DS Hợp tác xã
TT | Tên HTX | Mã số thuế | Mã DN | Ngành KD chính | Xã phường | Huyện |
---|---|---|---|---|---|---|
881 | HTX Đức Cảnh | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Ngọc Châu | TÂN YÊN | ||
882 | HTX minh tâm ngọc châu | 2400498009 | 2007C00039A | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Ngọc Châu | TÂN YÊN |
883 | HTX NN và phát triển nông thôn Huyền Trang | 2400406424 | 2007000064 | 14. Chăn nuôi | TÂN YÊN | |
884 | HTX dịch vụ nước Ngọc Lý | 2400531908 | 2007C00064 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | TÂN YÊN | |
885 | HTX nước Ngọc Thiện, | 2400534754 | 2007C00074 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Ngọc Thiện | TÂN YÊN |
886 | HTX Dùng nước Ngọc Vân 1 | 2400533599 | 2007C00063 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Ngọc Vân | TÂN YÊN |
887 | HTX Dùng nước Ngọc Vân 2 | 2400533609 | 2007C00062 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Ngọc Vân | TÂN YÊN |
888 | HTX dùng nước và dịch vụ NN Phúc Hòa | 2400527411 | 2007C00075 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Phúc Hòa | TÂN YÊN |
889 | HTX kinh doanh dịch vụ NN Tân Tiến | 14. Chăn nuôi | Xã Phúc Sơn | TÂN YÊN | ||
890 | HTX SX và bao tiêu sản phẩm mỳ chũ Nam dương Linh Dư | 2400798965 | 20D7000174 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Thanh Hải | LỤC NGẠN |
891 | HTX mì chũ Thanh Hải | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Nam Dương | LỤC NGẠN | ||
892 | HTX Ong mật ba miền | 2400801287 | 20D7000177 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Phượng Sơn | LỤC NGẠN |
893 | HTX mỳ chũ Bắc Giang Phong Xuân | 20D7000177 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Nam Dương | LỤC NGẠN | |
894 | HTX dịch vụ NN sạch Đại Thành Phát | 20D7000179 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Quý Sơn | LỤC NGẠN | |
895 | HTX SX và tiêu thụ mỳ chũ Nam Thể | 20D7000182 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Nam Dương | LỤC NGẠN | |
896 | HTX cây ăn quả Lục Ngạn | 20D7000183 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Quang | LỤC NGẠN | |
897 | HTX hoa quả Lục Ngạn | 20D7000184 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Mộc | LỤC NGẠN | |
898 | HTX NN SX và kinh doanh dịch vụ tổng hợp Kiên Thành | 20D7000184 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Kiên Thành | LỤC NGẠN | |
899 | HTX kinh doanh dịch vụ NN tổng hợp Thanh Hải | 20D7000188 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Thanh Hải | LỤC NGẠN | |
900 | HTX dịch vụ thương mại Yến Nhi | 20D7000189 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Mộc | LỤC NGẠN | |
901 | HTX cam Lục Ngạn | 20D7000190 | 11. Trồng cây hàng năm | LỤC NGẠN | ||
902 | HTX SX và tiêu thụ hoa quả Lục Ngạn | 20D7000191 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Quý Sơn | LỤC NGẠN | |
903 | HTX KTKD Vận tải vật liệu xây dựng Biển Động | 20D7000193 | 42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | Xã Biển Động | LỤC NGẠN | |
904 | HTX thương mại dịch vụ Duy Chứ | 20D7000192 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Nam Dương | LỤC NGẠN | |
905 | HTX Trà Rừng Hoa Vằng xã Phong Minh | 20D7000194 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Phong Minh | LỤC NGẠN | |
906 | HTX Dịch Vụ Tổng Hợp Hộ Đáp - HUYỆN LỤC NGẠN - BẮC GIANG | 20D7000195 | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Xã Hộ Đáp | LỤC NGẠN | |
907 | HTX rau quả Quý Sơn | 20D700196 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Quý Sơn | LỤC NGẠN | |
908 | HTX Thu mua chế biến tiêu thụ các sản phẩm NN Phú Yên Thịnh | 20D7000197 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Xã Nam Dương | LỤC NGẠN | |
909 | HTX NN SX và dịch vụ tổng hợp Xuyên Việt | 20D7000198 | 2. Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | Xã Quý Sơn | LỤC NGẠN | |
910 | HTX SX và chế biến sản phẩm NN mỳ chũ Thảo Liên | 20D7000199 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Nam Dương | LỤC NGẠN | |
911 | HTX Luận Quế | 20D7000200 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Thị trấn Chũ | LỤC NGẠN | |
912 | HTX SX và tiêu thụ mỳ Hồng Ngát | 20D7000201 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Nam Dương | LỤC NGẠN | |
913 | HTX SX và bao tiêu cung ứng mỳ Chũ Quỳnh Quý | 20D7000202 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Xã Nam Dương | LỤC NGẠN | |
914 | HTX dùng nước Sơn Hải | 20D7000203 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Sơn Hải | LỤC NGẠN | |
915 | HTX SX và tiêu thụ nông sản thực phẩm Cường Thịnh | 20D7000205 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Xã Nam Dương | LỤC NGẠN | |
916 | HTX SX, Thương mại và Dịch vụ An Phát | '20D7000206 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | LỤC NGẠN | ||
917 | HTX sản xuất thương mại và dịch vụ nông nghiệp Phì Điền | 20D7000207 | Xã Phì Điền | LỤC NGẠN | ||
918 | HTX SX và tiêu thụ nông sản thực phẩm Hoài Khương | 20D7000208 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | LỤC NGẠN | ||
919 | HTX Thành Công | 20D7000210 | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Xã Thanh Hải | LỤC NGẠN | |
920 | HTX Thiên Vương | 20D7000211 | Xã Hộ Đáp | LỤC NGẠN |