601 |
HTX Tiêu thụ điện năng xã Tiền Phong |
2400484824 |
2007J00063 |
35122. Phân phối điện |
Xã Tiền Phong |
YÊN DŨNG |
602 |
HTX Môi trường thị trấn Neo |
2400645165 |
2007.J00.081 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Thị trấn Neo |
YÊN DŨNG |
603 |
HTX Dịch vụ thủy nông thị trấn Neo |
|
2007J00064 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Neo |
YÊN DŨNG |
604 |
HTX dịch vụ nước nông nghiệp thị trấn Tân Dân |
|
2007J00061 |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Thị trấn Tân Dân |
YÊN DŨNG |
605 |
HTX Dùng nước xã Thắng Cương |
|
2007J00050 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Nham Biền |
YÊN DŨNG |
606 |
HTX Dịch vụ nông lâm xã Trí Yên |
2400557649 |
0007/YD |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Trí Yên |
YÊN DŨNG |
607 |
HTX Dịch vụ thủy nông xây dựng Trí Yên |
|
2011J00002 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Trí Yên |
YÊN DŨNG |
608 |
HTX DVNN tổng hợp Trí yên |
2400486733 |
2007J00043 |
35122. Phân phối điện |
Xã Trí Yên |
YÊN DŨNG |
609 |
Dùng nước Xuân Phú |
|
2007J00052 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
YÊN DŨNG |
610 |
HTX Dịch vụ tổng hợp Đông Tiến |
2400741574 |
2007.J00.033 |
35122. Phân phối điện |
|
YÊN DŨNG |
611 |
HTX xây dựng và dịch vụ tổng hợp xã Yên Lư |
|
|
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Yên Lư |
YÊN DŨNG |
612 |
HTX Dịch vụ NN Tân Yên |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Yên Lư |
YÊN DŨNG |
613 |
HTX Thắng Lợi |
|
|
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
614 |
HTX Aec Word - Bình An |
|
|
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Đức Giang |
YÊN DŨNG |
615 |
HTX XD và DVTH xã Quỳnh Sơn |
|
00066 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Quỳnh Sơn |
YÊN DŨNG |
616 |
HTX dịch vụ chăn nuôi Quỳnh Sơn |
|
2007000147 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Quỳnh Sơn |
YÊN DŨNG |
617 |
HTX Xây dựng, DVTH vật tư nông lâm tam xuân |
|
0011 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
|
YÊN DŨNG |
618 |
HTX Phát triển không biên giới |
2400631116 |
|
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
619 |
Liên hiệp HTX Hà Bắc |
|
2007000232 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
|
TP BẮC GIANG |
620 |
HTX Chăn nuôi và dịch vụ thực phẩm sạch- Tín Nhiệm |
|
200107000047 |
14. Chăn nuôi |
Phường Hoàng Văn Thụ |
TP BẮC GIANG |
621 |
HTX môi trường Việt Yên |
2400419279 |
2007000073 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
622 |
HTX dùng nước Ninh Sơn |
Chưa đăng ký |
2OI098984030 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Ninh Sơn |
VIỆT YÊN |
623 |
HTX mây tre đan và xây dựng Mai Hương |
|
|
1629. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
624 |
HTX Dịch vụ điện xã Tăng Tiến |
2400543678 |
2007I00117 |
35122. Phân phối điện |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
625 |
HTX Giống chăn nuôi gia súc, gia cần Tăng Tiến |
2400299652 |
0036 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
626 |
HTX dùng nước thôn Kim Sơn |
2400617591 |
2OI098984039 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thượng Lan |
VIỆT YÊN |
627 |
HTX dịch vụ NN Hải Đăng |
|
2OI098984037 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Thượng Lan |
VIỆT YÊN |
628 |
HTX Vân Hương |
2400327476 |
2007I00025 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Vân Hà |
VIỆT YÊN |
629 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Việt Tiến |
2400552344 |
2I098984015 |
35122. Phân phối điện |
Xã Việt Tiến |
VIỆT YÊN |
630 |
HTX nông nghiệp Hà Anh |
2400764204 |
20I098984004 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Phường Nếnh |
VIỆT YÊN |
631 |
HTX bánh đa nem, mỳ Thổ Hà |
2400795097 |
|
1071. Sản xuất các loại bánh từ bột |
Xã Vân Hà |
VIỆT YÊN |
632 |
HTX NN Tiếp Tâm |
|
20I098004005 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
633 |
HTX tộc thân Bắc Giang |
2400771219 |
2OI098984007 |
4632. Bán buôn thực phẩm |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
634 |
HTX Dược liệu Khánh Hoa |
2400768216 |
2OI098984006 |
1192. Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
Xã Minh Đức |
VIỆT YÊN |
635 |
HTX nông nghiệp Minh Đức |
2400772004 |
2OI098984008 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Minh Đức |
VIỆT YÊN |
636 |
HTX nông nghiệp và thương mại Hoài Long |
2400800639 |
20I098984048 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
637 |
HTX dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao Sông Thương |
2400809286 |
2OI098984027 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
638 |
HTX Tăng Quang |
2400788389 |
20I098984014 |
1491490. Chăn nuôi khác |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
639 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Lý Nhân |
2400796397 |
2OI098984026 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Minh Đức |
VIỆT YÊN |
640 |
HTX NN thôn Đanh |
|
2OI098984017 |
14. Chăn nuôi |
|
VIỆT YÊN |