641 |
HTX nông nghiệp tổng hợp Minh Tâm |
2400886604 |
20I0980004057 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Việt Tiến |
VIỆT YÊN |
642 |
HTX dịch vụ thương mại Đại Dũng |
|
20I0980004058 |
4932. Vận tải hành khách đường bộ khác |
Phường Bích Động |
VIỆT YÊN |
643 |
HTX Rượu Thanh Hoa |
Chưa đăng ký |
20I098004059 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
VIỆT YÊN |
644 |
HTX Quyết Thắng |
|
20I098004061 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Nghĩa Trung |
VIỆT YÊN |
645 |
HTX dùng nước thôn 3 |
Chưa đăng ký |
20098004062 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Việt Tiến |
VIỆT YÊN |
646 |
HTX dùng nước thôn Hùng Lãm |
2400839611 |
20098004063 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
647 |
HTX dùng nước Thị Trấn Bích Động |
2400843103 |
20I098004064 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Bích Động |
VIỆT YÊN |
648 |
HTX dùng nước xã Minh Đức |
2400839763 |
20I098004065 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Minh Đức |
VIỆT YÊN |
649 |
HTX NN TH Việt Yên |
|
20I098004066 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Bích Động |
VIỆT YÊN |
650 |
HTX dùng nước thôn Đông xã Tự Lạn |
2400842413 |
20I098004067 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
651 |
HTX dùng nước xã Nghĩa Trung |
2400840952 |
20I098004068 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nghĩa Trung |
VIỆT YÊN |
652 |
HTX dùng nước xã Tăng Tiến |
|
20I098004069 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
653 |
HTX dùng nước xã Quang Châu |
2400573383 |
20I098004069 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Quang Châu |
VIỆT YÊN |
654 |
HTX dùng nước xã Trung Sơn |
2400842170 |
20I098004070 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Trung Sơn |
VIỆT YÊN |
655 |
HTX dùng nước xã Bích Sơn |
2400844763 |
20I098004071 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
656 |
HTX dùng nước xã Hương Mai |
2400846545 |
20I098004072 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hương Mai |
VIỆT YÊN |
657 |
HTX dùng nước xã Vân Hà |
2400845407 |
20I098004073 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Vân Hà |
VIỆT YÊN |
658 |
HTX dùng nước xã Quảng Minh |
2400842269 |
20I098004074 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Quảng Minh |
VIỆT YÊN |
659 |
HTX dùng nước xã Hoàng Ninh |
2400848246 |
20I098004076 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hoàng Ninh |
VIỆT YÊN |
660 |
HTX Vận tải Tân Sơn |
|
20I098004077 |
|
Xã Trung Sơn |
VIỆT YÊN |
661 |
HTX Thương mại Hưng Thành Đạt |
2400489621 |
200107000049 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Trần Phú |
TP BẮC GIANG |
662 |
HTX Hải Hà |
2400623796 |
200107000044 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
TP BẮC GIANG |
663 |
HTX dịch vụ tổng hợp Quyết Tâm |
2400482496 |
2007000094 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
664 |
HTX Thuốc y học dân tộc cổ truyền |
2400291741 |
2007A00003 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
665 |
HTX vận tải thương mại Nội thành |
2400335685 |
200107000005 |
|
Phường Trần Phú |
TP BẮC GIANG |
666 |
HTX Vận tải Bắc Giang |
2400646112 |
200107000015 |
|
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
667 |
HTX dịch vụ NN Phương Nam |
|
200107000010 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
TP BẮC GIANG |
668 |
HTX Văn Giang |
2400771836 |
200107000007 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Tân Tiến |
TP BẮC GIANG |
669 |
HTX Đức Cường |
|
200107000064 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Phường Trần Phú |
TP BẮC GIANG |
670 |
HTX mộc, XD, TM trang trí ngoại thất Đức Kiên |
|
200107000063 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Phường Trần Nguyên Hãn |
TP BẮC GIANG |
671 |
HTX Trung Đức |
|
200107000065 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
672 |
HTX thượng mại và dịch vụ chợ Đa Mai |
|
200107000048 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
673 |
Liên hiệp HTX phát triển và quản lý chợ Việt Nam |
|
2007000006 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
674 |
HTX Sơn Trang Sinh vật cảnh |
|
200107000046 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
675 |
HTX NN Sạch |
2400796975 |
200107000058 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Lê Lợi |
TP BẮC GIANG |
676 |
HTX Thương mại dịch vụ Bích phương |
|
200107000057 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Khê |
TP BẮC GIANG |
677 |
HTX đầu tư dịch vụ Sao Thiên Vương |
2400799704 |
200107000062 |
|
Phường Mỹ Độ |
TP BẮC GIANG |
678 |
HTX Văn Chiến |
|
200107000045 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
679 |
HTX Đức Thắng |
|
200107000067 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
680 |
HTX Hà Vân |
|
200107000068 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |