801 |
HTX NN công nghệ cao Tân Yên |
|
2003370000072 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Liên Sơn |
TÂN YÊN |
802 |
HTX tổng hợp dịch vụ - môi trường thị trấn Nhã Nam |
|
2003370000076 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
|
TÂN YÊN |
803 |
HỢP TÁC XÃ CHĂN NUÔI THỦY SẢN VIỆT LẬP I |
|
2003370000066 |
14. Chăn nuôi |
|
TÂN YÊN |
804 |
HỢP TÁC XÃ CHĂN NUÔI THỦY SẢN VIỆT LẬP II |
|
2003370000067 |
14. Chăn nuôi |
|
TÂN YÊN |
805 |
HỢP TÁC XÃ MÂY NHỰA ĐAN PHẠM KIÊN |
|
2003370000073 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Quang Tiến |
TÂN YÊN |
806 |
HỢP TÁC XÃ ĐỖ MƯỜI |
|
2003370000074 |
|
Xã Tân Trung |
TÂN YÊN |
807 |
HỢP TÁC XÃ NN TIẾN THẢO |
|
2003370000075 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Đại Hóa |
TÂN YÊN |
808 |
HỢP TÁC XÃ TOÀN MINH |
|
2003370000062 |
|
Xã Liên Sơn |
TÂN YÊN |
809 |
HTX dịch vụ ,kinh doanh, SX chăn nuôi thỏ xuất khẩu Hợp Thành, huyện Sơn Động |
2400745730 |
20G000395 |
14. Chăn nuôi |
Xã An Châu |
SƠN ĐỘNG |
810 |
HTX Dịch vụ du lịch cộng đồng |
2400741422 |
20G000296 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã An Lạc |
SƠN ĐỘNG |
811 |
HTX Đầu tư, dịch vụ và kinh doanh Sơn động |
2400740605 |
20G000298 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã An Lạc |
SƠN ĐỘNG |
812 |
HTX SX, kinh doanh vật liệu xây dựng Đức Thiện |
|
20G000853 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã An Châu |
SƠN ĐỘNG |
813 |
HTX Ong mật hữu cơ Sơn Động |
2400738821 |
2007000019 |
14. Chăn nuôi |
Xã Tuấn Đạo |
SƠN ĐỘNG |
814 |
HTX SX Vật liệu xây dựng Yên Định |
2400738645 |
20G000234 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Yên Định |
SƠN ĐỘNG |
815 |
HTX SX nấm ăn, nấm dược liệu huyện Sơn Động |
2400765007 |
20G000473 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
SƠN ĐỘNG |
816 |
HTX SX kinh doanh vật liệu xây dựng Thôn Lạnh |
|
20G000616 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Lệ Viễn |
SƠN ĐỘNG |
817 |
HTX môi trường Vân Sơn |
|
20G000592 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |
818 |
HTX môi trường, NN, xây dựng |
2400801713 |
20G000862 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
|
SƠN ĐỘNG |
819 |
HTX Vi Mạnh |
|
2007G000003 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã An Châu |
SƠN ĐỘNG |
820 |
HTX dược liệu Thiên Phú - Yên Tử |
|
2007G000010 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Thanh Sơn |
SƠN ĐỘNG |
821 |
HTX SX dịch vụ Thạch Bàn Sơn Động |
|
2007G000013 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã An Châu |
SƠN ĐỘNG |
822 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Thảo Mộc Linh |
|
2007G000014 |
14. Chăn nuôi |
Thị Trấn Tây Yên tử |
SƠN ĐỘNG |
823 |
HTX dịch vụ NN Vân Sơn |
|
2007G000015 |
14. Chăn nuôi |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |
824 |
HTX DV môi trường Dương Hưu |
|
2007G000020 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Dương Hưu |
SƠN ĐỘNG |
825 |
HTX dịch vụ thương mại An Lập |
2400860500 |
2007G000018 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Vĩnh An |
SƠN ĐỘNG |
826 |
HTX DV môi trường TT. An Châu |
|
2007G000021 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Thị trấn An Châu |
SƠN ĐỘNG |
827 |
HTX Môi trường xanh Vân Sơn |
|
2400873323 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |
828 |
HTX Ba kích Tím TYT |
|
2400874398 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Thanh Luận |
SƠN ĐỘNG |
829 |
HTX SX thực phẩm Minh Huệ |
|
16 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Cao Xá |
TÂN YÊN |
830 |
HTX mây nhựa đan cao cấp Tám Vụ |
2400647476 |
2007C00050 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
831 |
HTX tiểu thủ công nghiệp thương binh Việt Lập |
2400490578 |
2007C00049 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
TÂN YÊN |
832 |
HTX thương mại và dịch vụ nước vật tư NN Quế Nham |
2400473484 |
002007C00040 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Quế Nham |
TÂN YÊN |
833 |
HTX dùng nước và dịch vụ NN xã Nhã Nam |
2400528493 |
2007C00066 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nhã Nam |
TÂN YÊN |
834 |
HTX dịch vụ điện An Dương |
2400490539 |
2007C0023 |
35122. Phân phối điện |
Xã An Dương |
TÂN YÊN |
835 |
HTX dịch vụ điện Cao Xá |
2400490560 |
2007C00029 |
35122. Phân phối điện |
Xã Cao Xá |
TÂN YÊN |
836 |
HTX điện Liên Sơn |
2400490553 |
2007C00011 |
35122. Phân phối điện |
Xã Liên Sơn |
TÂN YÊN |
837 |
HTX tiêu thụ điện năng Ngọc Lý |
2400526640 |
2007C00021 |
35122. Phân phối điện |
|
TÂN YÊN |
838 |
HTX vệ sinh môi trường thị trấn Cao Thượng |
2400510337 |
2007C-00039 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Cao Thượng |
TÂN YÊN |
839 |
HTX Tuấn thành |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
840 |
HTX nước NN An Dương |
2400530534 |
2007C00061 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã An Dương |
TÂN YÊN |