DS Hợp tác xã

TT Tên HTX Mã số thuế Mã DN Ngành KD chính Xã phường Huyện
761 HTX dịch vụ nước NN Song Vân 2400648335 2007C00051 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Song Vân TÂN YÊN
762 HTX nước NN xã Tân Trung 2400532891 2007C00064 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Tân Trung TÂN YÊN
763 HTX dịch vụ NN Phương Anh 2400680843 2007C00066 11. Trồng cây hàng năm Xã Tân Trung TÂN YÊN
764 HTX dùng nước và dịch vụ NN Việt Lập 2400532901 2007C0007 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt TÂN YÊN
765 HTX dịch vụ Nước NN Việt Ngọc 2400525157 2007C00069 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Việt Ngọc TÂN YÊN
766 HTX Tân Đại 14. Chăn nuôi Xã Đại Hóa TÂN YÊN
767 Quỹ tín dụng nhân dân Lam Cốt 2400389458 2007000045 Xã Ngọc Châu TÂN YÊN
768 Quỹ tín dụng nhân dân Ngọc Châu 2400393359 2007000048 Xã Lam Cốt TÂN YÊN
769 Quỹ tín dụng nhân dân thị trấn Nhã Nam 2400399738 2007000057 Xã Ngọc Châu TÂN YÊN
770 Quỹ tín dụng nhân dân Việt Ngọc 2400370055 2007000033 Xã Việt Ngọc TÂN YÊN
771 HTX dùng nước Ngọc Châu 2400685288 2007C00053 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Ngọc Châu TÂN YÊN
772 HTX Nem Liên Chung 200337000001 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Liên Chung TÂN YÊN
773 HTX sản xuất kinh doanh nông nghiệp Quang Trung 2400771459 200337000004 11. Trồng cây hàng năm Xã Lan Giới TÂN YÊN
774 HTX phát triển NN dịch vụ Đồng Tâm 2400769033 200337000002 14. Chăn nuôi TÂN YÊN
775 HTX vận tải hàng hóa và đầu tư xây dựng Trung Kiên 200337000003 Xã Liên Chung TÂN YÊN
776 HTX chăn nuôi, SX và tiêu thụ lợn sạch Tân Yên 2003370000044 14. Chăn nuôi Xã Ngọc Châu TÂN YÊN
777 HTX sản xuất - tiêu thụ sản phẩm vú sữa Hợp Đức 2400801135 2003370000043 121. Trồng cây ăn quả Xã Hợp Đức TÂN YÊN
778 HTX dịch vụ chăn nuôi Liên chung 2400803950 2003370000045 14. Chăn nuôi Xã Liên Chung TÂN YÊN
779 HTX SX kinh doanh NN Vinh Quang 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Cao Xá TÂN YÊN
780 HTX rau sạch Tâm Đức 11. Trồng cây hàng năm Xã Ngọc Vân TÂN YÊN
781 HTX SX và tiêu thụ vải thiều sơm 11. Trồng cây hàng năm Xã Phúc Hòa TÂN YÊN
782 HTX Mai Hoàng 681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Xã Phúc Sơn TÂN YÊN
783 HTX Vận tẩn hàng hóa và đầu tư xây dựng Tân Thu 2003370000052 Xã Cao Xá TÂN YÊN
784 HTX NN Quyên Phong 11. Trồng cây hàng năm Xã Cao Thượng TÂN YÊN
785 HTX NN Tân Minh 11. Trồng cây hàng năm Xã Cao Xá TÂN YÊN
786 HTX SX và tiêu thụ hành tía Liên Chung 2003370000055 11. Trồng cây hàng năm Xã Liên Chung TÂN YÊN
787 HTX SX NN Minh Quang 2003370000047 11. Trồng cây hàng năm Xã Ngọc Thiện TÂN YÊN
788 HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Ngọc Vân 2003370000051 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Ngọc Vân TÂN YÊN
789 HTX SX và tiêu thụ mỳ gạo quế Hằng Châu Sơn 2003370000056 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Ngọc Châu TÂN YÊN
790 HTX NN Nam Á 2003370000057 11. Trồng cây hàng năm Xã Ngọc Châu TÂN YÊN
791 HTX Thuận An 2003370000058 681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Xã Ngọc Thiện TÂN YÊN
792 HTX SX - kinh doanh tổng hợp Trung Thành 2003370000029 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Cao Thượng TÂN YÊN
793 HTX vệ sinh môi trường Ngọc Thiện 2003370000059 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Ngọc Thiện TÂN YÊN
794 HTX dịch vụ NN Sông Thao 2003370000060 11. Trồng cây hàng năm Xã Việt Ngọc TÂN YÊN
795 HTX măng lục trúc lâm sinh Ngọc Châu 2400869239 2003370000061 11. Trồng cây hàng năm Xã Ngọc Châu TÂN YÊN
796 HTX nông sản hữu cơ Bắc Giang 2003370000065 14. Chăn nuôi Xã Song Vân TÂN YÊN
797 HTX Hưng Phú 2003370000068 Xã Tân Trung TÂN YÊN
798 HTX SX rau an toàn Kỳ Sơn 2003370000069 11. Trồng cây hàng năm Xã Song Vân TÂN YÊN
799 HTX nuôi chim bồ câu Song Vân 2003370000070 14. Chăn nuôi Xã Song Vân TÂN YÊN
800 HTX SX cây ăn quả An Dương 2003370000071 11. Trồng cây hàng năm Xã An Dương TÂN YÊN

Trang

XLS
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by WeebPal.