DS Hợp tác xã
TT |
Tên HTX |
Mã số thuế |
Mã DN |
Ngành KD chính |
Xã phường |
Huyện |
1081 |
HTX Tiêu thụ điện xã Phương Sơn |
2400487134 |
200807000018 |
35122. Phân phối điện |
Xã Phương Sơn |
LỤC NAM |
1082 |
HTX Vận tải Quyết Thắng Lục Nam |
2400139899 |
200807000026 |
81. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
Thị trấn Đồi Ngô |
LỤC NAM |
1083 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Tiên Hưng |
Chưa đăng ký |
200807000024 |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Thị trấn Đồi Ngô |
LỤC NAM |
1084 |
HTX vận tải và dịch vụ nông nghiệp Thời Đại |
2400637319 |
2007000192 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Tiên Nha |
LỤC NAM |
1085 |
HTX sản xuất kinh doanh dịch vụ nước nông nghiệp Thanh Lâm |
2400773142 |
200807000013 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thanh Lâm |
LỤC NAM |
1086 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Mai Sưu xã Trường Sơn |
Chưa đăng ký |
200807000005 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Trường Sơn |
LỤC NAM |
1087 |
HTX SX kinh doanh, dịch vụ NN xã Vũ Xá |
2400540099 |
200807000015 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Vũ Xá |
LỤC NAM |
1088 |
Quỹ tín dụng nhân dân xã Bảo Sơn |
2400361269 |
2007000022 |
643. Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
Xã Bảo Sơn |
LỤC NAM |
1089 |
Quỹ tín dụng nhân dân xã Lan Mẫu |
2400229599 |
05/NG |
643. Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
Xã Lan Mẫu |
LỤC NAM |
1090 |
HTX Tiến Thịnh |
|
20E00066 |
14. Chăn nuôi |
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
1091 |
HTX NN Sông Cầu I |
|
2005070000103 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thái Sơn |
HIỆP HÒA |
1092 |
HTX NN Ngọc Vân |
|
2005070000104 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Thanh |
HIỆP HÒA |
1093 |
HTX Tân Hưng |
|
2005070000105 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
HIỆP HÒA |
1094 |
HTX cơ khí Hải Hợi |
|
2400848493 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
1095 |
HTX NN Hoàng Lương |
|
2005070000176 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1096 |
HTX vật liệu xây dựng Lý Bình |
|
2005070000108 |
|
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
1097 |
HTX NN Đức Thắng |
|
2005070000109 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
HIỆP HÒA |
1098 |
HTX nấm Tài Vinh |
|
2005070000110 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
HIỆP HÒA |
1099 |
HTX dịch vụ chăn nuôi Hoàng An |
|
2005070000111 |
14. Chăn nuôi |
|
HIỆP HÒA |
1100 |
HTX vật liệu xây dựng Tám Quý |
|
2005070000112 |
|
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
1101 |
Liên hiệp HTX NN hữu cơ Hiệp Hòa |
|
2007000233 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Đồng Tâm |
HIỆP HÒA |
1102 |
HTX thực phẩm sạch An Hưng |
2400861977 |
2005070000114 |
146. Chăn nuôi gia cầm |
Thị trấn Thắng |
HIỆP HÒA |
1103 |
HTX Toàn Mai |
|
200507000116 |
14. Chăn nuôi |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1104 |
HTX nuôi trồng thủy sản Hoàng An |
|
2400869750 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
|
HIỆP HÒA |
1105 |
HTX môi trường Bình Luận |
|
2400869775 |
|
|
HIỆP HÒA |
1106 |
HTX NN công nghệ cao An Bình |
|
2400870178 |
14. Chăn nuôi |
|
HIỆP HÒA |
1107 |
HTX rau sạch Ngọc Liễn |
|
2400870851 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Châu Minh |
HIỆP HÒA |
1108 |
HTX nông nghiệp An Hà |
|
2006070000011 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã An Hà |
LẠNG GIANG |
1109 |
HTX kinh doanh dịch vụ tổng hợp Đào Mỹ |
|
2006070000022 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
LẠNG GIANG |
1110 |
HTX NN Dương Đức |
|
2,00607E+12 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Dương Đức |
LẠNG GIANG |
1111 |
HTX NN Hương Lạc |
|
2006070000047 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hương Lạc |
LẠNG GIANG |
1112 |
HTX NN Hương sơn |
|
|
35122. Phân phối điện |
Xã Hương Sơn |
LẠNG GIANG |
1113 |
HTX NN Mỹ Hà |
|
2,00607E+12 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Mỹ Hà |
LẠNG GIANG |
1114 |
HTX NN Mỹ Thái |
|
2006070000055 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Mỹ Thái |
LẠNG GIANG |
1115 |
HTX NN Nghĩa Hòa |
|
|
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Nghĩa Hòa |
LẠNG GIANG |
1116 |
HTX NN Nghĩa Hưng |
|
2006070000013 |
|
Xã Phi Mô |
LẠNG GIANG |
1117 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Quang Thịnh |
|
2,00607E+12 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Quang Thịnh |
LẠNG GIANG |
1118 |
HTX NN Tân Dĩnh |
|
2,00607E+11 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
|
LẠNG GIANG |
1119 |
HTX NN Tân Hưng |
|
|
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Tân Hưng |
LẠNG GIANG |
1120 |
HTX NN Tiên Lục |
|
2,00607E+12 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Tiên Lục |
LẠNG GIANG |
Trang
LIÊN MINH HỢP TÁC XÃ TỈNH BẮC GIANG
Địa chỉ: 609A Đường Lê Lợi, Phường Dĩnh Kế, Thành Phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
Email : lienminh_htx_vt@bacgiang.gov.vn; Điện thoại: (0204) 3854544.
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by
WeebPal.