961 |
HTX lâm nông nghiệp Lục Nam |
2400756820 |
200807000088 |
21. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
Xã Chu Điện |
LỤC NAM |
962 |
HTX khai thác kinh doanh vận tải vật liệu xây dựng Yên Sơn |
2400742909 |
200807000087 |
81. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
Xã Yên Sơn |
LỤC NAM |
963 |
HTX dùng nước Bảo Đài |
2400765776 |
200807000004 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bảo Đài |
LỤC NAM |
964 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Bắc Lũng |
2400767117 |
200807000011 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bắc Lũng |
LỤC NAM |
965 |
HTX nuôi trồng thủy sản Hải Trung |
Chưa đăng ký |
200807000014 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Cẩm Lý |
LỤC NAM |
966 |
HTX dùng nước Đan Hội |
2400765487 |
200807000005 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đan Hội |
LỤC NAM |
967 |
HTX thủy lợi xã Khám Lạng |
2400765550 |
200807000007 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Khám Lạng |
LỤC NAM |
968 |
HTX dùng nước Trường Giang |
2400765374 |
20080700001 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Trường Giang |
LỤC NAM |
969 |
HTX thương mại và dịch vụ Công Minh |
2400796767 |
200807000022 |
4653. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
Xã Khám Lạng |
LỤC NAM |
970 |
HTX sản xuất kinh doanh dịch vụ chăn nuôi Vũ Xá |
2400798027 |
200807000016 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Vũ Xá |
LỤC NAM |
971 |
HTX Tiên Hưng |
2400799366 |
200807000028 |
141. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
Thị trấn Đồi Ngô |
LỤC NAM |
972 |
HTX sản xuất chế biến kinh doanh dịch vụ chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản Đỗ Gia. |
2400801294 |
200807000029 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Lan Mẫu |
LỤC NAM |
973 |
HTX dịch vụ vận tải Năm Bền |
2400810073 |
200807000030 |
4932. Vận tải hành khách đường bộ khác |
Xã Bảo Sơn |
LỤC NAM |
974 |
Hợp tác xã ADS |
2400811861 |
200807000031 |
469. Bán buôn tổng hợp |
Thị trấn Đồi Ngô |
LỤC NAM |
975 |
HTX Bảo Sơn |
2400824679 |
200807000032 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Bảo Sơn |
LỤC NAM |
976 |
HTX may mặc Kiểm Tỉnh |
2400819735 |
200807000033 |
141. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
Xã Huyền Sơn |
LỤC NAM |
977 |
HTX chăn nuôi chim bồ câu Nghiêm Hoàn Lục Nam |
2400824118 |
200807000034 |
146. Chăn nuôi gia cầm |
Xã Chu Điện |
LỤC NAM |
978 |
HTX dịch vụ nông nghiệp xã Đông Phú |
2400850252 |
20H0807000036 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Đông Phú |
LỤC NAM |
979 |
HTX sản xuất cây dược liệu Lựu Chanh xã Trường Sơn |
2400836191 |
20H0807000037 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Trường Sơn |
LỤC NAM |
980 |
HTX nuôi trồng thủy sản Yên Sơn |
2400451434 |
20H0807000035 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Yên Sơn |
LỤC NAM |
981 |
HTX nông sản an toàn Lục Nam |
2400842290 |
200807000038 |
111. Trồng lúa |
Thị trấn Đồi Ngô |
LỤC NAM |
982 |
HTX nấu rượu gạo truyền thống Núi Huyền |
Chưa đăng ký |
200807000039 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Bắc Lũng |
LỤC NAM |
983 |
HTX chả giã tay Lục Nam |
Chưa đăng ký |
200807000040 |
101. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
Thị trấn Đồi Ngô |
LỤC NAM |
984 |
HTX nông nghiệp và thương mại Phan Linh |
2400846400 |
200807000041 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Bình Sơn |
LỤC NAM |
985 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Lục Nam |
2400851880 |
200807000042 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Nghĩa Phương |
LỤC NAM |
986 |
HTX Tâm Việt Xanh |
Chưa đăng ký |
200807000043 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Tam Dị |
LỤC NAM |
987 |
HTX Hà Thành |
Chưa đăng ký |
200807000045 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Thị trấn Lục Nam |
LỤC NAM |
988 |
HTX Minh Đức |
2400863029 |
200807000044 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Đồi Ngô |
LỤC NAM |
989 |
HTX Na Dai Nghĩa Phương |
Chưa đăng ký |
200807000046 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Nghĩa Phương |
LỤC NAM |
990 |
HTX dịch vụ nông nghiệp xã Lục Sơn |
2400870989 |
200807000047 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Lục Sơn |
LỤC NAM |
991 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Lan Mẫu |
2400871291 |
200807000048 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Lan Mẫu |
LỤC NAM |
992 |
HTX chăn nuôi dê xã Nghĩa Phương |
2400871460 |
2400871460 |
144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
Xã Nghĩa Phương |
LỤC NAM |
993 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp sản xuất, cung ứng hoa tươi - Cây cảnh Sao Vương |
2400874239 |
2400874239 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Bảo Đài |
LỤC NAM |
994 |
HTX vệ sinh môi trường biển Động |
2400743839 |
2007D000110 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Biển Động |
LỤC NGẠN |
995 |
HTX Dùng nước xã Biển Động |
|
20D7000118 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Biển Động |
LỤC NGẠN |
996 |
HTX Dùng nước xã Biên Sơn |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Biên Sơn |
LỤC NGẠN |
997 |
HTX Dùng nước Cấm Sơn |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Cấm Sơn |
LỤC NGẠN |
998 |
HTX dùng nước xã Đèo Gia |
|
20D7000139 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đèo Gia |
LỤC NGẠN |
999 |
HTX Dùng nước xã Đồng Cốc |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đồng Cốc |
LỤC NGẠN |
1000 |
HTX Dùng nước xã Giáp Sơn |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Giáp Sơn |
LỤC NGẠN |