1161 |
Hợp tác xã dùng nước và dịch vụ NN Hùng Sơn |
2400850171 |
200507000091 |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Xã Hùng Sơn |
HIỆP HÒA |
1162 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN Đông Lỗ |
|
200507000092 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đông Lỗ |
HIỆP HÒA |
1163 |
HTX SX, kinh doanh rau, củ, quả, nông sản và cá giống Lâm Thao |
|
200507000093 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1164 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN Đức Thắng |
|
200507000094 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
HIỆP HÒA |
1165 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN Thường Thắng |
|
200507000095 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thường Thắng |
HIỆP HÒA |
1166 |
HTX dịch vụ bơm nước Hợp Thịnh |
|
200507000096 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
1167 |
HTX dịch vụ bơm nước Mai Trung |
|
200507000097 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
1168 |
HTX dịch vụ bơm nước NN Bắc Lý |
|
200507000098 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bắc Lý |
HIỆP HÒA |
1169 |
HTX thương mại Đại Dương |
|
200507000099 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
HIỆP HÒA |
1170 |
HTX dịch vụ bơm nước Xuân Cẩm |
2400842251 |
2005070000100 |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Xã Xuân Cẩm |
HIỆP HÒA |
1171 |
HTX dịch vụ bơm nước Đồng Tân |
|
2005070000101 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đồng Tân |
HIỆP HÒA |
1172 |
HTX dịch vụ bơm nước thôn Sơn Quả, xã Lương Phong |
|
2005070000102 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Lương Phong |
HIỆP HÒA |
1173 |
HTX dịch vụ bơm nước Đoan Bái |
|
2005070000103 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
1174 |
HTX dịch vụ bơm nước Đại Thành |
|
2005070000104 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đại Thành |
HIỆP HÒA |
1175 |
HTX vận tải Phú Thịnh |
|
2005070000105 |
|
Xã Quang Minh |
HIỆP HÒA |
1176 |
HTX vệ sinh môi trường Châu Minh |
|
2005070000105 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Châu Minh |
HIỆP HÒA |
1177 |
HTX dịch vụ bơm nước Quang Minh |
|
2005070000106 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Quang Minh |
HIỆP HÒA |
1178 |
HTX vận tải và du lịch Bắc Lâm |
|
2005070000107 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hoàng Vân |
HIỆP HÒA |
1179 |
HTX nuôi trồng thủy sản Phú Thịnh |
|
2005070000108 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đại Thành |
HIỆP HÒA |
1180 |
HTX nuôi trồng thủy sản Đức Kỳ |
|
2005070000109 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đại Thành |
HIỆP HÒA |
1181 |
HTX vệ sinh môi trường Bắc Lý |
|
2005070000110 |
|
Xã Bắc Lý |
HIỆP HÒA |
1182 |
HTX vệ sinh môi trường Đoan Bái |
|
2005070000111 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
1183 |
HTX tưới tiêu và dịch vụ nông nghiệp Châu Minh |
2400839604 |
200507000075 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Châu Minh |
HIỆP HÒA |
1184 |
HTX NN sạch Văn Minh |
|
200507000076 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
1185 |
HTX TƯỚI TIÊU VÀ DỊCH VỤ NN HOÀNG VÂN |
|
200507000077 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Châu Minh |
HIỆP HÒA |
1186 |
HTX Đức Hạnh |
|
200507000078 |
|
Xã Đông Lỗ |
HIỆP HÒA |
1187 |
HTX tưới tiêu và dịch vụ NN Mai Đình |
|
200507000079 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Mai Đình |
HIỆP HÒA |
1188 |
HTX dịch vụ NN và tưới tiêu Danh Thắng |
|
200507000080 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Danh Thắng |
HIỆP HÒA |
1189 |
HTX NN và xây dựng Thành Hằng |
|
2005070000102 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hùng Sơn |
HIỆP HÒA |
1190 |
HTX Trường Thành |
2400799119 |
20E00021 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Danh Thắng |
HIỆP HÒA |
1191 |
HTX sản xuất đồ gỗ mĩ nghệ Phúc Khang |
2400567742 |
20E00037 |
1622. Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
1192 |
HTX Chăn nuôi dịch vụ tổng hợp Trường Giang |
2400329427 |
20E00015 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Đức Thắng |
HIỆP HÒA |
1193 |
HTX dịch vụ sản xuất nông nghiệp Thành Tuấn |
Chưa đăng ký |
20E00020 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Đức Thắng |
HIỆP HÒA |
1194 |
HTX xây dựng Đức Thắng |
2400350806 |
20E00038 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Đức Thắng |
HIỆP HÒA |
1195 |
HTX dịch vụ vận tải Thành Hưng |
2400292590 |
2007E00015 |
4932. Vận tải hành khách đường bộ khác |
Xã Đức Thắng |
HIỆP HÒA |
1196 |
HTX sản xuất, chế biến đồ gỗ dân dụng Hoàng An |
Chưa đăng ký |
20E00014 |
161. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
Xã Hoàng An |
HIỆP HÒA |
1197 |
HTX Dịch vụ điện năng Hoàng An |
2400487078 |
2007E00067 |
3512. Truyền tải và phân phối điện |
Xã Hoàng An |
HIỆP HÒA |
1198 |
HTX sản xuất tiêu thụ cá, rau cần Lý Hùng |
2400740154 |
20E00027 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1199 |
HTX cây xanh sông Cầu |
2400525005 |
20E00039 |
21. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
Xã Hoàng Vân |
HIỆP HÒA |
1200 |
HTX chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản Trung Tâm |
Chưa đăng ký |
20E00018 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |