681 |
HTX vận tải Sông thương |
|
200107 000069 |
|
|
TP BẮC GIANG |
682 |
HTX dịch vụ tổng hợp quê hương |
|
200107 000070 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
683 |
HTX SX và thương mại Trọng Lượng |
|
200107 000071 |
|
Xã Song Khê |
TP BẮC GIANG |
684 |
HTX SX kinh doanh bún bánh, nông sản sạch Đa Mai |
|
200107 000072 |
10. Sản xuất, chế biến thực phẩm |
|
TP BẮC GIANG |
685 |
HTX SX NN và kinh doanh thương mại Mai Hoa |
|
200107 000073 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Khê |
TP BẮC GIANG |
686 |
HTX dịch vụ thương mại sông thương |
|
200107000074 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
TP BẮC GIANG |
687 |
HTX vận tải Dĩnh Kế |
|
200107 000075 |
|
|
TP BẮC GIANG |
688 |
HTX thương mại dịch vụ Đại Nam |
|
200107 000076 |
|
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
689 |
HTX dịch vụ tổng hợp Tuấn Kiệt |
|
200107 000077 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Tiến |
TP BẮC GIANG |
690 |
HTX SX và thương mại Kinh Bắc |
|
2000107000078 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
691 |
HTX bún bánh sạch Thắng Thủy Đa Mai |
|
200107000079 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
692 |
HTX vận tải Mạnh Tuấn |
|
|
|
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
693 |
HTX dịch vụ vận tải An Phú |
|
200107000082 |
|
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
694 |
HTX SX dịch vụ nông sản sạch Bắc Giang |
|
200107000085 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
695 |
HTX Thủy Mộc |
|
|
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Dĩnh Trì |
TP BẮC GIANG |
696 |
HTX Thương Mại và dịch vụ Đức Thắng |
|
200107 000087 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
697 |
HTX dịch vụ và SX NN công nghệ cao TINO GREEN |
|
200107000072 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
TP BẮC GIANG |
698 |
HTX rượu Đa Mai |
|
200107000083 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
699 |
HTX SX và tiêu thụ Bánh Đa Kế |
|
200107000083 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
TP BẮC GIANG |
700 |
HTX dịch vụ vận tải Đại Đoàn Kết |
|
200107000084 |
|
Phường Lê Lợi |
TP BẮC GIANG |
701 |
HTX dịch vụ NN đa dạng sinh học công nghệ cao Trường An |
|
200107000089 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
702 |
HTX dịch vụ hoa, rau sạch xã Dĩnh Trì |
|
200107000091 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Dĩnh Trì |
TP BẮC GIANG |
703 |
HTX SX, thương mại và dịch vụ Organic |
|
20010700092 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Ngô Quyền |
TP BẮC GIANG |
704 |
HTX May công nghiệp Mai Đức |
2400486645 |
2007000029 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Hoàng Ninh |
VIỆT YÊN |
705 |
HTX Dịch vụ nông nghiệp thôn Phúc Lâm |
2400569524 |
20I8003555 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hoàng Ninh |
VIỆT YÊN |
706 |
HTX dịch vụ giao thông vận tải Bắc Giang |
2400717740 |
20I8003932 |
4932. Vận tải hành khách đường bộ khác |
Phường Vân Trung |
VIỆT YÊN |
707 |
HTX Bình Minh |
2400213020 |
2008I00128 |
10109. Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
708 |
HTX Thương mại Đăng Khoa |
2400334628 |
2007I00114 |
2592. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
709 |
HỢP TÁC XÃ SX RAU AN TOÀN HAI KHÊ |
|
2003370000063 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quế Nham |
TÂN YÊN |
710 |
HỢP TÁC XÃ NÔNG DƯỢC TUẤN KHÔI |
|
2003370000064 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quế Nham |
TÂN YÊN |
711 |
HTX NN Minh Tân |
|
2003370000077 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã An Dương |
TÂN YÊN |
712 |
HỢP TÁC XÃ SX, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DƯỢC LIỆU NGỌC VÂN |
|
2003370000078 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Ngọc Vân |
TÂN YÊN |
713 |
HỢP TÁC XÃ SX RAU CÔNG NGHỆ CAO G.O.C |
|
2003370000079 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
714 |
HTX Mộc Bãi Ổi |
|
200107000004 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Dĩnh Trì |
TP BẮC GIANG |
715 |
HTX bún bánh Đa Mai |
|
200107000001 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
716 |
HTX Bánh đa kế |
|
2007000145 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
TP BẮC GIANG |
717 |
HTX 30-4 Bắc Giang |
2400401377 |
200107000037 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
718 |
HTX tập thể cổ phần Đồng Tâm |
|
200107000012 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
719 |
HTX Tập thể cổ phần cơ khí 10 Bắc giang |
2400100884 |
200107000025 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Ngô Quyền |
TP BẮC GIANG |
720 |
HTX 20-10 |
2400104945 |
2,00107E+11 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Song Khê |
TP BẮC GIANG |