DS Hợp tác xã

TT Tên HTX Mã số thuế Mã DN Ngành KD chính Xã phường Huyện
721 HTX SX và thương mại Kinh Bắc 2000107000078 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Phường Thọ Xương TP BẮC GIANG
722 HTX bún bánh sạch Thắng Thủy Đa Mai 200107000079 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Phường Đa Mai TP BẮC GIANG
723 HTX vận tải Mạnh Tuấn Phường Xương Giang TP BẮC GIANG
724 HTX dịch vụ vận tải An Phú 200107000082 Phường Xương Giang TP BẮC GIANG
725 HTX SX dịch vụ nông sản sạch Bắc Giang 200107000085 11. Trồng cây hàng năm Phường Đa Mai TP BẮC GIANG
726 HTX Thủy Mộc 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Dĩnh Trì TP BẮC GIANG
727 HTX Thương Mại và dịch vụ Đức Thắng 200107 000087 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Hoàng Văn Thụ TP BẮC GIANG
728 HTX dịch vụ và SX NN công nghệ cao TINO GREEN 200107000072 11. Trồng cây hàng năm TP BẮC GIANG
729 HTX rượu Đa Mai 200107000083 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Đa Mai TP BẮC GIANG
730 HTX SX và tiêu thụ Bánh Đa Kế 200107000083 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác TP BẮC GIANG
731 HTX dịch vụ vận tải Đại Đoàn Kết 200107000084 Phường Lê Lợi TP BẮC GIANG
732 HTX dịch vụ NN đa dạng sinh học công nghệ cao Trường An 200107000089 11. Trồng cây hàng năm Xã Song Mai TP BẮC GIANG
733 HTX dịch vụ hoa, rau sạch xã Dĩnh Trì 200107000091 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Dĩnh Trì TP BẮC GIANG
734 HTX SX, thương mại và dịch vụ Organic 20010700092 11. Trồng cây hàng năm Phường Ngô Quyền TP BẮC GIANG
735 HTX May công nghiệp Mai Đức 2400486645 2007000029 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Hoàng Ninh VIỆT YÊN
736 HTX Dịch vụ nông nghiệp thôn Phúc Lâm 2400569524 20I8003555 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Hoàng Ninh VIỆT YÊN
737 HTX dịch vụ giao thông vận tải Bắc Giang 2400717740 20I8003932 4932. Vận tải hành khách đường bộ khác Phường Vân Trung VIỆT YÊN
738 HTX Bình Minh 2400213020 2008I00128 10109. Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt Phường Hồng Thái VIỆT YÊN
739 HTX Thương mại Đăng Khoa 2400334628 2007I00114 2592. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Phường Hồng Thái VIỆT YÊN
740 HỢP TÁC XÃ SX RAU AN TOÀN HAI KHÊ 2003370000063 11. Trồng cây hàng năm Xã Quế Nham TÂN YÊN
741 HỢP TÁC XÃ NÔNG DƯỢC TUẤN KHÔI 2003370000064 11. Trồng cây hàng năm Xã Quế Nham TÂN YÊN
742 HTX NN Minh Tân 2003370000077 11. Trồng cây hàng năm Xã An Dương TÂN YÊN
743 HỢP TÁC XÃ SX, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DƯỢC LIỆU NGỌC VÂN 2003370000078 11. Trồng cây hàng năm Xã Ngọc Vân TÂN YÊN
744 HỢP TÁC XÃ SX RAU CÔNG NGHỆ CAO G.O.C 2003370000079 11. Trồng cây hàng năm Xã Ngọc Thiện TÂN YÊN
745 HTX Mộc Bãi Ổi 200107000004 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Dĩnh Trì TP BẮC GIANG
746 HTX bún bánh Đa Mai 200107000001 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Đa Mai TP BẮC GIANG
747 HTX Bánh đa kế 2007000145 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác TP BẮC GIANG
748 HTX 30-4 Bắc Giang 2400401377 200107000037 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Phường Đa Mai TP BẮC GIANG
749 HTX tập thể cổ phần Đồng Tâm 200107000012 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Đa Mai TP BẮC GIANG
750 HTX Tập thể cổ phần cơ khí 10 Bắc giang 2400100884 200107000025 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Phường Ngô Quyền TP BẮC GIANG
751 HTX 20-10 2400104945 2,00107E+11 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Song Khê TP BẮC GIANG
752 HTX Đồng Vân Anh 2400291043 200107000027 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Thọ Xương TP BẮC GIANG
753 HTX cổ phần Song Thịnh 2400107304 200107000039 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Phường Trần Phú TP BẮC GIANG
754 HTX cơ khí vận tải bắc giang 2400105096 200107000008 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Phường Xương Giang TP BẮC GIANG
755 HTX SX kinh doanh mỳ gạo Dĩnh Kế 2007000062 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác TP BẮC GIANG
756 HTX SX Xương Giang 2400357343 200107000052 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Phường Thọ Xương TP BẮC GIANG
757 HTX 22-12 2400559082 2007000148 Phường Thọ Xương TP BẮC GIANG
758 HTX dịch vụ Hồng Hà 200107000043 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Phường Thọ Xương TP BẮC GIANG
759 HTX XN cơ kim khí Thành Phát 2400104293 0024/BG 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Phường Trần Nguyên Hãn TP BẮC GIANG
760 HTX SX chế biến Mộc Văn Minh 2400117648 200107000031 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Phường Thọ Xương TP BẮC GIANG

Trang

XLS
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by WeebPal.