước xã Hồng Giang 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt LỤC NGẠN
1035 HTX vệ sinh và môi trường Hồng Giang 2007D00138 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC LỤC NGẠN
1036 HTX Dùng nước xã Kiên Lao 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Kiên Lao LỤC NGẠN
1037 HTX Dùng nước xã Kiên Thành 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Kiên Thành LỤC NGẠN
1038 HTX Dùng nước xã Kim Sơn 2400743758 2007D00141 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Kim Sơn LỤC NGẠN
1039 HTX Dùng nước xã Mỹ an 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Mỹ An LỤC NGẠN
1040 HTX Tiền Phương xã Xuân Hương. 2,00607E+12 14. Chăn nuôi Xã Xuân Hương LẠNG GIANG

Trang

XLS
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by WeebPal.