DS Hợp tác xã
TT | Tên HTX | Mã số thuế | Mã DN | Ngành KD chính | Xã phường | Huyện |
---|---|---|---|---|---|---|
1081 | HTX NN Hưng Thịnh | 20E00022 | Xã Đông Lỗ | HIỆP HÒA | ||
1082 | HTX NN Đông Lỗ | 20E00016 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Đông Lỗ | HIỆP HÒA | |
1083 | HTX sản xuấ kinh doanh rau an toàn Duy Long | 20E00032 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Bắc Lý | HIỆP HÒA | |
1084 | HTX Hiệp Hòa I | 2400798820 | 20E00042 | 491. Vận tải đường sắt | Xã Bắc Lý | HIỆP HÒA |
1085 | HTX SX, kinh doanh và dịch vụ NN sạch Đông Hưng | 2400799768 | 20E00046 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Đông Lỗ | HIỆP HÒA |
1086 | HTX chăn nuôi Hải Cúc | 20E00029 | 491. Vận tải đường sắt | HIỆP HÒA | ||
1087 | HTX SX kinh doanh cá, rau cần Dương Hảo | 200507000034 | 32. Nuôi trồng thủy sản | Xã Hoàng Lương | HIỆP HÒA | |
1088 | HTX Tiến Thành Đạt | 20E00033 | 42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | Xã Hùng Sơn | HIỆP HÒA | |
1089 | HTX chăn nuôi Minh Thịnh Vượng | 20E00031 | 14. Chăn nuôi | Xã Hùng Sơn | HIỆP HÒA | |
1090 | HTX dịch vụ Trần Minh | 2400800692 | 20E00045 | Xã Lương Phong | HIỆP HÒA | |
1091 | HTX dịch vụ NN Tuấn Mai | 20E00030 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Mai Đình | HIỆP HÒA | |
1092 | HTX Hoàng Ngân | 2400792628 | 20E00026 | Thị trấn Thắng | HIỆP HÒA | |
1093 | HTX giống cây trồng rau sạch Cầu Hương | 20E00041 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Thanh Vân | HIỆP HÒA | |
1094 | HTX đồ gỗ mỹ nghệ cao cấp Đại Phước Thịnh | 20E00043 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Thanh Vân | HIỆP HÒA | |
1095 | HTX chăn nuôi gia súc gia cầm Thường Thắng | 20E00040 | 14. Chăn nuôi | Xã Thường Thắng | HIỆP HÒA | |
1096 | HTX SX và dịch vụ NN Bảo An | 20E00047 | 14. Chăn nuôi | Xã Mai Trung | HIỆP HÒA | |
1097 | HTX Chăn nuôi, vận tải và du lịch Tuấn Quỳnh | 20E00048 | 14. Chăn nuôi | Xã Lương Phong | HIỆP HÒA | |
1098 | Liên hiệp HTX cựu chiến binh Sông Cầu | 2007000005 | 11. Trồng cây hàng năm | Thị trấn Thắng | HIỆP HÒA | |
1099 | HTX vận tải Tài Đức | 20E00050 | HIỆP HÒA | |||
1100 | HTX sản xuấ tiêu thụ rau củ quả và cá giống Hoàng Hậu | 20E00051 | 14. Chăn nuôi | Xã Hoàng Lương | HIỆP HÒA | |
1101 | HTX thương mại, XD, vận tải và du lịch Hưng Thịnh | 2400804792 | 20E00058 | 4932. Vận tải hành khách đường bộ khác | Thị trấn Thắng | HIỆP HÒA |
1102 | HTX nông nghiệp hữu cơ Bình Minh | 2400817470 | 2400817470 | 14. Chăn nuôi | Xã Danh Thắng | HIỆP HÒA |