DS Hợp tác xã
TT |
Tên HTX |
Mã số thuế |
Mã DN |
Ngành KD chính |
Xã phường |
Huyện |
801 |
Quỹ tín dụng nhân dân Việt Ngọc |
2400370055 |
2007000033 |
|
Xã Việt Ngọc |
TÂN YÊN |
802 |
HTX dùng nước Ngọc Châu |
2400685288 |
2007C00053 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
803 |
HTX Nem Liên Chung |
|
200337000001 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
804 |
HTX sản xuất kinh doanh nông nghiệp Quang Trung |
2400771459 |
200337000004 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Lan Giới |
TÂN YÊN |
805 |
HTX phát triển NN dịch vụ Đồng Tâm |
2400769033 |
200337000002 |
14. Chăn nuôi |
|
TÂN YÊN |
806 |
HTX vận tải hàng hóa và đầu tư xây dựng Trung Kiên |
|
200337000003 |
|
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
807 |
HTX chăn nuôi, SX và tiêu thụ lợn sạch Tân Yên |
|
2003370000044 |
14. Chăn nuôi |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
808 |
HTX sản xuất - tiêu thụ sản phẩm vú sữa Hợp Đức |
2400801135 |
2003370000043 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Hợp Đức |
TÂN YÊN |
809 |
HTX dịch vụ chăn nuôi Liên chung |
2400803950 |
2003370000045 |
14. Chăn nuôi |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
810 |
HTX SX kinh doanh NN Vinh Quang |
|
|
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Cao Xá |
TÂN YÊN |
811 |
HTX rau sạch Tâm Đức |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Ngọc Vân |
TÂN YÊN |
812 |
HTX SX và tiêu thụ vải thiều sơm |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Phúc Hòa |
TÂN YÊN |
813 |
HTX Mai Hoàng |
|
|
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Phúc Sơn |
TÂN YÊN |
814 |
HTX Vận tẩn hàng hóa và đầu tư xây dựng Tân Thu |
|
2003370000052 |
|
Xã Cao Xá |
TÂN YÊN |
815 |
HTX NN Quyên Phong |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Cao Thượng |
TÂN YÊN |
816 |
HTX NN Tân Minh |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Cao Xá |
TÂN YÊN |
817 |
HTX SX và tiêu thụ hành tía Liên Chung |
|
2003370000055 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
818 |
HTX SX NN Minh Quang |
|
2003370000047 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
819 |
HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Ngọc Vân |
|
2003370000051 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Ngọc Vân |
TÂN YÊN |
820 |
HTX SX và tiêu thụ mỳ gạo quế Hằng Châu Sơn |
|
2003370000056 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
821 |
HTX NN Nam Á |
|
2003370000057 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
822 |
HTX Thuận An |
|
2003370000058 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
823 |
HTX SX - kinh doanh tổng hợp Trung Thành |
|
2003370000029 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Cao Thượng |
TÂN YÊN |
824 |
HTX vệ sinh môi trường Ngọc Thiện |
|
2003370000059 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
825 |
HTX dịch vụ NN Sông Thao |
|
2003370000060 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Việt Ngọc |
TÂN YÊN |
826 |
HTX măng lục trúc lâm sinh Ngọc Châu |
2400869239 |
2003370000061 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
827 |
HTX nông sản hữu cơ Bắc Giang |
|
2003370000065 |
14. Chăn nuôi |
Xã Song Vân |
TÂN YÊN |
828 |
HTX Hưng Phú |
|
2003370000068 |
|
Xã Tân Trung |
TÂN YÊN |
829 |
HTX SX rau an toàn Kỳ Sơn |
|
2003370000069 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Song Vân |
TÂN YÊN |
830 |
HTX nuôi chim bồ câu Song Vân |
|
2003370000070 |
14. Chăn nuôi |
Xã Song Vân |
TÂN YÊN |
831 |
HTX SX cây ăn quả An Dương |
|
2003370000071 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã An Dương |
TÂN YÊN |
832 |
HTX NN công nghệ cao Tân Yên |
|
2003370000072 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Liên Sơn |
TÂN YÊN |
833 |
HTX tổng hợp dịch vụ - môi trường thị trấn Nhã Nam |
|
2003370000076 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
|
TÂN YÊN |
834 |
HỢP TÁC XÃ CHĂN NUÔI THỦY SẢN VIỆT LẬP I |
|
2003370000066 |
14. Chăn nuôi |
|
TÂN YÊN |
835 |
HỢP TÁC XÃ CHĂN NUÔI THỦY SẢN VIỆT LẬP II |
|
2003370000067 |
14. Chăn nuôi |
|
TÂN YÊN |
836 |
HỢP TÁC XÃ MÂY NHỰA ĐAN PHẠM KIÊN |
|
2003370000073 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Quang Tiến |
TÂN YÊN |
837 |
HỢP TÁC XÃ ĐỖ MƯỜI |
|
2003370000074 |
|
Xã Tân Trung |
TÂN YÊN |
838 |
HỢP TÁC XÃ NN TIẾN THẢO |
|
2003370000075 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Đại Hóa |
TÂN YÊN |
839 |
HỢP TÁC XÃ TOÀN MINH |
|
2003370000062 |
|
Xã Liên Sơn |
TÂN YÊN |
840 |
HTX dịch vụ ,kinh doanh, SX chăn nuôi thỏ xuất khẩu Hợp Thành, huyện Sơn Động |
2400745730 |
20G000395 |
14. Chăn nuôi |
Xã An Châu |
SƠN ĐỘNG |
Trang
LIÊN MINH HỢP TÁC XÃ TỈNH BẮC GIANG
Địa chỉ: 609A Đường Lê Lợi, Phường Dĩnh Kế, Thành Phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
Email : lienminh_htx_vt@bacgiang.gov.vn; Điện thoại: (0204) 3854544.
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by
WeebPal.