961 |
HTX Dùng nước xã Thanh Hải |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
962 |
HTX SX và tiêu thụ sản phẩm cây ăn quả huyện Lục Ngạn |
2400647677 |
2007D00143 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
963 |
HTX dịch vụ NNTâm Thịnh |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
964 |
HTX SX và tiêu thụ mỳ chũ Lục Ngạn |
|
200D700140 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
965 |
HTX Dùng nước xã Trù Hựu |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
LỤC NGẠN |
966 |
Quỹ tín dụng nhân dân Hồng giang |
2400300040 |
251877 |
|
Thị trấn Kép |
LỤC NGẠN |
967 |
Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở xã Nghĩa Hồ |
2400358587 |
2007000019 |
|
Xã Nghĩa Hồ |
LỤC NGẠN |
968 |
Quỹ tín dụng nhân dân xã Quý Sơn |
2400349085 |
2007000010 |
|
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
969 |
Quỹ tín dụng nhân dân Chũ |
2400148149 |
251727 |
|
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
970 |
HTX Quản lý và khai thác chợ Phương Thảo |
|
|
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Biên Sơn |
LỤC NGẠN |
971 |
HTX SX và kinh doanh tiêu thụ mỳ Bến Huyện xã nam Dương |
2400743980 |
20D7000148 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
972 |
HTX SX và kinh doanh tiêu thụ Mỳ Trại Lâm xã Nam Dương |
|
20D7000147 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
973 |
HTX Hà Trang |
|
20D700158 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Biển Động |
LỤC NGẠN |
974 |
HTX SX nông sản và thương mại Hồng Giang |
2400765825 |
20D7000151 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
LỤC NGẠN |
975 |
HTX quản lý và khai thác chợ Kiên Thành |
2400800371 |
20D7000156 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Kiên Thành |
LỤC NGẠN |
976 |
HTX mỳ Chũ Mạnh Cường |
|
20D7000155 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
977 |
HTX dịch vụ SX, tiêu thụ mỳ Chũ Thuận Hưởng |
|
20D7000160 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
978 |
HTX SX kinh doanh tiêu thụ mỳ gạo Chũ Hiền Phước xã Nam Dương |
|
20D70001640 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
979 |
HTX Tâm Đức |
|
20D7000157 |
14. Chăn nuôi |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
980 |
HTX mây tre đan người khuyết tật lục ngạn |
|
20D7000162 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Phì Điền |
LỤC NGẠN |
981 |
HTX NN Tiến Hưng |
|
20D7000165 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
982 |
HTX quản lý và khai thác chợ Tân Mộc |
2400789128 |
20D7000153 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Tân Mộc |
LỤC NGẠN |
983 |
HTX SX và tiêu thụ mỳ Hồng Thủy |
|
20D7000154 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
LỤC NGẠN |
984 |
HTX Hiệp Thanh |
|
20D7000159 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
LỤC NGẠN |
985 |
HTX Thương mại Bảo Hưng |
2400794463 |
20D7000167 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
|
LỤC NGẠN |
986 |
HTX SX và tiêu thụ mỳ chũ Đức Phương |
2400794047 |
20D7000170 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
987 |
HTX mỳ gạo chũ Trọng Phúc |
2400796372 |
20D7000173 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
988 |
HTX thương mại và dịch vụ Phì Điền |
|
20D7000171 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Phì Điền |
LỤC NGẠN |
989 |
HTX SX kinh doanh dịch vụ chế biến lâm, nông sản Đức Tín |
2400798588 |
20D7000168 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
990 |
HTX Thanh niên Bắc Lũng |
Chưa đăng ký |
200807000023 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Bắc Lũng |
LỤC NAM |
991 |
HTX khai thác kinh doanh vật liệu xây dựng Cương Sơn |
2400744984 |
200807000086 |
81. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
Xã Cương Sơn |
LỤC NAM |
992 |
HTX lâm nông nghiệp Lục Nam |
2400756820 |
200807000088 |
21. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
Xã Chu Điện |
LỤC NAM |
993 |
HTX khai thác kinh doanh vận tải vật liệu xây dựng Yên Sơn |
2400742909 |
200807000087 |
81. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
Xã Yên Sơn |
LỤC NAM |
994 |
HTX dùng nước Bảo Đài |
2400765776 |
200807000004 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bảo Đài |
LỤC NAM |
995 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Bắc Lũng |
2400767117 |
200807000011 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bắc Lũng |
LỤC NAM |
996 |
HTX nuôi trồng thủy sản Hải Trung |
Chưa đăng ký |
200807000014 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Cẩm Lý |
LỤC NAM |
997 |
HTX dùng nước Đan Hội |
2400765487 |
200807000005 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đan Hội |
LỤC NAM |
998 |
HTX thủy lợi xã Khám Lạng |
2400765550 |
200807000007 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Khám Lạng |
LỤC NAM |
999 |
HTX dùng nước Trường Giang |
2400765374 |
20080700001 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Trường Giang |
LỤC NAM |
1000 |
HTX thương mại và dịch vụ Công Minh |
2400796767 |
200807000022 |
4653. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
Xã Khám Lạng |
LỤC NAM |