DS Hợp tác xã

TT Tên HTX Mã số thuế Mã DN Ngành KD chính Xã phường Huyện
1081 HTX NN Hương sơn 35122. Phân phối điện Xã Hương Sơn LẠNG GIANG
1082 HTX NN Mỹ Hà 2,00607E+12 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Mỹ Hà LẠNG GIANG
1083 HTX NN Mỹ Thái 2006070000055 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Mỹ Thái LẠNG GIANG
1084 HTX NN Nghĩa Hòa . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Nghĩa Hòa LẠNG GIANG
1085 HTX NN Nghĩa Hưng 2006070000013 Xã Phi Mô LẠNG GIANG
1086 HTX dịch vụ nông nghiệp Quang Thịnh 2,00607E+12 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Quang Thịnh LẠNG GIANG
1087 HTX NN Tân Dĩnh 2,00607E+11 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC LẠNG GIANG
1088 HTX NN Tân Hưng . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Tân Hưng LẠNG GIANG
1089 HTX NN Tiên Lục 2,00607E+12 681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Xã Tiên Lục LẠNG GIANG
1090 HTX Cơ khí Lạng Giang 2,00607E+12 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Thị trấn Vôi LẠNG GIANG
1091 HTX NN Thái đào 20 681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Xã Thái Đào LẠNG GIANG
1092 HTX NN Xuân Hương 2,00607E+12 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Xuân Hương LẠNG GIANG
1093 HTX dịch vụ NN Xương Lâm 2006070000049 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Xương Lâm LẠNG GIANG
1094 Quỹ tín dụng nhân dân xã An Hà 2400229567 Xã An Hà LẠNG GIANG
1095 Quỹ tín dụng nhân dân xã Tân Dĩnh 2400215596 251728 Xã Tân Dĩnh LẠNG GIANG
1096 Quỹ tín dụng nhân dân Tân Hưng 2400295961 251722,  Xã Tân Hưng LẠNG GIANG
1097 Quỹ tín dụng nhân dân Thái Đào 2400352539  2007000013 Xã Thái Đào LẠNG GIANG
1098 Quỹ tín dụng nhân dân xã Xương Lâm 2400215589 251864 Xã Xương Lâm LẠNG GIANG
1099 HTX SX chế biến nấm 11. Trồng cây hàng năm Xã Nghĩa Hưng LẠNG GIANG
1100 HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Thị trấn Vôi . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Thị trấn Vôi LẠNG GIANG
1101 HTX NN Yên Mỹ 3 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Yên Mỹ LẠNG GIANG
1102 HTX Phúc Thịnh Lợi 2007000223 14. Chăn nuôi Xã Yên Mỹ LẠNG GIANG
1103 HTX chăn nuôi Tân Hưng 2,00607E+11 14. Chăn nuôi Xã Tân Hưng LẠNG GIANG
1104 HTX Chiến khu Bừng 2,00607E+11 11. Trồng cây hàng năm Xã Tân Thanh LẠNG GIANG
1105 HTX dịch vụ NN Vạn Hạnh 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Tiên Lục LẠNG GIANG
1106 Liên hiệp HTX dùng nước kênh Y2 2012F000001, 16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp Xã Xương Lâm LẠNG GIANG
1107 HTX Tiến Phương 2,00607E+11 11. Trồng cây hàng năm Xã Tân Thanh LẠNG GIANG
1108 HTX dịch vụ NN Tiên Tiến 11. Trồng cây hàng năm Xã Tiên Lục LẠNG GIANG
1109 HTX NN Đồng Tâm 3 2400808317 20E00060 11. Trồng cây hàng năm Xã Thường Thắng HIỆP HÒA
1110 HTX môi trường xanh Nga Sơn 20E00061 Xã Danh Thắng HIỆP HÒA
1111 HTX dịch vụ NN Đại Đồng 20E00062 11. Trồng cây hàng năm Xã Danh Thắng HIỆP HÒA
1112 HTX NN hữu cơ Quang Minh 20E00063 14. Chăn nuôi Xã Quang Minh HIỆP HÒA
1113 HTX NN Xanh 20E00064 14. Chăn nuôi Xã Hợp Thịnh HIỆP HÒA
1114 HTX dịch vụ môi trường Danh Thắng 20E00065 14. Chăn nuôi Xã Danh Thắng HIỆP HÒA
1115 HTX may trung tâm Dương Tuấn 20E00067 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Hợp Thịnh HIỆP HÒA
1116 HTX giao thông VT toàn cầu Bắc Giang 20E00070 Thị trấn Thắng HIỆP HÒA
1117 HTX SX, kinh doanh và dịch vụ NN An Toàn 200507000071 14. Chăn nuôi Xã Hùng Sơn HIỆP HÒA
1118 HTX dịch vụ nông nghiệp Hoàng Vân 200507000072 11. Trồng cây hàng năm Xã Hoàng Vân HIỆP HÒA
1119 HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Mai Trung 200507000073 14. Chăn nuôi Xã Mai Trung HIỆP HÒA
1120 HTX SX phân hữu cơ Đại Minh 2400826034 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Danh Thắng HIỆP HÒA

Trang

XLS
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by WeebPal.