DS Hợp tác xã
TT |
Tên HTX |
Mã số thuế |
Mã DN |
Ngành KD chính |
Xã phường |
Huyện |
1161 |
HTX Chăn nuôi dịch vụ tổng hợp Trường Giang |
2400329427 |
20E00015 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Đức Thắng |
HIỆP HÒA |
1162 |
HTX dịch vụ sản xuất nông nghiệp Thành Tuấn |
Chưa đăng ký |
20E00020 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Đức Thắng |
HIỆP HÒA |
1163 |
HTX xây dựng Đức Thắng |
2400350806 |
20E00038 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Đức Thắng |
HIỆP HÒA |
1164 |
HTX dịch vụ vận tải Thành Hưng |
2400292590 |
2007E00015 |
4932. Vận tải hành khách đường bộ khác |
Xã Đức Thắng |
HIỆP HÒA |
1165 |
HTX sản xuất, chế biến đồ gỗ dân dụng Hoàng An |
Chưa đăng ký |
20E00014 |
161. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
Xã Hoàng An |
HIỆP HÒA |
1166 |
HTX Dịch vụ điện năng Hoàng An |
2400487078 |
2007E00067 |
3512. Truyền tải và phân phối điện |
Xã Hoàng An |
HIỆP HÒA |
1167 |
HTX sản xuất tiêu thụ cá, rau cần Lý Hùng |
2400740154 |
20E00027 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1168 |
HTX cây xanh sông Cầu |
2400525005 |
20E00039 |
21. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
Xã Hoàng Vân |
HIỆP HÒA |
1169 |
HTX chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản Trung Tâm |
Chưa đăng ký |
20E00018 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
1170 |
HTX nuôi trồng thủy sản Hợp Thịnh |
2400559117 |
20E00017 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
1171 |
HTX chăn nuôi hươu lấy nhung, sinh sản và dịch vụ NN Hoàn Thành |
|
20E00013 |
14. Chăn nuôi |
Xã Hùng Sơn |
HIỆP HÒA |
1172 |
HTX thủ công mỹ nghệ-SX Hương nhang Hải Thái |
|
20E00009 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Lương Phong |
HIỆP HÒA |
1173 |
HTX Nuôi trồng thủy sản Trà Vinh |
|
20E00011 |
|
Xã Lương Phong |
HIỆP HÒA |
1174 |
HTX chăn nuôi gia súc gia cầm Lương Phong |
|
20E00010 |
14. Chăn nuôi |
Xã Lương Phong |
HIỆP HÒA |
1175 |
HTX Tổng hợp Toàn Thắng Cẩm Trang |
|
20E00019 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
1176 |
HTX điều phối thức săn gia súc gia cầm |
|
20E00012 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
HIỆP HÒA |
1177 |
HTX Chăn ga gối đệm thu đông |
|
20E00023 |
14. Chăn nuôi |
Thị trấn Thắng |
HIỆP HÒA |
1178 |
HTX may mặc, SX hương thơm Chiến Thắng |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Thắng |
HIỆP HÒA |
1179 |
HTX Nuôi trồng thủy sản Thái Thọ |
|
20E00024 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Thái Sơn |
HIỆP HÒA |
1180 |
Quỹ tín dụng nhân dân xã Đông Lỗ |
2400389497 |
2007000046 |
|
Xã Đông Lỗ |
HIỆP HÒA |
1181 |
HTX SX đồ gỗ mỹ nghệ Ngọc Sơn |
2400557536 |
20E00036 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
|
HIỆP HÒA |
1182 |
HTX môi trường cựu chiến binh xã Danh Thắng |
|
20E00053 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Danh Thắng |
HIỆP HÒA |
1183 |
HTX Dịch vụ điện NN Tân Sơn, hùng sơn |
2400522075 |
20E00052 |
35122. Phân phối điện |
Xã Tân Sơn |
HIỆP HÒA |
1184 |
HTX dịch vụ NN Xuân Thành |
|
2023HH |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Châu Minh |
HIỆP HÒA |
1185 |
HTX SX ra an toàn An Hòa |
|
2022HH |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
1186 |
HTX rau an toàn Đông Lỗ |
|
20E00028 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Đông Lỗ |
HIỆP HÒA |
1187 |
HTX NN Hưng Thịnh |
|
20E00022 |
|
Xã Đông Lỗ |
HIỆP HÒA |
1188 |
HTX NN Đông Lỗ |
|
20E00016 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Đông Lỗ |
HIỆP HÒA |
1189 |
HTX sản xuấ kinh doanh rau an toàn Duy Long |
|
20E00032 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Bắc Lý |
HIỆP HÒA |
1190 |
HTX Hiệp Hòa I |
2400798820 |
20E00042 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bắc Lý |
HIỆP HÒA |
1191 |
HTX SX, kinh doanh và dịch vụ NN sạch Đông Hưng |
2400799768 |
20E00046 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Đông Lỗ |
HIỆP HÒA |
1192 |
HTX chăn nuôi Hải Cúc |
|
20E00029 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
HIỆP HÒA |
1193 |
HTX SX kinh doanh cá, rau cần Dương Hảo |
|
200507000034 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
1194 |
HTX Tiến Thành Đạt |
|
20E00033 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Hùng Sơn |
HIỆP HÒA |
1195 |
HTX chăn nuôi Minh Thịnh Vượng |
|
20E00031 |
14. Chăn nuôi |
Xã Hùng Sơn |
HIỆP HÒA |
1196 |
HTX dịch vụ Trần Minh |
2400800692 |
20E00045 |
|
Xã Lương Phong |
HIỆP HÒA |
1197 |
HTX dịch vụ NN Tuấn Mai |
|
20E00030 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Mai Đình |
HIỆP HÒA |
1198 |
HTX Hoàng Ngân |
2400792628 |
20E00026 |
|
Thị trấn Thắng |
HIỆP HÒA |
1199 |
HTX giống cây trồng rau sạch Cầu Hương |
|
20E00041 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Thanh Vân |
HIỆP HÒA |
1200 |
HTX đồ gỗ mỹ nghệ cao cấp Đại Phước Thịnh |
|
20E00043 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Thanh Vân |
HIỆP HÒA |
Trang
LIÊN MINH HỢP TÁC XÃ TỈNH BẮC GIANG
Địa chỉ: 609A Đường Lê Lợi, Phường Dĩnh Kế, Thành Phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
Email : lienminh_htx_vt@bacgiang.gov.vn; Điện thoại: (0204) 3854544.
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by
WeebPal.