DS Hợp tác xã

TT Tên HTX Mã số thuế Mã DN Ngành KD chính Xã phường Huyện
1001 HTX Vệ sinh môi trường và trật tự đô thị Lim . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Giáp Sơn LỤC NGẠN
1002 HTX NN SX và kinh doanh dịch vụ tổng hợp Hồng Xuân 2400576627 2400576627 121. Trồng cây ăn quả Xã Hồng Giang LỤC NGẠN
1003 HTX Dùng nước xã Hồng Giang 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt LỤC NGẠN
1004 HTX vệ sinh và môi trường Hồng Giang 2007D00138 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC LỤC NGẠN
1005 HTX Dùng nước xã Kiên Lao 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Kiên Lao LỤC NGẠN
1006 HTX Dùng nước xã Kiên Thành 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Kiên Thành LỤC NGẠN
1007 HTX Dùng nước xã Kim Sơn 2400743758 2007D00141 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Kim Sơn LỤC NGẠN
1008 HTX Dùng nước xã Mỹ an 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Mỹ An LỤC NGẠN
1009 HTX Tiền Phương xã Xuân Hương. 2,00607E+12 14. Chăn nuôi Xã Xuân Hương LẠNG GIANG
1010 HTX Dịch vụ Thị trấn kép 2006070000029 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Thị trấn Kép LẠNG GIANG
1011 HTX NN và phát triển đa ngành Hưng Vượng 2006070000030 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Nghĩa Hưng LẠNG GIANG
1012 HTX nuôi trồng thủy sản Tuấn Minh 2006070000031 11. Trồng cây hàng năm Xã Thái Đào LẠNG GIANG
1013 HTX nuôi trồng thủy sản Đại Lâm 2,00607E+12 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Đại Lâm LẠNG GIANG
1014 HTX kinh doanh Thao Thanh 14. Chăn nuôi Xã Xuân Hương LẠNG GIANG
1015 HTX nấm Anh Tú 2,00607E+12 11. Trồng cây hàng năm Xã Dương Đức LẠNG GIANG
1016 HTX NN Thành Đạt 2,00607E+12 14. Chăn nuôi Xã Tiên Lục LẠNG GIANG
1017 HTX dịch vụ thương mại taxi Trường Giang 2,00107E+11 Xã Tân Thịnh LẠNG GIANG
1018 HTX chăn nuôi chế biến thực phẩm sạch Quang Châu 2,00607E+12 14. Chăn nuôi Xã Xuân Hương LẠNG GIANG
1019 HTX NN công nghệ cao STARFARM 2006070000046 14. Chăn nuôi Xã Tân Thanh LẠNG GIANG
1020 HTX dịch vụ NN xã Tân Thịnh 2,00607E+12 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Tân Thịnh LẠNG GIANG
1021 HTX dịch vụ tổng hợp Hương Sơn 2,00607E+11 11. Trồng cây hàng năm Xã Hương Sơn LẠNG GIANG
1022 HTX NN và dịch vụ tổng hợp Quang Vinh 2006070000044 14. Chăn nuôi Xã Thái Đào LẠNG GIANG
1023 HTX Thảo mộc xanh Thái Đào 2006070000045 11. Trồng cây hàng năm Xã Thái Đào LẠNG GIANG
1024 HTX tổng hợp An Phát 2006070000051 32. Nuôi trồng thủy sản Xã Tiên Lục LẠNG GIANG
1025 HTX Mải Hạ Tân Thanh 2006070000052 14. Chăn nuôi Xã Tân Thanh LẠNG GIANG
1026 HTX Nhật Mỹ 2006070000053 11. Trồng cây hàng năm Xã Tân Thanh LẠNG GIANG
1027 HTX NN Đại Lâm 2006070000056 14. Chăn nuôi Xã Đại Lâm LẠNG GIANG
1028 HTX Bắc Thịnh 2006070000057 14. Chăn nuôi Xã Tân Thanh LẠNG GIANG
1029 HTX Đại Lợi Thái Bình Dương 2006070000058 11. Trồng cây hàng năm Xã Tân Thanh LẠNG GIANG
1030 HTX Quản lý chợ Bến Tuần Mỹ Hà 2006070000054 681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Xã Mỹ Hà LẠNG GIANG
1031 HTX phụ nữ khởi nghiệp nông nghiệp từ tâm 2,00607E+12 11. Trồng cây hàng năm Xã Quang Thịnh LẠNG GIANG
1032 HTX NN Hai Lúa 2006070000061 11. Trồng cây hàng năm LẠNG GIANG
1033 HTX Cường Thắng 2,00607E+12 11. Trồng cây hàng năm Xã Phi Mô LẠNG GIANG
1034 HTX SX tinh dầu Thanh Minh 2006070000062 11. Trồng cây hàng năm Xã Phi Mô LẠNG GIANG
1035 HỢP TÁC XÃ SX VÀ XUẤT KHẨU DƯỢC LIỆU HOA NHẤT 2006070000 064 11. Trồng cây hàng năm Xã Xuân Hương LẠNG GIANG
1036 HTX Giống cây trồng An Thuẫn Chưa đăng ký 200807000020 131. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Xã Bảo Đài LỤC NAM
1037 HTX Phú Thắng 2400489043 200807000025 15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Xã Bảo Đài LỤC NAM
1038 HTX nông nghiệp Quân Sơn xã Bảo Đài 2400347916 200807000017 15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Xã Bảo Sơn LỤC NAM
1039 HTX sản xuất Dứa Lục Nam Chưa đăng ký 2013-H00.084 119. Trồng cây hàng năm khác Xã Bảo Sơn LỤC NAM
1040 HTX sản xuất dịch vụ nông lâm nghiệp Bình Sơn 2400556885 20080700003 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Bình Sơn LỤC NAM

Trang

XLS
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by WeebPal.