761 |
HTX đầu tư xây dựng, quản lý và khai thác chợ Hải An |
2400399093 |
200107000014 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
762 |
HTX thương mại dịch vụ Chợ Quán Thành |
|
200107000013 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
763 |
HTX SX kinh doanh dịch vụ& Công nghệ Môi Trường Đại Thắng |
2400572485 |
200107000036 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
764 |
HTX Đồng Sơn |
2400743620 |
|
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Sơn |
TP BẮC GIANG |
765 |
HTX Dịch vụ NN Dĩnh Kế |
2400728076 |
200107000042 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
TP BẮC GIANG |
766 |
HTX NN Dĩnh Trì |
|
200107000041 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Dĩnh Trì |
TP BẮC GIANG |
767 |
HTX dịch vụ tổng hợp Đa Mai |
|
200107000024 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
768 |
HTX dịch vụ thủy nông Đồng Sơn |
|
200107000019 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đồng Sơn |
TP BẮC GIANG |
769 |
HTX Dịch vụ NN Mỹ Độ |
|
200107000022 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Mỹ Độ |
TP BẮC GIANG |
770 |
HTX Dịch vụ thủy nông xã Song Khê |
|
200107000020 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Khê |
TP BẮC GIANG |
771 |
HTX Dịch vụ NN Trường Xuân |
|
200107000034 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
772 |
HTX Dịch vụ NN tổng hợp Rau an toàn Tiến Bình |
|
200107000026 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
773 |
HTX DV NN Thượng Phú |
|
200107000030 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
774 |
HTX dịch vụ NN Trường Sơn |
|
200107000028 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
775 |
HTX dịch vụ tổng hợp Thủy Lan |
2400366771 |
200107000016 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
776 |
HTX dùng nước Tân Mỹ |
|
200107000040 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
TP BẮC GIANG |
777 |
HTX dịch vụ dùng nước Đọ -An Phong |
|
200107000017 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Tiến |
TP BẮC GIANG |
778 |
HTX dịch vụ NN Nam Hồng |
2400395691 |
200107000009 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
779 |
HTX Chăn nuôi gia súc gia cầm Xương Giang |
|
200107000032 |
14. Chăn nuôi |
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
780 |
HTX SX - tiêu thụ rau an toàn Đa Mai |
|
200107000050 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
781 |
HTX dịch vụ tổng hợp Hoa Sen |
|
2007000170 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
782 |
HTX chăn nuôi thủy sản và Trang trại Phong Châu |
|
200107000038 |
14. Chăn nuôi |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
783 |
HTX Vĩnh An |
|
2007000204 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
784 |
HTX DV Tổng hợp Phú Thịnh |
|
2007000107 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
785 |
Quỹ tín dụng nhân dân Dĩnh Kế |
2400366796 |
2007000027 |
|
Phường Dĩnh Kế |
TP BẮC GIANG |
786 |
Quỹ tín dụng nhân dân Thọ Xương |
2400554197 |
2007000144 |
|
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
787 |
HTX Hương giấy Hòa Bình |
2400292086 |
200107000018 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Trần Nguyên Hãn |
TP BẮC GIANG |
788 |
HTX Sửa chữa ô tô Việt Hàn |
2400331232 |
200107000011 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
789 |
HTX thương mại, dịch vụ tổng hợp Quang Minh |
|
200107000051 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
790 |
HTX dịch vụ NN Quang Tiến |
2400525580 |
2007C00060 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Quang Tiến |
TÂN YÊN |
791 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN xã Quế Nham. |
2400528493 |
2007C00066 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Quế Nham |
TÂN YÊN |
792 |
HTX dịch vụ nước NN Song Vân |
2400648335 |
2007C00051 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Vân |
TÂN YÊN |
793 |
HTX nước NN xã Tân Trung |
2400532891 |
2007C00064 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Trung |
TÂN YÊN |
794 |
HTX dịch vụ NN Phương Anh |
2400680843 |
2007C00066 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tân Trung |
TÂN YÊN |
795 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN Việt Lập |
2400532901 |
2007C0007 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
TÂN YÊN |
796 |
HTX dịch vụ Nước NN Việt Ngọc |
2400525157 |
2007C00069 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Việt Ngọc |
TÂN YÊN |
797 |
HTX Tân Đại |
|
|
14. Chăn nuôi |
Xã Đại Hóa |
TÂN YÊN |
798 |
Quỹ tín dụng nhân dân Lam Cốt |
2400389458 |
2007000045 |
|
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
799 |
Quỹ tín dụng nhân dân Ngọc Châu |
2400393359 |
2007000048 |
|
Xã Lam Cốt |
TÂN YÊN |
800 |
Quỹ tín dụng nhân dân thị trấn Nhã Nam |
2400399738 |
2007000057 |
|
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |