DS Hợp tác xã

TT Tên HTX Mã số thuế Mã DN Ngành KD chính Xã phường Huyện
721 HTX Đồng Vân Anh 2400291043 200107000027 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Thọ Xương TP BẮC GIANG
722 HTX cổ phần Song Thịnh 2400107304 200107000039 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Phường Trần Phú TP BẮC GIANG
723 HTX cơ khí vận tải bắc giang 2400105096 200107000008 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Xương Giang TP BẮC GIANG
724 HTX SX kinh doanh mỳ gạo Dĩnh Kế 2007000062 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác TP BẮC GIANG
725 HTX SX Xương Giang 2400357343 200107000052 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Phường Thọ Xương TP BẮC GIANG
726 HTX 22-12 2400559082 2007000148 Phường Thọ Xương TP BẮC GIANG
727 HTX dịch vụ Hồng Hà 200107000043 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Phường Thọ Xương TP BẮC GIANG
728 HTX XN cơ kim khí Thành Phát 2400104293 0024/BG 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Phường Trần Nguyên Hãn TP BẮC GIANG
729 HTX SX chế biến Mộc Văn Minh 2400117648 200107000031 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Phường Thọ Xương TP BẮC GIANG
730 HTX đầu tư xây dựng, quản lý và khai thác chợ Hải An 2400399093 200107000014 42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng Phường Hoàng Văn Thụ TP BẮC GIANG
731 HTX thương mại dịch vụ Chợ Quán Thành 200107000013 681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Phường Xương Giang TP BẮC GIANG
732 HTX SX kinh doanh dịch vụ& Công nghệ Môi Trường Đại Thắng 2400572485 200107000036 11. Trồng cây hàng năm Phường Hoàng Văn Thụ TP BẮC GIANG
733 HTX Đồng Sơn 2400743620 14. Chăn nuôi Xã Đồng Sơn TP BẮC GIANG
734 HTX Dịch vụ NN Dĩnh Kế 2400728076 200107000042 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt TP BẮC GIANG
735 HTX NN Dĩnh Trì 200107000041 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Dĩnh Trì TP BẮC GIANG
736 HTX dịch vụ tổng hợp Đa Mai 200107000024 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Đa Mai TP BẮC GIANG
737 HTX dịch vụ thủy nông Đồng Sơn 200107000019 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Đồng Sơn TP BẮC GIANG
738 HTX Dịch vụ NN Mỹ Độ 200107000022 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Mỹ Độ TP BẮC GIANG
739 HTX Dịch vụ thủy nông xã Song Khê 200107000020 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Song Khê TP BẮC GIANG
740 HTX Dịch vụ NN Trường Xuân 200107000034 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Song Mai TP BẮC GIANG
741 HTX Dịch vụ NN tổng hợp Rau an toàn Tiến Bình 200107000026 11. Trồng cây hàng năm Xã Song Mai TP BẮC GIANG
742 HTX DV NN Thượng Phú 200107000030 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Song Mai TP BẮC GIANG
743 HTX dịch vụ NN Trường Sơn 200107000028 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Song Mai TP BẮC GIANG
744 HTX dịch vụ tổng hợp Thủy Lan 2400366771 200107000016 11. Trồng cây hàng năm Xã Song Mai TP BẮC GIANG
745 HTX dùng nước Tân Mỹ 200107000040 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt TP BẮC GIANG
746 HTX dịch vụ dùng nước Đọ -An Phong 200107000017 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Tân Tiến TP BẮC GIANG
747 HTX dịch vụ NN Nam Hồng 2400395691 200107000009 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Thọ Xương TP BẮC GIANG
748 HTX Chăn nuôi gia súc gia cầm Xương Giang 200107000032 14. Chăn nuôi Phường Xương Giang TP BẮC GIANG
749 HTX SX - tiêu thụ rau an toàn Đa Mai 200107000050 11. Trồng cây hàng năm Phường Đa Mai TP BẮC GIANG
750 HTX dịch vụ tổng hợp Hoa Sen 2007000170 11. Trồng cây hàng năm Xã Song Mai TP BẮC GIANG
751 HTX chăn nuôi thủy sản và Trang trại Phong Châu 200107000038 14. Chăn nuôi Phường Đa Mai TP BẮC GIANG
752 HTX Vĩnh An 2007000204 32. Nuôi trồng thủy sản Xã Song Mai TP BẮC GIANG
753 HTX DV Tổng hợp Phú Thịnh 2007000107 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Song Mai TP BẮC GIANG
754 Quỹ tín dụng nhân dân Dĩnh Kế 2400366796 2007000027 Phường Dĩnh Kế TP BẮC GIANG
755 Quỹ tín dụng nhân dân Thọ Xương 2400554197 2007000144 Phường Thọ Xương TP BẮC GIANG
756 HTX Hương giấy Hòa Bình 2400292086 200107000018 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Trần Nguyên Hãn TP BẮC GIANG
757 HTX Sửa chữa ô tô Việt Hàn 2400331232 200107000011 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Phường Xương Giang TP BẮC GIANG
758 HTX thương mại, dịch vụ tổng hợp Quang Minh 200107000051 11. Trồng cây hàng năm Xã Song Mai TP BẮC GIANG
759 HTX dịch vụ NN Quang Tiến 2400525580 2007C00060 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Quang Tiến TÂN YÊN
760 HTX dùng nước và dịch vụ NN xã Quế Nham. 2400528493 2007C00066 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Quế Nham TÂN YÊN

Trang

XLS
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by WeebPal.