681 |
HTX dùng nước thôn Đông xã Tự Lạn |
2400842413 |
20I098004067 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
682 |
HTX dùng nước xã Nghĩa Trung |
2400840952 |
20I098004068 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nghĩa Trung |
VIỆT YÊN |
683 |
HTX dùng nước xã Tăng Tiến |
|
20I098004069 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
684 |
HTX dùng nước xã Quang Châu |
2400573383 |
20I098004069 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Quang Châu |
VIỆT YÊN |
685 |
HTX dùng nước xã Trung Sơn |
2400842170 |
20I098004070 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Trung Sơn |
VIỆT YÊN |
686 |
HTX dùng nước xã Bích Sơn |
2400844763 |
20I098004071 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
687 |
HTX dùng nước xã Hương Mai |
2400846545 |
20I098004072 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hương Mai |
VIỆT YÊN |
688 |
HTX dùng nước xã Vân Hà |
2400845407 |
20I098004073 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Vân Hà |
VIỆT YÊN |
689 |
HTX dùng nước xã Quảng Minh |
2400842269 |
20I098004074 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Quảng Minh |
VIỆT YÊN |
690 |
HTX dùng nước xã Hoàng Ninh |
2400848246 |
20I098004076 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hoàng Ninh |
VIỆT YÊN |
691 |
HTX Vận tải Tân Sơn |
|
20I098004077 |
|
Xã Trung Sơn |
VIỆT YÊN |
692 |
HTX Thương mại Hưng Thành Đạt |
2400489621 |
200107000049 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Trần Phú |
TP BẮC GIANG |
693 |
HTX Hải Hà |
2400623796 |
200107000044 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
TP BẮC GIANG |
694 |
HTX dịch vụ tổng hợp Quyết Tâm |
2400482496 |
2007000094 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
695 |
HTX Thuốc y học dân tộc cổ truyền |
2400291741 |
2007A00003 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
696 |
HTX vận tải thương mại Nội thành |
2400335685 |
200107000005 |
|
Phường Trần Phú |
TP BẮC GIANG |
697 |
HTX Vận tải Bắc Giang |
2400646112 |
200107000015 |
|
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
698 |
HTX dịch vụ NN Phương Nam |
|
200107000010 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
TP BẮC GIANG |
699 |
HTX Văn Giang |
2400771836 |
200107000007 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Tân Tiến |
TP BẮC GIANG |
700 |
HTX Đức Cường |
|
200107000064 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Phường Trần Phú |
TP BẮC GIANG |
701 |
HTX mộc, XD, TM trang trí ngoại thất Đức Kiên |
|
200107000063 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Phường Trần Nguyên Hãn |
TP BẮC GIANG |
702 |
HTX Trung Đức |
|
200107000065 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
703 |
HTX thượng mại và dịch vụ chợ Đa Mai |
|
200107000048 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Phường Đa Mai |
TP BẮC GIANG |
704 |
Liên hiệp HTX phát triển và quản lý chợ Việt Nam |
|
2007000006 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
705 |
HTX Sơn Trang Sinh vật cảnh |
|
200107000046 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
706 |
HTX NN Sạch |
2400796975 |
200107000058 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Lê Lợi |
TP BẮC GIANG |
707 |
HTX Thương mại dịch vụ Bích phương |
|
200107000057 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Khê |
TP BẮC GIANG |
708 |
HTX đầu tư dịch vụ Sao Thiên Vương |
2400799704 |
200107000062 |
|
Phường Mỹ Độ |
TP BẮC GIANG |
709 |
HTX Văn Chiến |
|
200107000045 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
710 |
HTX Đức Thắng |
|
200107000067 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
711 |
HTX Hà Vân |
|
200107000068 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
712 |
HTX vận tải Sông thương |
|
200107 000069 |
|
|
TP BẮC GIANG |
713 |
HTX dịch vụ tổng hợp quê hương |
|
200107 000070 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
714 |
HTX SX và thương mại Trọng Lượng |
|
200107 000071 |
|
Xã Song Khê |
TP BẮC GIANG |
715 |
HTX SX kinh doanh bún bánh, nông sản sạch Đa Mai |
|
200107 000072 |
10. Sản xuất, chế biến thực phẩm |
|
TP BẮC GIANG |
716 |
HTX SX NN và kinh doanh thương mại Mai Hoa |
|
200107 000073 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Khê |
TP BẮC GIANG |
717 |
HTX dịch vụ thương mại sông thương |
|
200107000074 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
TP BẮC GIANG |
718 |
HTX vận tải Dĩnh Kế |
|
200107 000075 |
|
|
TP BẮC GIANG |
719 |
HTX thương mại dịch vụ Đại Nam |
|
200107 000076 |
|
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
720 |
HTX dịch vụ tổng hợp Tuấn Kiệt |
|
200107 000077 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Tiến |
TP BẮC GIANG |