DS Hợp tác xã
TT | Tên HTX | Mã số thuế | Mã DN | Ngành KD chính | Xã phường | Huyện |
---|---|---|---|---|---|---|
1001 | HTX Tiến Phương | 2,00607E+11 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Thanh | LẠNG GIANG | |
1002 | HTX dịch vụ NN Tiên Tiến | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tiên Lục | LẠNG GIANG | ||
1003 | HTX NN Đồng Tâm 3 | 2400808317 | 20E00060 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Thường Thắng | HIỆP HÒA |
1004 | HTX môi trường xanh Nga Sơn | 20E00061 | Xã Danh Thắng | HIỆP HÒA | ||
1005 | HTX dịch vụ NN Đại Đồng | 20E00062 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Danh Thắng | HIỆP HÒA | |
1006 | HTX NN hữu cơ Quang Minh | 20E00063 | 14. Chăn nuôi | Xã Quang Minh | HIỆP HÒA | |
1007 | HTX NN Xanh | 20E00064 | 14. Chăn nuôi | Xã Hợp Thịnh | HIỆP HÒA | |
1008 | HTX dịch vụ môi trường Danh Thắng | 20E00065 | 14. Chăn nuôi | Xã Danh Thắng | HIỆP HÒA | |
1009 | HTX may trung tâm Dương Tuấn | 20E00067 | 491. Vận tải đường sắt | Xã Hợp Thịnh | HIỆP HÒA | |
1010 | HTX giao thông VT toàn cầu Bắc Giang | 20E00070 | Thị trấn Thắng | HIỆP HÒA | ||
1011 | HTX SX, kinh doanh và dịch vụ NN An Toàn | 200507000071 | 14. Chăn nuôi | Xã Hùng Sơn | HIỆP HÒA | |
1012 | HTX dịch vụ nông nghiệp Hoàng Vân | 200507000072 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hoàng Vân | HIỆP HÒA | |
1013 | HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Mai Trung | 200507000073 | 14. Chăn nuôi | Xã Mai Trung | HIỆP HÒA | |
1014 | HTX SX phân hữu cơ Đại Minh | 2400826034 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Xã Danh Thắng | HIỆP HÒA | |
1015 | HTX dịch vụ chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản Quế Sơn | 200507000081 | 14. Chăn nuôi | Xã Thái Sơn | HIỆP HÒA | |
1016 | HTX dịch vụ NN chung Tân Tiến | 200507000082 | Xã Hương Lâm | HIỆP HÒA | ||
1017 | HTX dịch vụ và SX NN Trung Thịnh | 200507000083 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hợp Thịnh | HIỆP HÒA | |
1018 | HTX NN công nghệ cao Anh Thư | 200507000084 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Thanh Vân | HIỆP HÒA | |
1019 | HTX dùng nước Hoàng Thanh | 200507000085 | 491. Vận tải đường sắt | Xã Hoàng Thanh | HIỆP HÒA | |
1020 | HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Thông Trang | 200507000086 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hoàng Lương | HIỆP HÒA | |
1021 | HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Quyết Thắng | 200507000087 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hoàng Lương | HIỆP HÒA | |
1022 | HTX dùng nước và dịch vụ NN Hương Lâm | 200507000088 | 491. Vận tải đường sắt | Xã Hương Lâm | HIỆP HÒA | |
1023 | HTX dùng nước Ngọc Sơn | 200507000090 | 491. Vận tải đường sắt | HIỆP HÒA | ||
1024 | Hợp tác xã dùng nước và dịch vụ NN Hùng Sơn | 2400850171 | 200507000091 | 16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | Xã Hùng Sơn | HIỆP HÒA |
1025 | HTX dùng nước và dịch vụ NN Đông Lỗ | 200507000092 | 491. Vận tải đường sắt | Xã Đông Lỗ | HIỆP HÒA | |
1026 | HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Lâm Thao | 200507000093 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hoàng Lương | HIỆP HÒA | |
1027 | HTX dùng nước và dịch vụ NN Đức Thắng | 200507000094 | 491. Vận tải đường sắt | HIỆP HÒA | ||
1028 | HTX dùng nước và dịch vụ NN Thường Thắng | 200507000095 | 491. Vận tải đường sắt | Xã Thường Thắng | HIỆP HÒA | |
1029 | HTX dịch vụ bơm nước Hợp Thịnh | 200507000096 | 491. Vận tải đường sắt | Xã Hợp Thịnh | HIỆP HÒA | |
1030 | HTX dịch vụ bơm nước Mai Trung | 200507000097 | 491. Vận tải đường sắt | Xã Mai Trung | HIỆP HÒA | |
1031 | HTX dịch vụ bơm nước NN Bắc Lý | 200507000098 | 491. Vận tải đường sắt | Xã Bắc Lý | HIỆP HÒA | |
1032 | HTX thương mại Đại Dương | 200507000099 | 491. Vận tải đường sắt | HIỆP HÒA | ||
1033 | HTX dịch vụ bơm nước Xuân Cẩm | 2400842251 | 2005070000100 | 16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | Xã Xuân Cẩm | HIỆP HÒA |
1034 | HTX dịch vụ bơm nước Đồng Tân | 2005070000101 | 491. Vận tải đường sắt | Xã Đồng Tân | HIỆP HÒA | |
1035 | HTX dịch vụ bơm nước thôn Sơn Quả, xã Lương Phong | 2005070000102 | 491. Vận tải đường sắt | Xã Lương Phong | HIỆP HÒA | |
1036 | HTX dịch vụ bơm nước Đoan Bái | 2005070000103 | 491. Vận tải đường sắt | Xã Đoan Bái | HIỆP HÒA | |
1037 | HTX dịch vụ bơm nước Đại Thành | 2005070000104 | 491. Vận tải đường sắt | Xã Đại Thành | HIỆP HÒA | |
1038 | HTX vận tải Phú Thịnh | 2005070000105 | Xã Quang Minh | HIỆP HÒA | ||
1039 | HTX vệ sinh môi trường Châu Minh | 2005070000105 | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Xã Châu Minh | HIỆP HÒA | |
1040 | HTX dịch vụ bơm nước Quang Minh | 2005070000106 | 491. Vận tải đường sắt | Xã Quang Minh | HIỆP HÒA |