601 |
HTX KD DV Đại Thắng |
2400824735 |
20I098984058 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
602 |
HTX dùng nước xã Tiên Sơn |
2400848768 |
20098004082 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tiên Sơn |
VIỆT YÊN |
603 |
HTX nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Đồng Xuân |
Chưa đăng ký |
20I098004090 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Thượng Lan |
VIỆT YÊN |
604 |
HTX Tiêu thụ điện năng xã Cảnh Thụy |
2400469199 |
2007J00037 |
35122. Phân phối điện |
Xã Cảnh Thụy |
YÊN DŨNG |
605 |
HTX Dùng nước Cảnh Thụy |
|
2007J00055 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Cảnh Thụy |
YÊN DŨNG |
606 |
HTX Dịch vụ nuôi trồng thủy sản Hoàng Phúc |
|
0015 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
607 |
HTX Cao Đồng |
|
2007000188 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
608 |
HTX Nuôi trồng thủy sản Đồng Nhân |
|
2007J00065 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
609 |
HTX Kinh doanh dịch vụ tổng hợp Đồng Việt |
2400528849 |
2007000124 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Việt |
YÊN DŨNG |
610 |
HTX Dịch vụ tổng hợp và SX NN Lúa vàng |
2400496072 |
2007 J00074 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Đức Giang |
YÊN DŨNG |
611 |
HTX Dùng nước xã Đức Giang |
|
200700049 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đức Giang |
YÊN DŨNG |
612 |
HTX Dùng nước NN Hương Gián |
2400453350 |
2007000085 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hương Gián |
YÊN DŨNG |
613 |
HTX điện lãng sơn |
2400741581 |
2007.J00.040 |
35122. Phân phối điện |
Xã Lãng Sơn |
YÊN DŨNG |
614 |
HTX Dịch vụ nước NN và nước sạch nông thôn |
|
2007J00056 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Lão Hộ |
YÊN DŨNG |
615 |
HTX Dịch vụ thủy nông xã Nội Hoàng |
|
2007J0006 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nội Hoàng |
YÊN DŨNG |
616 |
HTX Dùng nước xã Nham Sơn |
|
2007J00059 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
YÊN DŨNG |
617 |
HTX phương đông |
|
0004 |
14. Chăn nuôi |
|
YÊN DŨNG |
618 |
HTX dùng nước xã quỳnh sơn |
|
2007J00058 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Quỳnh Sơn |
YÊN DŨNG |
619 |
HTX dịch vụ tổng hợp và dùng nước xã Tân An |
|
201007000042 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Tân An |
YÊN DŨNG |
620 |
Tiêu thụ điện năng xã Tiến Dũng |
2400741006 |
2007.J00.054 |
35122. Phân phối điện |
Xã Tiến Dũng |
YÊN DŨNG |
621 |
HTX Dùng nước xã Tiền Phong |
|
2007J00054 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tiền Phong |
YÊN DŨNG |
622 |
HTX Tiêu thụ điện năng xã Tiền Phong |
2400484824 |
2007J00063 |
35122. Phân phối điện |
Xã Tiền Phong |
YÊN DŨNG |
623 |
HTX Môi trường thị trấn Neo |
2400645165 |
2007.J00.081 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Thị trấn Neo |
YÊN DŨNG |
624 |
HTX Dịch vụ thủy nông thị trấn Neo |
|
2007J00064 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Neo |
YÊN DŨNG |
625 |
HTX dịch vụ nước nông nghiệp thị trấn Tân Dân |
|
2007J00061 |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Thị trấn Tân Dân |
YÊN DŨNG |
626 |
HTX Dùng nước xã Thắng Cương |
|
2007J00050 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Nham Biền |
YÊN DŨNG |
627 |
HTX Dịch vụ nông lâm xã Trí Yên |
2400557649 |
0007/YD |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Trí Yên |
YÊN DŨNG |
628 |
HTX Dịch vụ thủy nông xây dựng Trí Yên |
|
2011J00002 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Trí Yên |
YÊN DŨNG |
629 |
HTX DVNN tổng hợp Trí yên |
2400486733 |
2007J00043 |
35122. Phân phối điện |
Xã Trí Yên |
YÊN DŨNG |
630 |
Dùng nước Xuân Phú |
|
2007J00052 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
YÊN DŨNG |
631 |
HTX Dịch vụ tổng hợp Đông Tiến |
2400741574 |
2007.J00.033 |
35122. Phân phối điện |
|
YÊN DŨNG |
632 |
HTX xây dựng và dịch vụ tổng hợp xã Yên Lư |
|
|
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Yên Lư |
YÊN DŨNG |
633 |
HTX Dịch vụ NN Tân Yên |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Yên Lư |
YÊN DŨNG |
634 |
HTX Thắng Lợi |
|
|
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
635 |
HTX Aec Word - Bình An |
|
|
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Đức Giang |
YÊN DŨNG |
636 |
HTX XD và DVTH xã Quỳnh Sơn |
|
00066 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Quỳnh Sơn |
YÊN DŨNG |
637 |
HTX dịch vụ chăn nuôi Quỳnh Sơn |
|
2007000147 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Quỳnh Sơn |
YÊN DŨNG |
638 |
HTX Xây dựng, DVTH vật tư nông lâm tam xuân |
|
0011 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
|
YÊN DŨNG |
639 |
HTX Phát triển không biên giới |
2400631116 |
|
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
640 |
Liên hiệp HTX Hà Bắc |
|
2007000232 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
|
TP BẮC GIANG |